Biên giới yên ắng suốt ba năm.
Kể từ đêm đền cát sụp xuống, không còn ai thấy bão hay nghe tiếng gió hát. Người ta nói linh hồn của Tề Dư đã yên nghỉ, và Lăng Tịch – pháp sư trẻ, người sống sót duy nhất – cũng đã rời đi.
Nhưng thực ra, hắn không đi đâu xa.
Lăng Tịch dựng một túp lều nhỏ ở rìa sa mạc, nơi có hồ nước tên là Vọng Liêu – hồ duy nhất còn sót lại giữa biển cát. Người du mục bảo: “Đêm nào gió lặng, nước hồ phản chiếu cả trời sao. Ai soi mình dưới ấy sẽ thấy điều trái tim còn giữ.”
Hắn vẫn ở đó, ngày ngồi bên hồ, đêm đốt trầm, nhìn trăng soi qua mặt nước.
Ba năm, gió vẫn quanh quẩn, nhưng không hát nữa.
Đêm ấy, trăng tròn như đồng bạc, soi xuống hồ phẳng như gương.
Lăng Tịch ngồi bên bờ, một tay nắm bùa phong ấn đã mờ.
“Ngươi có nghe không, Tề Dư…”
“Hay Sa Liên…”
Không có tiếng đáp. Chỉ có gió khe khẽ thổi qua mái tóc hắn, nhẹ như bàn tay ai từng vuốt.
Hắn nhắm mắt.
Rồi mở ra.
Giữa hồ, mặt nước bỗng gợn lên.
Một vệt sáng mờ dần thành hình bóng người – dáng áo trắng, tóc dài, lướt như sương khói.
Lăng Tịch nín thở.
Bóng ấy xoay lưng về phía hắn, đứng giữa hồ, từng bước đi lại gần.
Không một tiếng động, nhưng nước hồ không gợn thêm sóng nào – như thể cả thế giới bị giữ yên để chờ nàng bước tới.
Khi chỉ còn cách vài bước, bóng ấy dừng lại.
Lăng Tịch run rẩy:
“Sa Liên… phải không?”
Nàng không đáp, chỉ khẽ nghiêng đầu.
Ánh trăng chiếu lên mặt nước, phản chiếu một đôi mắt quen thuộc — ánh nhìn dịu dàng, buồn đến mức khiến tim hắn co thắt.
Nàng giơ tay, đầu ngón tay chạm vào mặt nước.
Một vòng tròn lan ra.
Lăng Tịch thấy mình đứng trong vòng đó, như bị kéo vào trong gương.
Một luồng sáng nuốt lấy hắn.
Rồi mọi thứ đổi khác.
Hắn đứng giữa cát vàng vô tận, trời đen, gió im.
Trước mặt là người đàn bà áo trắng – Sa Liên.
Nàng quay lại, mỉm cười, giọng như gió xưa trỗi dậy:
“Ngươi đã giữ lời, Lăng Tịch.”
“Ngươi không để gió quên hát.”
Lăng Tịch khụy xuống, mắt đỏ hoe:
“Ngươi là thật hay là ảo?”
Sa Liên cúi xuống, ngón tay lạnh chạm má hắn:
“Là điều mà ngươi chưa chịu buông.”
Đêm ấy, mặt hồ Vọng Liêu dậy sóng.
Người du mục đi ngang nói rằng họ thấy một bóng nam quỳ bên hồ, đối diện một người nữ bước ra từ nước, cả hai như gương soi lẫn nhau — mà không biết bên nào là thật.
Cát vàng dưới chân hắn ấm như ký ức.
Mỗi bước Lăng Tịch đi, hạt cát dưới chân liền phát sáng, như dẫn lối.
Sa Liên đi trước, bóng nàng mờ dần, áo trắng lay động không gió — tựa sương trên gương.
“Nơi này là đâu?” hắn hỏi.
“Là giữa ta và ngươi,” nàng đáp.
“Là nơi ký ức chưa hóa cát, nơi lời hứa chưa tan.”
Hắn nhìn quanh — trời không sao, đất không bóng, chỉ có một khoảng mênh mông ánh vàng, và một hồ nước lửng lơ giữa không trung, phản chiếu mọi hình ảnh hắn từng muốn quên:
Tề Dư quỳ giữa sa mạc.
Sa Liên bước đi, áo dính máu.
Gió gào lên trong tuyệt vọng.
“Tất cả chỉ là ảo ảnh,” hắn khẽ nói.
“Không, là sự thật mà ngươi đã phủ cát lên.”
Nàng chạm vào ngực hắn. Một hơi lạnh lan ra.
Hắn thấy trong lòng mình, phong ấn lam lại sáng — nơi đó không còn chỉ có Tề Dư, mà cả ánh mắt Sa Liên hòa lẫn.
“Ngươi… là phần linh hồn còn lại của họ.”
Sa Liên mỉm cười, dịu dàng như gió qua tán liễu:
“Không, ta là điều họ chưa kịp nói.”
Lăng Tịch sững người.
Hắn nhớ, đêm cuối cùng ở đền, Tề Dư hát “Sa Liên, gió về rồi.”
Nhưng câu hát ấy vốn chưa kết thúc.
Phần cuối… là của nàng.
“Ngươi muốn ta nhớ ngươi mãi sao?”
“Không,” nàng nói, “ta muốn ngươi nhớ chính mình.”
Ánh sáng từ lòng bàn tay Sa Liên bỗng tỏa rực, từng hạt cát quanh họ bay lên, xoay thành vòng lốc.
Trong vòng sáng ấy, Lăng Tịch thấy lại toàn bộ quá khứ — từ khi hắn sinh ra, đến ngày được chọn làm người giữ phong ấn.
Những ký ức lạ lẫm trộn lẫn với những gì không phải của hắn:
– Một thiếu niên cười giữa bão cát.
– Một thiếu nữ hát bên bờ hồ.
– Hai người hứa, “Nếu một trong hai hóa cát, người kia phải làm gió để nhớ.”
Lăng Tịch ôm đầu, giọng khản:
“Vậy ra ta… không chỉ là ta.”
Sa Liên gật đầu:
“Ngươi là ký ức nối hai linh hồn. Khi họ tan, ngươi sinh ra. Gió cần thân thể mới để hát.”
Gió bắt đầu thổi, lần đầu sau ba năm.
Nhưng làn gió này không từ trời, mà từ trong lòng hắn.
“Ngươi sẽ đi đâu?” hắn hỏi, khi thấy bóng nàng mờ dần.
“Về nơi gương vỡ,” nàng nói, “nơi cát còn chờ.”
“Ta có thể theo ngươi không?”
“Nếu ngươi theo, gió sẽ không hát nữa.”
Nàng khẽ đặt môi lên trán hắn — một nụ hôn nhẹ như hơi thở.
Rồi tan ra, hòa vào luồng gió vàng đang cuộn quanh.
Lăng Tịch giơ tay ra, cố nắm lấy, nhưng chỉ còn hư không.
Giữa tay hắn, còn sót lại một hạt cát sáng như sao, tan biến trước khi hắn kịp gọi tên.
Hắn ngẩng lên.
Trước mặt, hồ Vọng Liêu phản chiếu bóng hắn — chỉ mình hắn, không còn ai.
Nhưng trong mắt phản chiếu, nơi sâu nhất, có đôi mắt nữ nhân vẫn dõi theo.
Từ đêm ấy, gió trở lại với sa mạc.
Ban đầu chỉ là tiếng thổi nhẹ, sau thành khúc ca kéo dài như nhớ.
Người du mục bảo, đó là “gió của người trong hồ” — mỗi khi trăng soi, có thể nghe tiếng hát vọng lên từ mặt nước.
Còn Lăng Tịch, vẫn ở đó.
Ngày, hắn giúp dân chăn dắt, đắp giếng.
Đêm, hắn ngồi bên bờ hồ, châm trầm hương, soi xuống nước, tìm bóng nàng trong gương cát.
Ba năm, rồi thêm một năm nữa.
Bóng người nữ trong hồ vẫn hiện, mờ như sương, dịu như nhớ, chỉ không còn nói.
Mỗi lần gió nổi, mặt hồ rung lên như muốn gọi, mà âm thanh vỡ vụn.
Một đêm, triều đình cử sứ giả đến biên giới.
Báo rằng trong hồ Vọng Liêu xuất hiện “dị tượng” — người chết soi nước, hồn lìa xác, gió mang giọng hát làm dân điên loạn.
Họ ra lệnh: phong ấn hồ, chôn dưới cát.
Lăng Tịch lặng người.
Hắn hiểu, nếu hồ bị phong, Sa Liên sẽ biến mất vĩnh viễn.
Nhưng nếu giữ nàng, gió sẽ chẳng bao giờ yên.
“Gió sinh ra để hát,” hắn nói, “nhưng nếu hát làm người chết, ta còn giữ nó để làm gì?”
Đêm ấy, hắn thắp hương, quỳ trước hồ.
Ánh trăng rọi lên gương nước.
Bóng nàng hiện ra, nụ cười như trăng non, ánh mắt dịu mà buồn.
“Sa Liên,” hắn khẽ nói, “họ sắp phong hồ rồi.”
“Ta biết.”
“Nếu họ làm, ngươi sẽ tan.”
“Ta vốn đã tan rồi.”
Nước hồ khẽ rung.
Nàng vươn tay ra, lòng bàn tay ánh lên thứ ánh sáng vàng nhạt.
“Lăng Tịch,” nàng nói, “gió đã đủ hát rồi.”
“Nhưng ta…”
“Ngươi vẫn còn sống. Hãy để ký ức ngủ. Gió không thể hát mãi.”
Hắn lắc đầu, nước mắt lăn dài:
“Ta sợ quên mất ngươi.”
“Nếu thật lòng yêu, ngươi sẽ không cần nhớ.”
Gió nổi.
Mặt hồ vỡ tan như gương nứt.
Lăng Tịch đưa tay ra, chạm vào mặt nước lần cuối — và chạm phải hư vô.
Một luồng sáng bốc lên từ đáy hồ, cuốn hắn vào.
Hắn nghe tiếng Sa Liên hát — khúc hát xưa, lần này trọn vẹn:
“Nếu ta hóa cát, ngươi làm gió để nhớ.
Nếu gió thôi hát, xin cát hãy ngủ yên.”
Ánh sáng ấy dần tan, chỉ còn hồ khô cạn, gió thổi tàn hương.
Sáng hôm sau, khi sứ giả đến, hồ đã biến mất.
Chỉ còn một bãi cát phẳng, gió thổi thành giai điệu lạ.
Giữa bãi ấy, có dấu chân duy nhất dẫn ra xa — rồi biến mất giữa biển vàng.
Người du mục kể lại rằng, nhiều năm sau, họ vẫn nghe tiếng hát ấy mỗi khi đi qua vùng cát xưa.
Họ gọi đó là “Khúc cuối của người trong gương.”
Không ai biết rằng, gió ấy chính là Lăng Tịch —
người từng giữ phong ấn, người đã yêu đến mức dám để gió quên hát.
Hết chương 6.