tình duyên vạn kiếp

Chương 10: Vệt rạn và lời mời của gió


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sương đêm rút khỏi đầm như một tấm chăn ẩm bị kéo khẽ. Làng Nam Hoang tỉnh bằng mùi khói rơm và cháo gạo mới thổi. Dọc bờ, dân làng ra xem nước, người cầm đuốc, kẻ bồng con. Không ai nói “cảm ơn” lớn tiếng—nhưng khi bốn người đi qua, những bàn tay chai sần đã tự động dạt về hai bên, nhường đường như nhường chỗ cho một chiếc cáng đang chở người ốm ngủ.

Ông lão trông đèn đầm chống gậy, đi lẫn vào đoàn, dúi vào tay Liên Tâm một túi vải nhỏ. “Đồ nghèo,” ông cười, thiếu một chiếc răng cửa, “lá sen phơi của nhà tôi. Nấu lên đắng, nhưng ngủ êm.” Nói xong, ông lấy tay áo lau mắt, làm như có gió thổi tung tro vào đó.

Liên Tâm nhận, cúi đầu. Trên cổ nàng, đường mạch dưới da mờ đi thêm một chút—thọ nguyên đã bị bứt ít sợi. Hạo Dương nhìn ra, không nói. Thay vì lời, hắn lấy dây buộc thêm cho chắc bao vải giấu Danh Hoàn trong tay áo nàng—một động tác nhỏ, kín như gài then cửa.

Trên đường về, Minh Châu Chuông im lìm trong túi gỗ, chỉ thỉnh thoảng lắc nhẹ khi bánh xe quá tay xóc một ổ gà. Vết rạn mảnh trên thân chuông như sợi tóc mắc trên gương—nhìn kỹ mới thấy, mà đã thấy rồi thì không thể vờ như không.

“Vết đó,” Tạ Yên hỏi, “có lan không?”

“Không nếu ta đỡ thay.” Trác Kình đáp, giọng không khoe, cũng không gắt. Từ lúc đặt bàn tay xuống Triền Lệ, hắn ít nói câu ngược. Hắn đi bên phep, mang theo một ống mực dầu đen. Khi chuông rung khẽ, hắn chấm đầu ngón tay lên vết rạn, miết một đường mỏng như vẽ tóc mày, để dầu thấm vào—một thứ mực “vẽ yên” của Nội Các mà những kẻ canh chuông xưa truyền tay. Hắn làm cẩn thận đến mức người ta có thể tưởng hắn đang viết lên chuông một lời xin lỗi.

Qua rặng tre cuối, bóng Thiên Lăng hiện ra như một con thuyền sẫm ngược sáng. Trên thềm Bắc Phong Đài, Tử Vân trưởng lão đã đứng sẵn, áo choàng buộc sau lưng. Ông nhìn chuông, nhìn mặt bốn người, rồi chậm rãi gật. “Đầm Sấu đã dứt đếm,” ông nói, “nhưng Huyền Minh Ấn vẫn có lối khác—Vân Mộ, Cổ Tỉnh, Hư Ba, Thiên Cốc, Mộ Chu Sơn. Năm lối. Mỗi nơi là một thói quen của thế gian: quên, lặp, mơ, vọng, và cất giấu. Chúng ta đóng được một cánh cửa bằng ngủ, bốn cánh còn lại sẽ học cách giả vờ ngủ.”

“Bắt đầu ở đâu?” Hạo Dương hỏi.

“Cổ Tỉnh,” Tử Vân đáp. “Giếng cũ trong phường giấy Bạch Tượng. Nơi đó người ta rửa giấy bằng nước đọc được chữ. Ai thả tên vào, nước sẽ nhớ; ai vớt lên, tên ố vàng. Tin báo sáng nay: giấy phường đã bắt đầu rịn những chữ không ai viết.”

Liên Tâm thở chậm. “Văn Chu lẩn vào bột giấy. Một khi giấy khô, tiếng biến thành trang. Trang đi vào nhà, treo trên tường, đặt lên bàn thờ… khó khép hơn đầm.”

“Bởi vậy mới đi sớm.” Tạ Yên kéo đoạn dây cột tóc, siết lại. “Nhưng trước khi đi, cho ta ăn một chén gì không đắng.”

Tử Vân mỉm cười, đưa tay. Một đệ tử trẻ bưng ra bốn chén cháo trắng rắc muối vừng, thêm vài miếng củ cải muối dầm mật. “Ăn rồi nói chuyện,” trưởng lão dặn. “Người no, chữ trong người mới nặng.”

Cháo ấm trượt xuống bụng như cầm tay người đi đêm qua suối. Ăn xong, họ ngồi dưới hiên nhìn mưa bụi mảnh như bụi giấy. Trong khoảng lặng nhuộm mùi củ cải, một bóng lam phục dừng ngoài bậc—không vào, chỉ thả một ống trúc rồi rời đi nhanh như một dấu phẩy.

Tạ Yên nhặt ống. Bên trong là chiếu thư của Nam Hoang, con dấu đỏ lom dom như một trái hồng bị nắng phơi. Nét chữ nắn nót: “Đêm qua, đầm dứt đếm. Sáng nay, trẻ con ở xóm Đông không còn mơ thấy đứng đếm một mình. Xin báo để yên lòng. Cũng xin gửi một mặt nạ giấy—đồ chơi của phường Bạch Tượng—mời các ngài ghé, vì mấy ngày này, mặt nạ tự mở miệng vào lúc canh ba.”

Bên dưới bức thư là một chiếc mặt nạ bằng giấy dó, vẽ mặt cười. Nhưng khóe môi bị rách nhẹ một đường, như ai cầm móng tay khẩy. Liên Tâm giơ mặt nạ lên trước ánh sáng—bên trong lớp giấy, ẩn ẩn hiện hiện những chữ nước: những vòng mỏng cong như vảy cá. “Cổ Tỉnh gọi.” Nàng nói.

“Đi ngay trưa,” Tử Vân quyết. “Trước khi canh ba tối nay, ít nhất phải bôi mực tịch lên cửa giếng, rồi coi có thể đảo bột để lôi Văn Chu ra khỏi giấy hay không.”

“Ta đi cùng,” một giọng nói khác từ bên hông đài chen vào. Trác Kình? Không—hắn đang ở đây. Người mới đến là Phủ Sứ của Nội Các—áo đen viền bạc, tay cầm bút lông, thẻ bài đồng sáng lạnh. “Mệnh lệnh từ thượng viện: sự vụ có liên can đến Huyết Thiên sẽ được lập hồ sơ giám sát. Lâm Hạo Dương, từ giờ, bước chân ngươi—mỗi nơi dừng lại—người xem sổ của ta sẽ ghi một dòng.”

Không khí khựng một nhịp. Tạ Yên nhếch môi, “Sợ tên rơi nên trói chân người mang tên?”

Phủ Sứ không nhìn nàng, cũng không nhìn Liên Tâm. Mắt ông ta dán vào vết rạn trên Minh Châu Chuông. “Chuông nứt,” ông ta nói, giọng như tờ giấy nhăn dưới móng tay. “Chuông nứt thì thường đẹp hơn, vì vết rạn sẽ uống ánh sáng. Nhưng đẹp không phải an. Vết nứt là chỗ dễ gọi.”

“Gọi thì ta khóa,” Trác Kình đáp, lạnh. “Phủ Sứ ghi sổ đi, nhưng đừng cản đường.”

Bàn tay Phủ Sứ dừng trên thẻ đồng. Có lẽ ông ta đã quen nhìn người như những chữ đi lại, mỗi chữ cần gạch chân đúng vị trí. Ông ta khẽ gật, rút từ tay áo ra bốn tấm phù đoạn mỏng như lá tre, đưa mỗi người một tấm. “Khi chữ đến gần, phù sẽ ấm. Và… nếu có thứ gì muốn đếm qua người các ngươi, ta sẽ biết ở chữ mười.”

Hạo Dương nhận phù. Mặt tre mịn như da cổ tay trẻ con. Hắn không ưa bị sổ sách theo dấu, nhưng cảm nhận rõ một điều: mạng người đang treo trên những câu chuyện nghe tưởng vặt. Giấy dó, mặt nạ, giếng cũ—những thứ cứu một đời sống bằng cách không cần tiếng gươm. Hắn bỏ phù vào bên dưới cánh liên trắng trong túi, để hai thứ tựa vào nhau: nhớ và đỡ.

Đường xuống phường Bạch Tượng len giữa những đồi bạch đàn. Trưa đứng bóng, bóng cây như những chiếc bút vĩ đại chọc xuống trời. Tiếng chày giã bột giặt giấy vang đều như nhịp tim của một con trâu hiền.

Cổng phường mở sẵn. Chưởng phường—một phụ nữ tóc đã bạc ở thái dương—đón họ bằng chiếc khăn ướt mùi vôi. “Giếng tức từ hôm kít gió,” bà nói, giọng miền hoài hoài, “đêm nghe trẻ con ú ớ, sáng ra thấy mặt nạ trong xưởng há miệng. Bột đang phơi cũng phồng như người thở dốc. Tôi thề là tôi không ngủ quên cầu thần.”

Họ theo bà vào xưởng giấy. Những cái khay bột trắng xếp lớp, mặt bột mịn như sữa non. Hạo Dương rút phù đoạn, áp sát; trên đầu ngón tay, một hơi ấm mơ hồ len lên. Phù nóng hơn khi đưa lại gần góc tường nơi treo mặt nạ. Trong hàng mặt nạ cười, có mấy cái khép miệng, có mấy cái hé một khe răng sẫm như mực chưa khô.

“Cổ Tỉnh ở đâu?” Liên Tâm hỏi.

“Sau nhà,” chưởng phường đáp. “Giếng lấp nửa, còn nửa để rửa bàn in—chúng tôi nghèo, không dám lấp hết.” Bà dẫn họ qua mấy hàng phên, đến một khoảng sân sau. Giữa sân là giếng thấp xây gạch, thành giếng có dán đầy bùa Tĩnh xưa, chữ đã bạc thành màu xám tro. Mặt giếng che bằng một tấm phên tre, trên phên đặt mấy cái rổ mây, như ai cố tình nặng tay đè “tiếng” khỏi bay.

Hạo Dương nhấc một rổ. Từ dưới giếng, mùi nhớ bốc lên. Nó không mặn như đầm, không ẩm như Triền Lệ—mà thơm: mùi giấy phơi nắng, mùi keo da trâu nấu đêm, mùi bút lông hút mực lần đầu. Và chen giữa những mùi ấy, có thứ gì nhỏ như một tiếng thở dài của người vừa tìm lại tờ thư mình tưởng đã đốt.

Phù trong tay bốn người ấm lên rõ rệt.

“Đừng để Văn Chu trộn thành trang,” Trác Kình nói khẽ. Hắn tháo mực tịch, vẽ quanh miệng giếng một vòng chữ tắt—những dấu phẩy, chấm, ngoặc, như rào chắn bằng dấu câu. “Để tiếng vào đây, nó sẽ phải ngừng một nhịp để… đọc. Ta đánh vào ngay chỗ ngừng.”

Liên Tâm trải Danh Hoàn, chỉ mở một góc, lộ hai ổ trống không tên. “Giếng đọc chỗ trống nhanh hơn đọc chữ. Ta buộc im bằng chỗ để tên.”

Tạ Yên cột tóc cao hơn, tay trái đè phên, tay phải đặt lên chuôi kiếm. “Gõ hay không gõ?”

Hạo Dương nhìn xuống lòng giếng. Mặt nước sâu, tối, nhưng sáng ở chính giữa—như ai thắp một con đom đóm dưới đó. Hắn hiểu rằng không gõ; tiếng chuông hôm qua đã mệt. Hắn đặt tay lên thành gạch, thầm đếm từ một đến chín, để nhịp thở khớp với bài học đã cũ. Rồi hắn không thở nửa khắc—một khoảng yên mỏng như mép giấy.

Ngay khoảng ấy, dưới giếng vọng lên một chữ: “Mở—”

Nó không phải tiếng gầm, không phải cầu xin; nó là thói quen. Thói quen đọc chữ đầu của mọi tờ giấy mới. Thói quen xấu. Thói quen dễ thương. Thói quen nguy hiểm.

Trác Kình chặn ngay chữ ấy bằng một dấu chấm vẽ ra giữa không, mực tịch rơi đúng vào chỗ hơi nước bốc lên, bắn tách một hạt đen. Liên Tâm hạ Danh Hoàn xuống, để hai ổ trống ngay mép giếng. Gió đi qua ổ—tự ngừng.

Bên dưới, tiếng “Mở” cụt khỏi đuôi, hóa thành “M—” rồi tan. Phù đoạn nguội bớt. Mấy chiếc mặt nạ treo trong nhà đồng loạt khép miệng, như lũ trẻ vừa được cô giáo ra hiệu không nói trong giờ chép bài.

“Buộc đinh,” Liên Tâm nói, giọng đã khàn. Nàng lấy trong túi vải lá sen phơi ông lão tặng, bẻ đôi, nhúng mép lá vào mực tịch. Đinh lần này là một mùi. Nàng cắm mảnh lá vào khe gạch—lá tỏa mùi đắng hiền, len xuống nước, khiến lòng giếng lùi thêm nửa hơi.

“Còn bột?” Chưởng phường sợ hãi hỏi. “Giấy phơi ngoài kia…”

“Đảo,” Hạo Dương nói. “Cho nước sạch vào, vớt lớp mặt—đổ lại. Khuấy đến khi mùi mực trong bột nhạt đi. Đêm nay đốt vỏ bào dưới vỉ phơi, khói sẽ ăn chữ.”

“Khói ăn chữ,” bà nhắc lại, như người học một mẹo bếp mới. Mắt bà ướt—ướt kiểu của Triền Lệ, nhưng nhẹ hơn, như nước ở khóe mắt chỉ muốn đổi chỗ chứ không muốn rơi.

Phù đoạn trong tay Tạ Yên bỗng nóng trở lại. Nàng ngẩng mặt. Trên hàng mặt nạ ở góc nhà, một cái hà miệng to hơn những cái khác, răng đen lộ hẳn. Từ miệng nó, một sợi Văn Chu mảnh như tóc đang bò ra, ngoằn ngoèo theo không khí hướng về Danh Hoàn.

“Đến đây,” Hạo Dương nói, “ta để chỗ.” Hắn mở thêm một ổ trống trên lụa. Sợi Văn Chu như con giun gặp đất mềm, chui vào, quấn một vòng, rồi nằm. Liên Tâm kéo lụa gấp lại, cột bằng sợi chỉ trắng. “Bắt được một,” nàng mỉm cười mệt.

Tạ Yên đi dọc hàng mặt nạ, tát nhẹ vào chiếc vừa há miệng. Nó đóng lại như cửa sổ gặp gió đông. “Xong canh trưa,” nàng nói. “Đêm canh ba nó lại mở. Nhưng ít nhất đêm nay, nó mở nhỏ.”

Trác Kình lau mực ở tay, nhìn Cổ Tỉnh lần cuối. “Chúng ta rời trước hoàng hôn. Vết rạn trên chuông cần nghỉ. Ngày mai chuyển Vân Mộ.”

“Vân Mộ là gì?” Tạ Yên hỏi.

“Nghĩa địa mây,” Tử Vân đã viết trong thư dặn. “Nơi những đám mây cũ đậu trên núi cạn, mưa muốn rơi mà trời không cho. Ở đó, người ta hay mơ một giấc đủ mười. Ta sẽ không cho.”

Bốn người ra khỏi phường. Trước cổng, bầy trẻ con cầm những cái thuyền giấy mới gấp, xếp hàng ở rãnh nước, miệng đếm một đến chín, rồi dừng đồng loạt như có ai huýt. Thằng nhóc đầu hàng ngước lên Hạo Dương, hỏi to: “Chú ơi, mười là gì?”

Hạo Dương cúi người, chạm đầu mũi thuyền của nó cho thẳng. “Là một giấc ngủ,” hắn nói. “Để mai dậy đếm tiếp từ một.”

Bọn trẻ ồ lên, đẩy thuyền trôi đi. Những con thuyền lách qua nhau trên rãnh nước như các chữ bơi trong một câu đang viết dở—không chen, không va, để khoảng giữa chúng làm chỗ cho im ở lại.

Trên vai, Minh Châu Chuông vẫn rạn đúng một đường, không thêm; dưới áo, Danh Hoàn ấm lên nơi Liên Tâm ôm sát sườn; trong tay áo Tạ Yên, ống tơ xanh nằm yên như con rắn ngủ đông; bên hông Trác Kình, mực tịch còn nửa ống, đủ cho một vòng dấu chấm mới.

Gió nổi lên từ phía Vân Mộ, mang theo mùi lạnh khô của mây già. Trong mùi ấy, ai tinh tai sẽ nghe thấp thoáng một khúc ru đếm đến chín rồi… ngáp. Họ nhìn nhau, không hẹn mà cùng cười. Vết rạn trên chuông, đúng lúc ấy, uống một tia nắng, lóe lên như một sợi chỉ vàng khâu trên áo cũ—không che được chỗ rách, nhưng giữ cho chỗ rách không rộng thêm.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×