Từ Hư Ba đi nửa ngày, đường mở vào một vùng núi đá trắng. Sườn núi cắm lên trời như những trang giấy dựng đứng. Ở giữa là Thiên Cốc – một thung lũng sâu không thấy đáy, người xưa gọi là “họng gió của chữ”. Mỗi khi có ai nói, âm thanh sẽ vọng ba lần rồi tự biến thành câu hỏi.
Hạo Dương đứng ở miệng cốc, nhìn xuống, thấy mù nhẹ như khói thuốc, phía dưới lấp lóa ánh sáng của những viên thạch ngân phản chiếu mặt trời. Nhưng thứ khiến hắn lạnh sống lưng không phải là ánh sáng, mà là âm vang – từ đâu đó trong lòng núi vọng lên, nhỏ thôi, nhưng đều:
“Mở… mở… mở…”
Ba tiếng, đúng như lời Phủ Sứ đã báo.
“Vọng không tự nói,” Trác Kình trầm giọng. “Nó nhại ai đó đang nói ‘đừng’.”
Liên Tâm nhắm mắt, lắng nghe. Giọng nàng khẽ, như vừa nghĩ vừa đọc:
“Thiên Cốc là giếng đứng của trời.
Một người nói, trăm người nghe.
Trăm người im, giấc mười dậy.”
“Vậy phải khiến ‘nghe’ thành lắng, không phải lặp,” Hạo Dương nói. “Nếu không, giấc mười sẽ tìm tiếng của chính nó.”
Họ bắt đầu dựng trấn. Minh Châu Chuông đặt giữa lối đá, không gõ – chỉ để hơi gió chạm qua. Văn Trấn lần này không dùng chữ mà dùng dấu: Liên Tâm cắm trâm bạc viết quanh chuông một vòng dấu ngoặc kép mở rồi khép, như giữ lại mọi lời chưa nói hết. Trác Kình rải mực tịch thành hàng dấu hỏi, đầu chúc xuống đất, đầu kia hướng lên trời – để mọi vọng khi bay lên sẽ bị hỏi lại chính mình.
Tạ Yên châm đuốc, đứng giữ phía tây. Lửa trong tay nàng cháy xanh, ngọn cao đến đầu gối, không nóng mà có mùi tro cũ. “Nếu có ai gọi, ta chém hơi,” nàng nói, “không chém người.”
Hạo Dương nhắm mắt, hít một hơi dài, bắt đầu thổi – hơi chia chín nhịp, đều và thấp. Tiếng gió luồn qua Minh Châu Chuông, không vang, chỉ rền. Âm thanh đó lan vào cốc, gặp lớp vọng cũ, rồi… đụng nhau. Một khoảnh khắc, tất cả im lặng đến mức có thể nghe tiếng máu chảy trong tai. Rồi từ sâu dưới đá, vọng nổ tung như hàng trăm tiếng kim rơi xuống.
“Cẩn thận!” Trác Kình gào. Từ trong đá, những vòng âm đen nổi lên – không hình, chỉ là rung. Ai từng nghe tiếng sấm từ trong lòng ngực sẽ hiểu: đó không phải gió, mà là hơi của thứ đang nói mà không có miệng.
Một vòng âm chạm vào chuông, vết rạn trên thân chuông phát sáng. Liên Tâm vội cắm thêm ba dấu chấm lên đất – mỗi chấm là một nhịp im. Vòng âm vấp vào dấu thứ ba, tự tách đôi.
Hạo Dương cúi thấp, hơi thở ngắt, rồi thổi ngược – hơi gió chạm thẳng vào mặt đá phía đối diện, tạo thành một âm dội giả. Cả thung lũng bỗng nghe như có hai người cùng nói “mở”, một thật, một giả. Hai âm đụng nhau, vỡ, mù tan ra từng đốm bạc.
“Thêm một tầng nữa!” Liên Tâm hét.
Trác Kình dùng kim gạch ngang chữ “Mở” vừa nổi lên trên vách đá, mỗi nét hắn vẽ ra như cắt mạch máu của tiếng nói. Tạ Yên quăng đuốc, lửa xanh nuốt lấy một mảnh gió, khói trườn quanh chuông. Minh Châu Chuông rung lần đầu – tự nó rung, không ai chạm. Tiếng chuông vang xuống đáy cốc, gặp lại chính âm vọng của mình.
Một tiếng “khụ” vang lên, khô và ngắn, như tiếng người ho trong phòng rỗng. Liên Tâm nhận ra – đó là giọng người. Từ giữa lòng cốc, hình người bằng mù hiện lên: nửa thân trên, mặt nhòa, chỉ có miệng mở. Mỗi lần môi nó mấp máy, gió trong cốc lại bẻ một tảng đá nhỏ rơi xuống.
“Vọng của người chết,” nàng nói, mặt không đổi sắc. “Nó sống nhờ người sống cứ nói thêm.”
“Vậy thì ta… nói ít đi,” Hạo Dương đáp, rồi thực sự ngậm miệng.
Hắn nâng tay, lấy Danh Hoàn, mở một ổ trống. Không tên, chỉ chỗ. Mỗi người trong bọn hắn đều nhìn vào ổ trống đó – như nhìn xuống giếng. Gió bị hút vào trong, cùng với mọi tiếng vọng. Mặt đất rung nhẹ, rồi yên.
Phủ Sứ, đứng ở mé bên, run tay ghi nhanh vào sổ. “Âm thứ ba tắt. Vọng dừng ở chín,” ông đọc khẽ. “Không mười.”
Chuông thôi rung. Vết rạn không sáng nữa, mà chuyển sang màu ngà, như xương được phơi khô dưới nắng. Liên Tâm ngồi phịch xuống, mồ hôi lạnh dính tóc vào cổ. Hạo Dương đỡ nàng, cảm thấy da nàng nóng như giấy mới sấy.
“Xong vọng,” Trác Kình nói, giọng khàn. “Còn cất giấu – Mộ Chu Sơn.”
Phủ Sứ gấp sổ, ánh mắt lóe mệt mỏi. “Mộ Chu nằm dưới lòng biển. Khi sóng rút, người ta nghe tiếng chuông sắt đập vào đá. Lần này… không phải ‘đếm’, mà là ‘đếm ngược’.”
Nghe đến đó, Liên Tâm khẽ cười: “Nếu nó đếm ngược, thì ta đi xuống.”
Hạo Dương quay nhìn về phía tây, nơi sườn núi thấp thoáng ánh nước. “Biển đang rút,” hắn nói. “Có lẽ nó đợi ta.”
Tạ Yên nhặt đuốc đã tắt, thổi một hơi, lửa xanh bốc lại. “Đợi,” nàng cười, “để đếm từ chín xuống một.”
Trên cao, mây đùn lại, tiếng gió trong Thiên Cốc yếu dần. Những dấu chấm, dấu hỏi, dấu ngoặc trên mặt đất tan thành bụi, bay theo gió như những hạt chữ được giải phóng.
Trước khi rời đi, Hạo Dương quay lại, cúi đầu. “Ngươi từng nói ‘mở’,” hắn thì thầm, “ta đáp lại bằng đóng, để cả hai cùng yên.”
Vọng không trả lời. Nhưng gió trong cốc, sau một hồi, thổi lên một hơi dài, nhẹ như tiếng thở của người ngủ sâu – không đếm, không hỏi, chỉ thở.
Họ rời khỏi Thiên Cốc khi mặt trời đã xuống sau dãy đá trắng. Bóng núi dài như hàng chữ cuối của một quyển kinh, ai đó đã gấp lại giữa chừng. Ở nơi xa, biển phản chiếu ánh đỏ – Mộ Chu Sơn – nơi câu chuyện còn bị chôn dưới cát ướt, đang vẫy.