tình duyên trên dòng lưu sa

Chương 5: Bài ca ở biên giới


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Đêm ở Tây Vực luôn dài hơn nơi khác.

Trên sa mạc, trăng như lưỡi dao, mỏng đến mức có thể cắt đôi bóng đêm.

Từ phía tây, gió nổi lên, mang theo tiếng gì đó giống như khúc hát — không phải của người, cũng chẳng phải của thú.

Người lính gác đầu tiên nghe thấy âm thanh ấy.

Ban đầu, hắn tưởng là ảo giác, nhưng khi nhìn quanh, cả doanh trại đều im phăng phắc — rồi cùng lúc, mọi ngọn đuốc tắt ngấm.

“Gió hát…”

“Không, đó là tiếng người…”

Họ nói với nhau trong sợ hãi, vì giữa sa mạc này, chẳng ai hát giữa đêm, trừ phi đó là linh hồn không yên.

Đêm hôm đó, ba mươi lính mất trí. Họ cười, họ múa, họ gọi tên ai đó giữa cát — “Sa Liên… Tề Dư…” — rồi ngã xuống, máu chảy ra từ tai.

Sáng ra, cát phủ lên mặt họ, như đang ru ngủ.

Tin ấy được gửi về kinh đô trong ba ngày, bằng thư phong cát màu tro.

Triều đình hoảng hốt, vì nơi đó chính là đền gió — nơi từng được phong ấn hơn hai mươi năm trước, theo lệnh Hoàng đế cũ.

Trong cung điện Ngự Linh, một người trẻ đứng trước long án.

Áo pháp sư màu lam tro, thêu hình gió cuộn quanh mặt trời.

Hắn cúi thấp đầu, giọng trầm:

“Thần là Lăng Tịch, đệ tử của Tả Quốc Pháp Sư. Thần xin lĩnh mệnh đến biên giới Tây Vực, tra xét việc bài ca gió.”

Hoàng đế nhìn hắn thật lâu.

Người trai này mới mười chín, nhưng đã mang ấn Trấn Hồn trên cổ tay — thứ chỉ truyền cho người có thể nghe được tiếng linh hồn.

“Lăng Tịch,” nhà vua nói, “ngươi biết nơi đó từng bị phong ấn vì ai không?”

“Thần chỉ biết, có một kẻ từng hóa gió ở đó.”

“Đúng vậy,” Hoàng đế khẽ thở dài. “Một tội nhân – và một câu chuyện mà triều đình không muốn ai nhắc.”

“Nhưng giờ hắn đang hát, thưa bệ hạ.”

Ánh đuốc lung linh trên khuôn mặt trẻ tuổi, soi rõ đôi mắt sáng mà tĩnh như hồ nước mùa đông.

“Thần sẽ đi, vì nếu gió hát, tức là phong ấn đang vỡ.”

Ba ngày sau, Lăng Tịch rời kinh.

Con đường đến Tây Vực dài hơn nửa tháng, đi qua đồng hoang, qua các trạm cũ từng bị cát nuốt.

Đêm thứ năm, hắn cắm trại bên một giếng bỏ hoang.

Trăng đỏ.

Gió nổi.

Cát bay.

Hắn nhắm mắt, cố ngủ, nhưng trong đầu bỗng vang tiếng hát xa xăm — âm thanh mờ như vọng từ đáy đất:

“Tề Dư…

Gió đã có tên người rồi…”

Lăng Tịch mở choàng mắt.

Không ai xung quanh. Chỉ có cát, chỉ có gió.

Hắn chạm vào cổ tay trái, nơi khắc ấn Trấn Hồn — hình xoắn gió phát sáng nhè nhẹ.

Ấn chỉ sáng khi có linh hồn ở gần.

“Là ai?” — hắn hỏi, giọng khàn đi vì sợ.

Không ai đáp, nhưng cát dưới chân khẽ chuyển động, vẽ nên hai chữ:

Sa Liên

Hắn lùi lại một bước.

Không phải vì sợ, mà vì trong lòng có cảm giác lạ — như đã nghe cái tên này ở đâu đó, rất xa, rất xưa.

Sáng hôm sau, hắn tiếp tục lên đường.

Đến biên giới ngày thứ chín, gió bỗng dừng.

Một vùng đất trống trải, rộng mênh mông như lòng bàn tay của trời, hiện ra trước mắt hắn.

Ở giữa, là ngôi đền cổ, nửa chìm nửa trồi dưới lớp cát vàng.

Gió không thổi ở đó.

Chim không bay.

Không có tiếng động nào, chỉ có im lặng — im lặng của những linh hồn đã ngủ quá lâu.

Lăng Tịch bước vào.

Bước đầu tiên, cát dưới chân nứt ra, để lộ dấu khắc cổ tự.

Hắn cúi xuống đọc, mà không hiểu vì sao, miệng lại tự thốt thành lời, giọng trầm trầm, tựa như gió đang mượn hơi hắn mà nói:

“Đền của Gió – nơi ký ức chưa kịp chết.”

Cánh cửa đá tự mở.

Một luồng hơi lạnh tràn ra, và giữa luồng gió ấy, hắn nghe thấy tiếng thở —

rất nhẹ, rất chậm, như từ trong chính ngực mình vọng ra:

“Ngươi đến rồi… Sa Liên.”

Không khí trong đền đặc quánh.

Gió không thổi, nhưng từng hạt cát vẫn bay lơ lửng như có bàn tay vô hình đang giữ chúng trong không trung.

Lăng Tịch rút bùa trấn ra, khẽ đặt trước ngực. Ấn sáng lên, lấp lánh ánh lam mờ.

“Có ai ở đây?”

Không có tiếng trả lời, chỉ có âm thanh nhỏ như hơi thở sát bên tai:

“Ngươi đến rồi…”

Giọng nói không rõ là nam hay nữ.

Hắn quay lại, cát từ trên trần rơi xuống nhẹ như tuyết, rồi giữa làn bụi vàng ấy, một hình người dần hiện ra — áo choàng trắng, mái tóc dài cuộn theo gió, mắt khép hờ, gương mặt thanh tĩnh mà tang thương.

“Ngươi là ai?”

Bóng người mở mắt. Đôi đồng tử không có màu, chỉ là hai xoáy gió vô tận.

“Ta là người từng bị phong ấn nơi đây. Người gọi ta là Tề Dư.”

Cát xung quanh run lên.

Lăng Tịch lùi lại nửa bước, tim đập nhanh.

Hắn nhớ, trong thư tịch cổ từng chép: ‘Tội nhân Tề Dư, phản thần, bị gió nuốt, linh hồn hóa cát, phong ấn ở Tây Vực.’

Nhưng trước mắt hắn không phải là một ác nhân.

Gương mặt kia, dù mờ nhòe, lại tràn đầy nỗi buồn.

“Ngươi đến vì tiếng hát.” – Tề Dư nói.

“Ta đến vì mệnh lệnh.”

“Không. Ngươi đến vì ký ức ngươi chưa từng biết mình mang.”

Lăng Tịch cau mày. “Ngươi nói gì?”

Tề Dư đưa tay ra.

Từ lòng bàn tay hắn, từng hạt cát nhỏ bay lên, kết thành hình bóng nữ nhân trong không trung.

Nàng xoay vòng, tà áo phất phơ, mái tóc buộc thấp, đôi mắt cười dịu dàng.

“Ngươi có thấy nàng ấy quen không?”

Lăng Tịch nhìn, tim nhói.

Không hiểu vì sao, trong khoảnh khắc, hắn thấy sống mũi cay cay — như vừa gặp lại ai đó mình từng hứa sẽ không quên.

“Đó là… ai?”

Tề Dư khẽ đáp:

“Là Sa Liên.”

Tên ấy vang lên, khiến không khí xung quanh như đông cứng.

Lăng Tịch lùi lại, tay nắm chặt chuôi kiếm.

“Cái tên đó… ta đã thấy nó viết dưới cát.”

“Phải. Vì nàng gọi ngươi.”

“Gọi ta?” – hắn khẽ lặp lại, giọng run.

“Ngươi là người mang phần linh hồn còn lại của nàng. Hai mươi năm trước, khi phong ấn hạ xuống, nửa linh hồn Sa Liên tan theo cát, nửa kia được gió giữ lại, hóa thành mầm sống. Ngươi ra đời cùng đêm bão ấy.”

Lăng Tịch sững người.

Hắn nghe như ai đó vừa xé toạc thế giới trong đầu mình.

Những mảnh ký ức vụn bắt đầu ùa về —

một khúc hát ru không lời, một giọng nữ nhẹ như gió:

“Ngủ đi… gió sẽ đưa ngươi qua bão…”

“Không thể nào…” – hắn thì thầm. – “Ta là con người, không phải…”

Tề Dư bước đến gần, gió quanh hắn khẽ xoáy.

“Ngươi là người, nhưng linh hồn ngươi mang hơi gió. Vì thế ấn Trấn Hồn mới chọn ngươi. Vì thế ngươi nghe được ta. Vì thế ngươi nghe được nàng.”

“Còn ngươi thì sao?” – Lăng Tịch ngẩng lên. – “Ngươi… là gì?”

Ánh nhìn Tề Dư mờ xa, như nhìn xuyên qua chính hắn.

“Ta là gió đã mang tên. Là ký ức của tội lỗi. Là người yêu chưa được tha thứ.”

Lăng Tịch im lặng rất lâu.

Rồi hắn hỏi, giọng thấp:

“Ngươi muốn ta làm gì?”

“Giúp ta hoàn tất điều còn dang dở.”

“Điều gì?”

Tề Dư đưa tay về phía bức tường đền.

Trên đó khắc những dòng chữ cổ, nhưng giờ chỉ còn vài nét mờ.

“Phong ấn này đã sắp tan. Khi gió hát, nghĩa là cát đang tỉnh. Nếu không hoàn tất nghi lễ giải thoát, mọi linh hồn bị gió giữ suốt trăm năm qua sẽ hóa điên, tràn khắp Tây Vực.”

“Ngươi muốn ta phong ấn lại?”

“Không.” – Tề Dư lắc đầu. – “Ta muốn ngươi mở nó ra hoàn toàn.”

Lăng Tịch sững lại. “Ngươi điên à? Nếu phong ấn vỡ—”

“Thì gió được tự do.” – Tề Dư ngắt lời. – “Ngươi không hiểu đâu, ta đã ở đây hai mươi năm, nghe hàng ngàn tiếng kêu khóc. Không ai muốn được cứu, chỉ muốn được quên. Ngươi mở phong ấn, ta sẽ để gió quên ta, quên Sa Liên, quên tất cả.”

Ánh mắt hắn dịu đi, như đang nhìn qua màn cát để thấy ai đó vẫn cười với mình.

“Ngươi không cần tin, chỉ cần nhớ một điều — khi gió gọi tên ngươi, đừng sợ.”

Một cơn gió mạnh nổi lên.

Cát trong đền bốc thành xoáy tròn, cuốn Lăng Tịch vào giữa.

Giữa cơn lốc, hắn thấy hàng nghìn gương mặt hiện ra — lính, dân, phụ nữ, trẻ nhỏ — tất cả đều đang hát.

“Tề Dư… Sa Liên…”

Gió mang tên họ, hát lại câu chuyện đã chết.

Và Lăng Tịch nhận ra — mình đang khóc.

Không hiểu vì sao, nước mắt hắn rơi mà không có nỗi buồn, chỉ là cát thấm vào lòng bàn tay, ấm như da người.

Bên trong ngôi đền, mọi thứ bắt đầu rung lên.

Những dòng chữ cổ khắc trên tường sáng rực, tỏa ra ánh vàng như nắng bị giam.

Gió cuộn xoáy quanh Tề Dư và Lăng Tịch, mỗi luồng đều mang theo tiếng người: ai đó cười, ai đó khóc, ai đó gọi tên ai trong vô vọng.

Tề Dư nói nhỏ:

“Đã đến lúc rồi.”

Hắn đưa tay ra.

Trên lòng bàn tay, một vầng sáng lam hiện lên, hình xoắn của gió — giống hệt ấn Trấn Hồn của Lăng Tịch.

“Hãy chạm vào ta, Lăng Tịch. Hãy để gió chọn ngươi.”

Lăng Tịch nhìn, ngần ngừ. “Nếu ta làm thế… ngươi sẽ biến mất?”

Tề Dư mỉm cười:

“Không. Ta chỉ trở về nơi ta nên ở. Cát không chết, chỉ đổi hình.”

Hắn giơ tay, đặt lên lòng bàn tay Tề Dư.

Ngay khi hai ấn chạm nhau, luồng sáng bùng lên chói lòa, hất tung mọi lớp cát quanh.

Tề Dư cất giọng hát — giọng không còn của người, mà như toàn bộ sa mạc đang ngân vang:

“Sa Liên…

Gió về rồi…”

Tiếng hát ấy lan đi, vượt ra khỏi đền, tràn qua cát, đến tận chân trời.

Cả Tây Vực bỗng nổi bão, nhưng không ai thấy hạt cát nào bay — chỉ có ánh sáng, mềm như lụa, bao phủ lấy trời đất.

Lăng Tịch ngã quỵ, gió tràn vào lồng ngực hắn, luồn qua tim, qua trí nhớ.

Hắn thấy hàng ngàn hình ảnh lướt qua:

– Một nữ nhân áo trắng đứng giữa bão cát, quay đầu mỉm cười.

– Một nam nhân quỳ giữa sa mạc, đưa tay ra nhưng không chạm tới.

– Hai linh hồn hòa làm một, tan vào gió.

Hắn nghe tiếng ai đó nói khẽ trong đầu:

“Ngươi mang phần trong sạch nhất của chúng ta. Đừng để gió quên hát.”

Rồi im lặng.

Khi hắn mở mắt, đền đã không còn.

Chỉ còn biển cát phẳng lì trải đến tận chân trời.

Trên tay hắn vẫn còn vết ấn lam, nhưng giờ nó không sáng, chỉ âm ấm — như có nhịp tim khác đang đập cùng.

Hắn đứng dậy.

Phía đông, bình minh đang lên, ánh nắng đầu tiên soi xuống làm cát vàng sáng rực như dòng sông ánh sáng.

Trong gió, hắn nghe tiếng ai đó thì thầm:

“Tề Dư… đã yên.”

“Sa Liên… đã ngủ.”

Lăng Tịch nhắm mắt, khẽ đáp:

“Và gió… vẫn hát.”

Từ đó, biên giới Tây Vực không còn bão cát.

Mỗi khi đêm xuống, gió lại thổi nhẹ, mang theo khúc ca không lời.

Dân du mục gọi đó là “Bài ca của người giữ gió.”

Họ nói, có một chàng trai áo lam vẫn đi dọc sa mạc, không già, không trẻ, nụ cười buồn như sương.

Họ không biết, đó là Lăng Tịch, người thừa kế phong ấn, kẻ mang nửa linh hồn Sa Liên và tiếng hát của Tề Dư —

đứa con cuối cùng của gió.

Hết chương 5.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×