thiên mệnh tam giới

Chương 9: Bút Phán và Bàn Chữ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng trong Giới Cân Bằng không có mặt trời; nó có một đường cười mảnh treo trên mặt nước, như ai đó khảy nhẹ đầu sóng. Lạc Vi tỉnh dậy bên Trụ Kiếm, sợi Chỉ Mưa vòng nơi cổ tay còn ánh lam rất mỏng. Nàng đặt tay lên chuôi kiếm một nhịp — đủ để yên tâm — rồi đứng dậy.

“Ta xuống Nhân Giới,” nàng nói, như báo với một người đứng sau lưng. Từ chuôi kiếm, luồng ấm trả lời. Không tiếng. Nhưng đủ.

Chợ Đông của thành An Định mở từ lúc gà chưa gáy. Xe thúng, xe nia chen nhau; người gánh rau qua người bán cá; mùi khói rơm quện mùi bạc hà và mùi mồ hôi vừa thức. Từ ngày Thiên Mệnh Tự Điển rơi xuống, chợ nói nhiều hơn: người gọi tên rau, tự thêm nghĩa; đứa trẻ trỏ lên mây, bảo “mây là nước đang nghỉ”; ông đồ già cười, “đúng, và mưa là nước đi làm”.

Lạc Vi bước vào chợ, áo trắng giản dị, tóc cột thấp bằng sợi Chỉ Mưa. Không ai nhận ra nàng là Người Giữ Mưa. Nàng không cần họ nhận. Nàng cần một chiếc bàn.

Ở gian hàng gỗ cũ của ông thợ mộc, nàng xin một tấm ván thuyền; ở quán bán dầu, nàng xin một chén dầu cá; ở hàng giấy, nàng xin một xấp giấy tái sinh màu ngà. Nàng đặt tất cả giữa chợ, tự tay lập một Bàn Chữ. Trên mép bàn, nàng viết bốn chữ nhỏ: “Trường Học Chậm.”

“Cô định bán chữ à?” bà hàng cá chống hông, cười tươi.

“Không bán,” Lạc Vi đáp, “chia.”

“Chia bằng gì?”

“Bằng giọng của mỗi người.” Nàng cắm một thanh tre làm giá treo, buộc lên đó sợi Chỉ Mưa. “Ai đến, nói cho ta nghĩa của một chữ. Ta sẽ viết xuống. Ta không sửa, chỉ hỏi.”

“Chữ gì?” cậu bé bán đậu tò mò.

“Chữ người,” nàng nói, ngồi xuống, tay đặt lên giấy.

Người vây lại. Ông đồ già chống gậy: “Người — biết thẹn và biết vui.”

Bà hàng cá: “Người — biết chia phần.”

Cậu bé bán đậu: “Người — lớn lên rồi vẫn muốn chơi.”

Một anh phu đẩy xe: “Người — biết đau người khác.”

Nàng viết từng ý, không chen, không sắp. Mỗi nghĩa như một hạt, thả vào chén dầu cá. Dầu bắt mùi: mùi người. Nàng ngẩng lên: “Ai viết chữ này nữa?”

Bên mép chợ, Thần Ký đến, áo dài gọn gàng, tay cầm bút trúc mới chuốt. Ông không ngồi vào bàn, chỉ đứng bên, mài ngòi, miệng mấp máy như đếm thầm. “Ta không viết thay,” ông nói nhỏ khi ngang qua nàng, “ta nghe.”

“Cảm ơn Người.” Nàng mỉm cười.

Đám trẻ con kéo đến. Một đứa hỏi: “Cô ơi, chữ ‘thần’ là gì?”

“Ta đang đợi,” Lạc Vi đáp. “Chữ ấy phải nghe hai phía.”

“Phía nào?”

“Trên và dưới,” nàng nói, nhìn lên Thiên Điện — mảng lam trên đỉnh trời trưa nay không mỏng, mà hơi cong, như có người đặt một cuốn sách lên. Trong khoảnh khắc ngắn, nàng nghe rõ tiếng bút gõ: tách—tách. Bàn tay nàng hơi lạnh.

Thần Ký nghiêng tai: “Họ đang mài Bút Phán. Một trang tên chung.”

“Trang nào?” nàng hỏi.

“‘Thần’,” ông đáp, ngón tay run nhẹ. “Hoặc ‘người’. Hoặc ‘giới’.”

Đúng lúc ấy, chuông rung — không phải lệnh, mà là thông báo. Từ cuối chợ, một đoàn người áo xám bước vào, đi đầu là một kẻ đội mũ chuông: vành mũ là vòng bạc mỏng, treo những chuông nhỏ, mỗi bước khẽ rung. Hắn cao, gầy, vai thẳng như cán bút, tay cầm trượng chuông. Khuôn mặt hắn trắng như giấy mới, môi rất mỏng.

“Học Sĩ Chuông,” Thần Ký thì thầm, mắt tối đi. “Kẻ đọc Tự Điển để tranh nghĩa ngay giữa chợ.”

Học Sĩ Chuông mỉm cười, giọng trong, lạnh: “An Định, hôm nay trời đẹp để chỉnh nghĩa.” Hắn nhìn Bàn Chữ. “Ta nghe ở đây có ‘Trường Học Chậm’.”

Lạc Vi đứng lên, cúi đầu rất nhẹ. “Xin mời.”

“Ta đến để đọc một trang.” Hắn dựng trượng chuông cạnh bàn, nghiêng đầu lắng. “Thiên Mệnh Tự Điển, mục người: người — kẻ phải mang tên do thần đặt, nên sống theo trật tự do điện ban, vì trong hỗn loạn, mưa không xuống.”

Đám đông xì xào. Ông đồ già chau mày; bà hàng cá bặm môi; đám trẻ im thin thít. Học Sĩ Chuông cười khẽ: “Có ai sửa không? Nếu không đưa ra nghĩa hơn, nghĩa này đóng trong bảy ngày.”

Lạc Vi không vội. Nàng ngồi xuống, mời hắn ngồi đối diện. “Ở Trường Học Chậm, trước khi sửa, người ta hỏi. Cho ta hỏi ba điều.”

Hắn gật. Chuông trên mũ vang khẽ: lenh keng.

“Điều một,” nàng nói, “ai đặt tên cho một đứa bé?”

“Cha mẹ,” Học Sĩ Chuông đáp.

“Điều hai,” nàng tiếp, “ai giữ tên ấy khi không còn cha mẹ?”

“Làng,” hắn đáp, hơi ngập ngừng.

“Điều ba,” nàng hạ giọng, “ai gọi tên của một người vào phút cuối cùng của đời họ?”

Học Sĩ Chuông không đáp ngay. Đám đông bỗng yên, như chợ vừa ngưng thở. Chuông trên mũ hắn rung một nhịp rất nhỏ rồi im.

“Người,” Lạc Vi nói, “được gọi bởi người.” Nàng quay sang mọi người: “Xin mỗi người cho ta một nghĩa — nhưng đừng nói ‘người là…’. Hãy nói khi nào là người.”

Im lặng một khắc rồi nghĩa đổ như mưa rào:

– “Khi biết xin lỗi.”

– “Khi chừa chỗ cho kẻ khác trên thuyền.”

– “Khi dám nói không đồng ý mà không bẻ gãy bàn.”

– “Khi giữ lời hứa chậm.”

– “Khi đặt tên đúng cho nỗi sợ của mình.”

Mỗi nghĩa, Lạc Vi viết xuống — không mực, chỉ Chỉ Mưa kéo ánh lam thành chữ ngà. Bức giấy ngà dần kín, nhưng không nặng; nó như một bản đồ mùi của chợ: mùi mồ hôi, mùi rau húng, mùi rơm — tất cả hòa vào chữ.

Học Sĩ Chuông nhìn một lúc lâu. “Đẹp,” hắn thì thào, rồi ngẩng mặt: “Nhưng Thiên Điện cần một định nghĩa ngắn.”

“Ngắn,” nàng gật, “vậy ta xin đọc thay.”

Nàng đặt Chỉ Mưa lên trang đầu của Bàn Chữ, viết một dòng, đọc rõ từng chữ:

người — kẻ được gọi bởi người; biết xin lỗi; biết chừa chỗ; dám nói không; giữ lời chậm; đặt đúng tên cho nỗi sợ.

Chuông trên mũ hắn rung như gió chạm bờ tre. Hắn gõ một nhịp trượng chuông xuống đất. Từ trên cao, một trang mỏng của Thiên Mệnh Tự Điển rơi xuống, lơ lửng trước bàn — trang “người”. Trên đó, nghĩa cũ của hắn ghi, chữ đỏ khắc cứng. Lạc Vi đưa Chỉ Mưa chạm vào mép trang — không xóa. Nàng gạch nối: nối từ “phải mang tên do thần đặt” sang “được gọi bởi người”; nối từ “nên sống theo trật tự do điện ban” sang “giữ lời chậm”; nối từ “vì mưa không xuống” sang “đặt đúng tên nỗi sợ”.

Mực đỏ chảy theo sợi chỉ, nguội đi thành ngà. Chuông quanh chợ vẳng một nhịp dài như thở. Học Sĩ Chuông chậm rãi nói: “Thiên Điện chấp thuận bản nối — tạm thời.”

“Tạm thời là bao lâu?” Thần Ký hỏi, bút trúc run.

“Bảy tàn — bảy mọc.” Hắn đáp. “Một chu kỳ mưa. Sau đó, Bút Phán hỏi lại.” Hắn quay sang Lạc Vi: “Tiếp theo, chữ thần. Nàng đưa nghĩa đi.”

“Không,” nàng lắc đầu. “Ta đợi nghĩa từ dưới này.”

Hắn hơi nhướn mày. “Vậy cô, định nghĩa đi.”

“Ta chỉ đặt khung,” nàng đáp. “Hỏi mọi người: khi nào cần ‘thần’?”

– “Khi một mình không nâng nổi vạt chiếu rách.”

– “Khi hết đường, mà vẫn muốn thử thêm một đường.”

– “Khi đứng giữa mà không chọn bên.”

– “Khi chứng kiến mà không ra lệnh.” – ông đồ già nói, mắt ánh lên.

Lạc Vi viết. Rồi nàng nhìn lên trời. “Thần,” nàng đọc, “– chứng nhân đi bên cạnh để con người làm điều khó bằng tay mình.”


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×