Đường lên Vân Mộ cắt qua một sườn đá xám, cỏ thấp như tóc người già. Trưa nghiêng, bóng mây đổ thành những tấm bia dài trên sườn núi; bước qua mỗi tấm, nghe lạnh như đi ngang một câu chưa kịp khép ngoặc. Từ xa đã thấy nghĩa địa mây: một thung bằng phẳng treo trên lưng trời, nơi những đám mây cũ không chịu tan tụ lại thành mộ, mỗi mộ là một ụ trắng phớp phờ, rìa ngả vàng vì nắng.
Gió ở Vân Mộ không ẩm, khô như giấy quạt. Khi chạm mép thung, phù đoạn trong tay cả bốn người cùng ấm lên. Minh Châu Chuông dưới áo Hạo Dương rung nhẹ đúng bốn nhịp, rồi dừng, như một con chim đã học được cách không hót quá cao.
“Hơi mơ dày,” Liên Tâm nói, nheo mắt. Từ đáy thung, có một thứ âm thanh không rõ nhạc điệu đang bò lên—không phải tiếng hát, cũng chẳng phải đọc kinh—mà là tiếng ru rỗng chữ, chỉ còn nhịp. Một nhịp đếm đã quen: một… hai… ba… Người không biết sẽ tưởng đó là nhịp tim của một ngày dài, nhưng ai từng nghe đầm Sấu sẽ hiểu: giấc mười đang rình.
“Nơi này dùng Văn Miên,” nàng tiếp, rút trâm bạc. “Chữ để ru ngủ chính cái mơ. Nếu để mơ ngủ, giấc mười không tìm được cửa.”
“Còn đinh?” Tạ Yên hỏi, kéo cao búi tóc.
“Đinh là kim,” Trác Kình đáp, rút từ tay áo một ống nhỏ. “Mũi kim của Nội Các: chạm vào mơ thì mơ rụt lại một tấc.”
“Mơ có da à?” Tạ Yên nhướng mày.
“Có. Ở đây, có.” Hắn nói, không đùa.
Họ bước vào thung. Mỗi ụ mây là một mộ, trên cắm một que tre buộc dải lụa bạc cũ. Có chỗ lụa rách như môi người ngủ nghiến răng. Giữa thung là một cột gió—đá đẽo, khắc những đường xoáy mờ. Trên cột, một tấm thẻ gỗ mục còn đọc được bốn chữ “Mộ Vân – Vô Danh”.
“Đầu mối,” Hạo Dương nói, đặt Minh Châu Chuông lên bệ cột. Vết rạn trên chuông uống một tia nắng rồi im—như nhắc rằng mình còn đây nhưng không muốn làm chủ.
Liên Tâm quỳ trước bệ, vẽ Văn Miên bằng đầu trâm: “Lơi – Dở – Ngáp – Quên”. Mỗi chữ đặt xuống, gió trong thung chùng hẳn một dây, nhịp ru đếm trôi đi lặn bớt một số. Nhưng khi bút chạm đến “Quên”, bỗng một bóng người ngồi bật dậy từ sau mộ mây gần nhất: một ông lão đội nón lá rách, áo nâu bạc, mắt sâu như lỗ giếng, tay ôm kèn lá.
“Đừng ru hết,” ông nói, thổi một nốt mỏng như sợi chỉ. “Chừa cho người chết một chỗ mơ. Không mơ, xương họ nặng.”
Tạ Yên đã đặt tay lên chuôi kiếm, nhưng Liên Tâm giơ tay khẽ, tỏ ý đừng. Nàng nhìn ông lão, gật đầu lễ: “Lão trông mộ?”
“Ta trông gió,” ông sửa, đặt kèn lá xuống đầu gối. “Gió biết đường, mây theo. Dạo này mây cứ đếm muốn đủ mười. Ai đó đã cột vào đuôi mây một sợi Văn Chu mảnh như tóc.” Ông ngẩng lên, nhìn thẳng vào vạt áo Hạo Dương nơi giấu chuông. “Sợi tóc ấy rụng từ đầu ai?”
Hạo Dương giữ mắt bình lặng. “Từ kiếp của một cái tên,” hắn nói. “Chúng ta đến để rút sợi tóc đó.”
Ông lão cười, nụ cười hở lợi ít răng. “Rút thì rút, nhưng chừa giấc chín cho mây. Người chăn trâu cần chợp mắt.”
“Ta sẽ để chín,” Hạo Dương đáp. “Không mười.”
Ông giơ kèn, thổi chín nốt ngắn, rồi ngáp. Cả thung ngáp theo—một cảnh chưa từng có: những ụ mây đồng loạt xẹp xuống một chút, như những chiếc gối cũ chịu nhường đầu cho người khác. Ông lão mỉm cười, biến mất sau mộ như một đường gió rút vào ống.
“Người hay ký ức?” Tạ Yên lầm bầm.
“Cả hai,” Trác Kình nhắc lại câu cũ của Tử Vân, khoé môi thoáng mềm.
Đúng lúc đó, phù đoạn của Liên Tâm nóng rực. Từ rìa thung, một đám mây đen thấp lè tè bò tới, trên mặt mây có những nốt vảy lăn tăn như chữ nước. Nó không rơi, cũng chẳng bay; nó kéo lê như áo người bệnh. Khi đến gần bệ cột, mây há một khe—bên trong, một con mắt đen mở ra, không có lòng trắng—trông không hung, chỉ mỏi.
“Đó,” Liên Tâm nói khẽ. “Mộng mười.”
Mắt trong mây đếm: một… hai… ba… đến chín, nó dừng, nhưng mí mắt lại co lên một chút—cử chỉ của kẻ chuẩn bị cố thêm một nấc.
“Đến kim,” Trác Kình nói, rút ống kim bạc, mũi mảnh như lông mi. “Ta chích vào mí—không làm đau, chỉ cho nó nhớ cảm giác ráp.”
“Đợi,” Hạo Dương giữ tay hắn. “Để Văn Miên chạm trước.” Hắn nhìn Liên Tâm.
Nàng gật, viết nhanh bốn chữ “Nhẹ – Nặng – Lỡ – Đủ” quanh mắt mây, đặt nhịp của giấc ngủ: đủ nặng để không bật dậy, đủ lỡ để không hoàn thành. Mỗi chữ viết ra, mây thở theo. Đến “Đủ”, mí mắt nó hạ xuống một tấc.
“Giờ,” Hạo Dương nói.
Mũi kim của Trác Kình chạm vào rìa mộng. Không đau, nhưng giật: mây co lại, mắt khép thêm—mười bị nhét vào ngáp. Tạ Yên phì cười, vừa nhẹ cả người vừa tức: “Đánh một trận lớn hóa ra bằng… một cú chích buồn ngủ.”
“Không phải một,” Trác Kình nói, toát mồ hôi, “mà chín cú.” Hắn chích chín điểm quanh mí, mỗi điểm cách nhau một khoảng đếm. Xong, mây đen trắng dần ở rìa, như bột than bị nắng phơi.
Ngay khoảnh khắc đó, Minh Châu Chuông trên bệ rung một tiếng trong đến mức nghe như yên lặng. Vết rạn không lan—ngược lại, chỗ nứt uống ánh sáng thành sợi chỉ vàng mảnh, cột hai mép lại.
Phù đoạn của bốn người nguội dần. Liên Tâm đặt Danh Hoàn mở một góc—không đặt tên, chỉ đặt ổ trống. Gió lùa qua ổ, dừng nửa khắc rồi đi, như một người tử tế chịu đứng nép cho người khác bước trước.
“Còn đinh,” nàng nói, mắt đã thâm quầng. “Định giấc.”
“Đinh ở đây không phải vật,” Hạo Dương chậm rãi. “Là khúc ru.” Hắn ngẩng nhìn cột gió, ký ức đâu đó rơi xuống như hạt bụi gặp ánh. Hắn cất tiếng—không lời, chỉ hú một hơi dài, chia thành chín nhịp, nhịp thứ mười giữ im. Giọng hắn khô như gió trên đá nhưng ấm ở đoạn cuối. Tiếng hú bò qua mộ mây, len vào rìa thung, chạm những dải lụa cũ: lụa không còn rách, nó nằm lại như khâu xong.
Mộng mười lùi. Mắt trong mây khép hẳn, đám mây đen biến thành một ụ trắng hơi ngả màu sữa, xẹp xuống như chiếc gối được lật mặt mát cho người khác. Nhịp ru trong thung rơi về ba, rồi hai, rồi im.
Ông lão kèn lá lại hiện ra ở rìa, không tiếng chân. Ông gật, nhấc kèn, thổi một nốt chốt cuối—nốt giống tiếng thổi tắt đèn. “Khéo,” ông nói, lưng còng cong như câu dấu ngoặc. “Nhớ chừa mơ cho người chết. Các ngươi chừa. Được.”
“Còn sợi Văn Chu cột vào đuôi mây?” Tạ Yên nhìn quanh.
Ông lão lật bàn tay, trên đó là một sợi tóc đen, dài, mảnh đến mức gió không nhấc nổi. “Ta rút rồi,” ông chớp mắt như đùa, “răng già vẫn khéo.” Ông đưa sợi tóc cho Hạo Dương.
Hạo Dương lấy mực tịch, nhúng đầu sợi tóc, dán nó lên cột gió, đúng chỗ khắc chữ Vô Danh. Mực ăn vào tóc, tóc ăn vào đá, biến thành một đường kẻ mờ như nếp nhăn trên trán người đã thôi giận. “Đây là đinh nữa,” hắn nói.
Gió đổi. Trên đỉnh xa, lớp mây mỏng tách ra, để lộ một mảnh trời thiếc. Phù đoạn nguội hẳn. Danh Hoàn ấm như một túi đựng hạt dẻ vừa rang. Liên Tâm cắm trâm vào tóc, đứng dậy hơi loạng choạng. Hạo Dương đỡ khuỷu tay nàng. “Ổn chứ?”
“Nếu ai hỏi mây thơm mùi gì, có lẽ từ nay ta trả lời chậm một nhịp,” nàng mỉm cười, câu nói chạm đến vết thương quen thuộc, nhưng nụ cười không mỏng đi. “Đổi lại, ta biết cách ru.”
“Còn bao nhiêu lối?” Tạ Yên hỏi, vừa thu kim, vừa nghịch con sâu róm lông đen trên cỏ.
“Hư Ba, Thiên Cốc, Mộ Chu Sơn,” Trác Kình đếm. “Mơ, vọng, cất giấu.”
“Đi Hư Ba trước,” Hạo Dương quyết. “Mơ dễ trộn vào ngủ, ta vừa học ru.” Hắn nhìn Minh Châu Chuông: vết rạn như sợi chỉ vàng mới khâu xong, có thể còn non, cần kiêng nhấc vật nặng. “Ở Hư Ba, ta sẽ không gõ. Ta dùng hơi.”
Liên Tâm gật. Tạ Yên thổi một cái huýt ngắn, như báo động cho cỏ. Trác Kình cất kim vào ống, véo nhẹ vào mép áo cho chặt. Trên bờ thung, một con diều giấy ai bỏ quên mắc ở cành khô rung phập phồng, như cũng đang học bài chín.
Họ ra khỏi Vân Mộ khi bóng chiều bắt đầu dài; những ụ mây sau lưng ngủ nghiêng, bóng chúng đổ lên sườn núi như những dòng chữ nằm ngang. Ngang, nhưng đủ. Trên đường đá, Hạo Dương nghe rất khẽ một tiếng gọi quen: “Ánh.” Tiếng gọi không đòi mười; nó chỉ đếm một cùng hắn. Hắn thở ra, nghiêng một chút, để tiếng đó trượt khỏi vai như giọt sương lăn khỏi lá.
Ở chân núi, một người đưa thư chạy ngược lên, thở hổn hển, trao ống trúc cho Trác Kình. Hắn mở, đọc nhanh, lông mày nhíu rồi giãn: “Tử Vân báo: Thiên Cốc xuất hiện tiếng vọng “Mở” ba lần vào giờ dậu; Hư Ba bốc sương mực; Mộ Chu Sơn có người đào được chuông gỉ.” Hắn gấp thư, đưa cho mọi người nhìn dấu. “Ba cửa bắt đầu học nhau.”
“Càng phải đi Hư Ba ngay,” Liên Tâm nói. “Nếu mơ học vọng, giấc sẽ to.”
“Và nếu vọng học giấu,” Tạ Yên xoay gót, “ta sẽ đào.” Nàng nhét ống thư vào thắt lưng, cười híp mắt. “Đêm nay, có lẽ ta mơ ăn no.”
“Đừng mơ mười,” Trác Kình nhắc.
“Ta mơ chín bát,” nàng nhe răng. “Bát thứ mười… để ngủ.”
Bốn người cười, tiếng cười lẫn vào gió khô, nghe như những hạt cát lăn trong ống tre—không chói, chỉ đều. Trên cao, Vân Mộ nằm lại như một trang sách đã gấp góc, đánh dấu một đoạn quan trọng. Ở rất sâu dưới đá cổ, sợi vân đỏ mảnh như tóc không nhúc nhích. Ở rất xa phía đông, một làn mù của Hư Ba vươn lên, mỏng, và đếm thầm: một… hai… ba… rồi ngáp.