Từ Vân Mộ đổ xuống một thung lũng trắng mờ như trang giấy vừa nhúng nước – đó là Hư Ba. Mù ở đây không lạnh, cũng không ấm; nó có mùi: mùi mực tươi, mùi giấy dó còn sữa, lẫn chút ngai ngái của nhựa thông đun đêm. Đi vào vài bước, mép áo đã sẫm màu, như chữ thấm qua sợi vải.
“Đừng nói lớn,” Liên Tâm nhắc. “Hư Ba hút tiếng, trộn thành mơ. Tiếng to sẽ hóa thành mơ to.”
Họ buộc dây tay vào nhau, mỗi người một nút lỏng. Phù đoạn trên cổ tay bốn người cùng ấm dần; Minh Châu Chuông dưới áo Hạo Dương rung rất khẽ – không phải do tay, mà như đang nghe hơi. Vết rạn trên chuông uống mờ đi trong mù, thành một sợi mực nhạt.
Đến lưng thung, Tạ Yên càu nhàu: “Mù này giống một bát cháo đặc. Đi một bước như vừa múc một thìa.”
“Cháo thì thổi,” Hạo Dương đáp, nửa đùa nửa thật. “Ở đây, ta không gõ chuông. Ta thổi.”
Họ dừng dưới một gốc tùng lạc loài, thân cây nghiêng như dấu hỏi. Bên dưới, mù đặc đến mức có thể miết thành vệt. Trác Kình rút ống kim, không chích – hắn dùng đầu ống vạch ba đường mảnh trên mặt mù, giống ba dấu phẩy thở.
Liên Tâm cắm trâm bạc xuống đất, bày một vòng Văn Miên nhỏ: “Lơi – Dở – Ngủ”; rồi chồng lên một vòng Văn Tỉnh mỏng như tiếng thì thào: “Đừng – Đứng – Dậy”. Hai vòng ôm lấy nhau như hai hàng mi trùm lên một đôi mắt chưa kịp mở.
“Đinh?” Tạ Yên hỏi.
“Đinh hơi,” Hạo Dương nói, ngồi xếp bằng, lưng thẳng. Hắn hít vào chín nhịp ngắn, thở ra một nhịp dài—nhịp dài bị chặn ở chín phần, còn lại một phần im. Mỗi hơi thở đi, mù gần đó chùng xuống một sải tay, như chăn len được vuốt bằng lòng bàn tay ấm. Không lâu sau, cả bọn thấy mặt đất – một mảng cỏ thấp ướt sương mực, lổn nhổn sỏi đen như hột chữ.
Ngay lúc ấy, Hư Ba bắt đầu trả bài. Từ trong mù, các bóng người lướt qua như ảnh in hỏng: một bà mẹ gánh nước gọi tên con, một người thợ giấy cười vỡ, một đứa trẻ ôm chuông đếm một… hai… Mỗi tiếng gọi trôi qua tai là mỗi móc câu giật vào thói quen. Phù đoạn nóng rực, như mảnh tre được đặt gần lửa bếp.
“Đừng nhìn vào miệng chúng,” Liên Tâm dặn, mắt vẫn rời mù. “Nhìn bàn chân.”
Quả nhiên, bàn chân các bóng không chạm đất – chúng không nặng. Tạ Yên bĩu môi, chạm ngón út vào chuôi kiếm: “Mơ dở mà bày đặt giả người tốt.”
Một bóng khác hiện ra – người đàn ông mái tóc lốm đốm, ngồi bên bàn gỗ thấp, nụ cười cũ như đã kể. Hắn ngẩng lên, đôi mắt giống Hạo Dương đến đáng sợ. “Ánh,” người ấy gọi, nhẹ như đặt một chén trà xuống chiếu. “Lại đây, đếm mười cho ta nghe.”
Sợi dây ở cổ tay Hạo Dương giật khẽ – không phải vì hắn bước, mà vì tim. Môi hắn mở ra nửa chữ. Liên Tâm chạm ngón trỏ vào mạch tay hắn, không ấn, chỉ đặt. “Nghiêng,” nàng nói, như nhắc một động tác đã thuộc vào xương.
Hắn nghiêng hơi – nhịp thở lệch một sợi tóc – tiếng “mười” trên đầu lưỡi hóa thành hơi nước tan vào mù. Bóng người chớp mắt, nụ cười lùi ra sau như dấu mực bị nước “hút” mất, rồi tan.
“Giỏi,” Trác Kình khen ngắn. Hắn đưa ống kim quẹt một đường trước mặt – dấu gạch nối mở một lối mỏng trong mù. “Đi tiếp. Mù sẽ bày một giấc cho mỗi người.”
Lời chưa dứt, giấc của Tạ Yên tới – mù tách thành một con đường chợ đầy đồ ăn nóng: bánh hấp, phá lấu, bắp nướng, rưới mỡ hành bóng lưỡng. Người bán cười, nói “ăn đi, ăn đi, chín món một đồng,” mùi mỡ đánh thẳng vào bụng rỗng. Tạ Yên ôm bụng, môi mím, mắt sáng kiểu nguy hiểm.
“Chín,” nàng lẩm bẩm, “được.” Nàng rút trong tay áo một gói muối vừng còn lại từ đài bắc, rắc vào không khí, rồi thổi phì một cái. Mùi mặn đè lên mùi mỡ. Hàng quán run rinh như bóng nước, rụng khỏi mắt một tầng. “Bát thứ mười… để ngủ,” nàng nói, nhấn từng chữ như cấy lúa. Chợ tắt.
Đến lượt Trác Kình – mù dâng thành trường đấu: cờ phướn phấp phới, tiếng reo dậy đất. Kẻ thắng sẽ được ghi tên trên bia; kẻ thua rơi tên xuống bùn. Đầu hàng lang, một bia đá loáng ướt, nổi chữ “Kình” phát sáng như cá. Hắn đứng như bị đóng đinh một nhịp. Từ ngày cầm kiếm, chưa ai kêu hắn bằng tên đơn mà không kéo theo mệnh lệnh.
“Đừng đánh với mơ,” Hạo Dương nói, giọng thấp. “Đánh xong nó bắt đếm.”
Trác Kình cười, lần này là nụ cười của người vừa tìm ra trò. Hắn quay lưng, cắm kim xuống đất vẽ dấu chấm phẩy – câu chưa hết mà tạm nghỉ. Đấu trường bỗng cụt tiếng, cờ rũ, bia mờ đi. “Ta sẽ đánh,” hắn nói, “khi ta thích, không phải khi mơ thích.” Mơ rụt khỏi người hắn như con rắn thu mình vào lỗ.
Cuối cùng là Liên Tâm. Hư Ba bày cho nàng một khoảng sân nắng nghiêng, dây phơi lá sen bàng bạc, một người phụ nữ trẻ ngồi thêu cánh hoa lên khăn, chậm đến mức có thể nghe tiếng sợi chỉ thở. Người phụ nữ đó ngẩng lên – đôi mắt giống nàng, nhưng chưa biết mệt. “Về đi,” người ấy nói, “nắng hôm nay đẹp. Đừng dùng thọ đổi đinh cho ai.”
Liên Tâm đứng rất lâu. Trên cổ nàng, những sợi mạch dưới da nhạt thêm. “Ta sẽ về,” nàng nói, “khi người kia còn đủ yên để ngủ giữa đêm. Lúc ấy, nắng đẹp hay không, ta đều về.” Lời vừa dứt, người phụ nữ mỉm cười – không buồn, cũng không dỗi – rồi gỡ cánh hoa khỏi kim, đặt vào Danh Hoàn trên tay nàng. Cảnh tan như giấy nhúng.
“Qua mơ,” Trác Kình nói, quệt mồ hôi. “Kế là vọng. Thiên Cốc gần đây.”
Họ đi sâu thêm mươi trượng thì mù đổi chất: từ sữa thành kính. Mỗi tiếng bước chân dội lại ba lần, mỗi hơi thở dội lại hai. Thiên Cốc đã bắt vọng vào đầu Hư Ba. Tiếng “Mở” xưa rời rạc bỗng đều: Mở… mở… mở… – ba nhát đục thử tường.
“Đặt rào dấu câu,” Trác Kình nói nhanh, rút mực tịch vẽ liền tay “, . ; …” trên không. Dấu chấm nuốt một “mở”, dấu phẩy bẻ một “mở” thành hơi ngắn, dấu chấm phẩy để dành. Vọng vấp, rơi xuống bùn như người đi dép vướng thềm.
Hạo Dương thổi thêm một hơi dài, chia chín nhịp, vẽ cầu hơi bắc qua quãng mù kính. Liên Tâm nâng Danh Hoàn, mở hai ổ trống – không tên, chỉ chỗ – để vọng đi vào rồi tự lạc lối.
Họ băng qua phần mù nặng nhất. Bất chợt, từ phía trước vang một tiếng – không phải vọng, không phải mơ – mà là tiếng kim khí quệt vào đá. Mù nứt dọc thành một rãnh. Ở cuối rãnh, một bóng người mặc áo đen viền bạc đang quỳ bên một bia gió gãy – Phủ Sứ Nội Các.
Ông ta ngẩng lên, mắt sưng vì thiếu ngủ, giơ thẻ bài. “Ta đến trước,” ông nói khàn giọng. “Thiên Cốc bật ‘Mở’ ba lần. Ta dùng đinh hành chính chặn được hai. Còn một – nó chui vào mù. Nếu chậm, mơ của dân ba xóm sẽ đếm.”
Không ai tranh công. Họ lao vào cùng một chỗ: Hạo Dương thở, Liên Tâm viết, Trác Kình đặt dấu, Tạ Yên giữ. Hư Ba run như mặt trống vừa bị vỗ, rồi rịn mực – mực rút xuống đất như nước bẩn chảy khỏi rãnh. Phủ Sứ rút từ tay áo ra một sợi dây đỏ, buộc quanh bia gió gãy, như buộc một vết thương vừa khâu. “Để sổ sách nhớ chỗ này đau,” ông thì thào, “để khi ai quên, hồ sơ nhắc.”
Mù thưa đi. Sườn thung lộ ra những đá mềm – loại đá ai cũng muốn ngồi. Từ xa, một khúc ru đếm chín vang lại, là của ông lão kèn lá hay của gió, không ai biết. Phù đoạn nguội hẳn. Minh Châu Chuông không rung, nhưng vết rạn trên thân lấp lánh như đường chỉ vàng vừa mới… khô.
“Xong phần mơ,” Tạ Yên chống nạnh, thở phì. “Đêm nay ta cho phép mình mơ chín phút.”
“Phần vọng chờ ở Thiên Cốc,” Trác Kình nói. “Ta đi ngay, khi mù còn vừa.”
“Đi,” Hạo Dương gật. Hắn nhìn Liên Tâm. Nàng gật lại, mệt mỏi giấu sau nụ cười mỏng như mép lụa. Nàng rút trong túi ra một mẩu giấy dó ẩm mù, quệt lên trán hắn một chấm nhỏ – không chữ. “Đinh cho hơi,” nàng nói. “Để nếu ai gọi, hơi trước, tên sau.”
Họ rời Hư Ba khi mặt trời đang rút từng sợi nắng như rút kim khỏi áo. Phủ Sứ đi sau, sổ ghi chép ép sát ngực, thẻ bài cọ vào lồng ngực phát lách cách nhỏ như hạt mưa khô. Trên lưng trời, mù mực tản, để lộ một con đường trong – con đường thở tiếp vào Thiên Cốc.
Ở đâu đó sau lưng, có tiếng đứa trẻ đếm theo, dừng ở chín, rồi ngáp. Và rất sâu dưới đá cổ, sợi vân đỏ mảnh như tóc không hẳn biến mất, nhưng đã nằm yên dưới một lớp hơi – lớp hơi của những người biết nghiêng đúng lúc.