tình duyên vạn kiếp

Chương 4: Cuối giờ mùi


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Cuối giờ mùi, họ rời Thiên Tông qua cổng hậu. Mây trưa tụ lại thành những hòn bông to đủ nuốt một ngọn tháp. Đường Khiểm Mộc rợp bóng, rễ cây như những sợi rắn cuộn dưới lớp lá. Đi chừng nửa canh, gió đổi mùi. Liên Tâm ghé sát, hạ giọng: “Có người theo.”

Hạo Dương đã cảm. Kẻ theo không giấu giếm hơi thở, nhưng cẩn thận tránh gây tiếng lá. Hắn dừng ở một chỗ nền đất chắc, ngoảnh mặt sang bên như ngắm cây, khẽ nói: “Ba bước nữa, quay nhón gót, múa trâm theo đường bán nguyệt.”

Liên Tâm không hỏi vì sao. Nàng bước đúng ba bước, trâm bạc vẽ một vòng sáng mỏng. Ánh bạc dội vào tàng cây, kéo ra một bóng người từ sau thân gỗ: một nữ đệ tử áo lam, mặt che khăn. Nàng ta đón vòng trâm bằng chuôi kiếm, chân xoay nửa vòng ngược. Một sợi tóc rơi khỏi búi.

“Trác Kình phái ngươi?” Hạo Dương hỏi.

Nữ đệ tử không đáp, chỉ tháo khăn. Gương mặt bình thường đến nỗi khó nhớ, duy đôi mắt hơi cụp. “Ta là Tạ Yên. Lệnh là: theo, không gây chiến. Nhưng nếu ‘máu’ mất kiểm soát, ta phải làm ngươi ngủ.”

“Ngươi có thuốc?” Liên Tâm hỏi.

Tạ Yên gật, giơ một ống tơ xanh. “Nửa giọt là đủ gục một gã thú tu. Ta không muốn dùng. Nhưng lệnh là lệnh.”

Hạo Dương nhìn thẳng. “Vậy theo. Nhưng khi ta ngủ, đừng chạm vào mảnh ngọc dưới gối.”

Tạ Yên thoáng sững—người này nói về giấc ngủ như nói về bữa trưa. Nàng gật, lặng lẽ nhập hàng, đi sau một khoảng vừa đủ.

Rừng Khiểm Mộc càng vào sâu càng tối, rễ đen như gân đất. Một nơi, các rễ quấn lấy nhau thành cổng vòm. Vừa qua cổng, gió đột ngột ngưng, như mặt hồ bị lệnh “dừng”. Tiếng chân biến mất. Thay vào đó là tiếng gì đó như tim đập, đều đặn, nhỏ, xa.

“Chuông.” Liên Tâm thầm. “Đường này thông Minh Nguyệt.”

Qua rừng, trước mắt là một thung lũng tròn, trời xanh mở ra như mắt trẻ thơ. Giữa thung, Thất Lâu—bảy lầu gỗ xếp chồng quanh một khoảng sân, mỗi lầu treo một chuông chưa đúc xong: chuông rỗng ruột, như cốc không đựng nước nhưng vẫn thơm mùi trà. Cỏ trắng mọc như sóng.

Tạ Yên rút lệnh bài, lẩm bẩm: “Nơi này ghi ‘bỏ hoang’…”

“Không ai bỏ một nơi có chuông chưa gõ.” Hạo Dương đáp. “Chỉ là chờ người.”

Ở trung tâm sân có một chuông nhỏ đặt trên đài đá—không cao hơn nắm tay, thân khắc những vạch khắc li ti. Minh Châu Chuông. Hạo Dương chạm tay, cảm giác như chạm vào một giọt sương được đúc thành đồng. Tiếng tim kia rõ hơn, đồng điệu với nhịp mạch nơi cổ tay.

“Gõ đi.” Liên Tâm nói khẽ. “Nhưng nhớ, chín khắc.”

Hạo Dương nhắm mắt, tay nâng búa gỗ. Mỗi nhịp, hắn tưởng tượng đang gõ vào một lớp mây đọng máu trong tâm. Cộc—một; cộc—hai. Tiếng chuông không vang xa mà vang vào trong người. Tới khắc thứ ba, mùi gỉ sắt luồn khỏi răng. Khắc thứ tư, mắt hắn hơi đỏ lên nhưng lập tức lùi. Khắc thứ năm, hắn nghe tiếng thì thầm: “Mở…”

Liên Tâm đặt tay lên lưng hắn, một đường khí lạnh chạy qua sống lưng, làm tiếng thì thầm như chìm xuống. “Năm,” nàng đếm nhỏ. “Sáu.”

Khắc thứ bảy, gió trong thung quay ngược. Cỏ trắng rạp xuống, lộ ra những lằn đất xưa. Khắc thứ tám, bầu trời như trũng xuống một tấc, ánh sáng tụ vào mặt chuông. Khắc thứ chín, tiếng chuông không còn là tiếng—mà là yên lặng đậm đặc, như ai đó lấy tay gom hết âm thanh trong thung vào một hạt. Hạt đó rơi vào tim Hạo Dương.

Mùi máu rút. Trong con ngươi hắn, một vòng đỏ mảnh như sợi chỉ co lại thành chấm, rồi tắt. Hắn mở mắt, thở ra dài. Liên Tâm buông tay khỏi lưng, khẽ cười.

“Thêm một lần chín khắc, khi gần Ma Hải, để giữ yên.”

“Còn Ấn Thạch.” Tạ Yên nhắc, mắt vẫn dõi quanh. “Ở biển.”

Ngay lúc ấy, chuông trên lầu thứ bảy bỗng rung khẽ—không phải do gió. Một sợi nứt mảnh như tóc chạy trên thân chuông con, rồi dừng. Trên bậc thang gỗ, một hình người ngồi từ bao giờ, tóc phủ nửa mặt, lưng dựa cột, tay ôm một chuông gãy quai.

“Lâu nay không ai gõ chín khắc.” Hình người nói, giọng như gió thổi qua lỗ trúc. “Các ngươi muốn đóng cửa trời? Cửa ở Ma Hải Đông, dưới đá liên hóa thạch. Nhưng nhớ: biển có trí nhớ. Nó sẽ trả lại những gì nó đã nuốt.”

Hạo Dương bước lên một bậc. “Tiền bối là người giữ lầu?”

“Giữ yên lặng.” Người kia cười, răng trắng nhợt. “Các ngươi có ba người. Đủ để mang đá lên khỏi nước. Nhưng đừng để kẻ thứ tư gọi tên ai.” Nói rồi, hắn nâng chuông gãy quai lên, khua nhẹ. Tiếng khua như tiếng chân trẻ nhỏ chạy trên nền gỗ, lúc gần lúc xa, rồi tắt. Khi cả ba nhìn lại, người kia biến mất như mảng bóng tan trong nắng.

“Ma tu à?” Tạ Yên hỏi, tay đặt ngoài chuôi kiếm.

“Không mùi ma.” Liên Tâm lắc đầu. “Chỉ mùi… ký ức.”

Họ nghỉ một canh giờ, ăn lương khô, uống một thứ nước đắng Liên Tâm pha từ lá sen khô—đắng đến tỉnh cả xương. Sau đó, họ tiếp tục đi, men theo một khe đá dẫn xuống Bình Sa rồi ra bờ biển. Từ xa, Ma Hải trông như một dải mực đổ tràn chân trời. Cát ở bờ đông đen như tro; sóng vỗ lên nghe không ồn mà nặng, như đang thở khó nhọc.

Khi chân chạm cát, Hạo Dương sững: ở rìa nước, giữa những vỏ sò vỡ, nằm một gốc liên đã hóa đá. Cánh sen đá nứt nẻ, ở giữa có một lỗ rỗng tối đen.

“Ở dưới.” Liên Tâm nói.

Tạ Yên buộc dây, kiểm tra nút. “Ta xuống trước, thăm.” Nàng ngậm một lá bùa chống lạnh, trượt vào nước đen. Nước không lạnh như tưởng, mà nặng như chất lỏng có ý nghĩ riêng. Nó ôm người, xem xét, rồi cho qua. Một khắc, hai khắc, Tạ Yên trồi lên, thở mạnh.

“Thấy đá ấn. Nặng. Có ba khuyên tròn để luồn dây.” Nàng đưa tay, móng tay rớm máu. “Nước cắn.”

“Ta xuống cùng.” Hạo Dương nói. “Liên Tâm ở lại, trông chuông.”

“Không.” Liên Tâm lắc đầu, tháo trâm, buộc tóc gọn. “Ta xuống, giữ khí cho. Nước nhớ hoa—ta nói nó nhả.” Nói rồi, nàng đặt Minh Châu Chuông vào tay Hạo Dương. “Nếu nó gọi, gõ ba khắc. Chỉ ba. Chín dành lúc kéo lên.”

Hắn siết lấy chuông. Hai người trượt vào nước đen. Cát dưới chân lún như thở. Từ đá liên, một lối rỗng dẫn xuống sâu. Trong bóng nước, những đốm sáng như mắt cá mở ra rồi khép. Ấn thạch nằm đó: một phiến đá đen in nổi hình chuông, khắc dày đặc phù văn như mạng rễ. Ba khuyên đá mọc ở mép.

Liên Tâm chạm trán lên đá. Những chữ Cấm Văn nàng đã viết sớm hơn trên lá sen bỗng hiện mờ, như đàn cá nhỏ bơi ra từ da nàng, áp vào mặt đá. Nước quanh đó dịu đi một chút, vết cắn trên tay Tạ Yên ngừng rỉ.

“Luồn dây.” Liên Tâm nói trong nước, âm thanh đi bằng khí. Tạ Yên làm, nhanh như tay thợ dệt. Khi ba dây đã xỏ, họ hất vai nâng. Ấn thạch nặng như một lời hứa xưa cũ, dịch được tấc nào, nước đen kéo lại tấc ấy, như đứa trẻ giằng đồ chơi.

Trên bờ, Hạo Dương nghe một tiếng thì thầm. Không phải trong tai, mà trong răng, trong xương: “Ánh…”

Hắn đặt chuông lên đài cát, gõ một. Nước rợn. “Hai.” Sóng lùi một nhịp. “Ba.” Một vòng yên lặng mở ra, như ai đó dọn lối, nước đang ôm lấy ấn thạch bỗng nhả tay.

Dưới nước, ấn thạch nhấc lên. Tạ Yên ra hiệu kéo. Trên bờ, Hạo Dương lùi, kéo dây. Cát đen trơn trượt. Bắp tay như cháy. Một khắc, hai khắc… Ấn thạch lộ khỏi miệng lối, thân đầy rong đen bám. Sóng bỗng đổi hướng, từ hiền thành giận, đập dồn như một đám người đòi nợ.

“Chuông!” Liên Tâm hét dưới nước, âm đi qua dây. Hạo Dương gõ bốn—rồi cắn môi, nhớ lời dặn: chỉ ba. Hắn kìm, đổi sang nhiếp khí, thở chậm, để tiếng gọi tên trôi qua mà không bám.

Sóng đập mạnh vào ngực hắn, đẩy lùi ba bước. Tạ Yên vọt lên trước, người ướt sũng, ôm lấy dây, tròng đai lên vai. Cả ba cùng kéo. Đến khi ấn thạch trượt hẳn lên cát, bờ biển như thở phào—rồi ngay lập tức, một giọng thứ tư vang lên, không phải biển, không phải người, mà như chính đá đang nói:

“Ánh.”

Hạo Dương đứng thẳng, tròng mắt mơ hồ đỏ lại. Liên Tâm nắm cổ tay hắn, mạch đập dưới tay nàng nhanh và cao như trống trận.

“Đừng trả lời.” Nàng nói. “Đừng. Dù nó gọi đúng tên.”

Tiếng gọi lặp lại, gần như một lời năn nỉ dịu: “Ánh… về.”

Một khoảnh khắc dài bằng cả tuổi thơ đi qua. Rồi tiếng gọi tắt. Biển trở lại nhịp thở nặng của người bệnh ngủ. Trên bờ, ấn thạch nằm đó, nước đen chảy ra từ các rãnh khắc như mồ hôi. Liên Tâm rũ nước tóc, nhìn mặt đá. Những Cấm Văn nàng truyền vào đã bám trên rìa ấn, thành một vành chỉ trắng mảnh.

Tạ Yên khuỵu xuống cát, cười khan. “Nếu lần sau ai bảo ‘đi biển cho mát’, ta sẽ đánh.”

Hạo Dương ngồi phịch, hai tay còn run. Liên Tâm quay sang, rút một khăn mỏng, lau giọt nước còn đọng nơi khóe mắt hắn—nước hay mồ hôi hắn cũng không biết. “Ổn chứ?”

“Ổn.” Hắn nói. “Chỉ là…” Hắn nhìn ra mặt biển. “Giọng đó không hung. Nó buồn.”

“Buồn không nghĩa là vô hại.” Tạ Yên nói, mắt liếc mạn nước. “Nhiều kẻ giết người bằng cách kể chuyện buồn.”

Liên Tâm không phản bác. Nàng đặt tay lên ấn thạch, nhắm mắt—lắng. Một lúc sau, nàng mở mắt, giọng trầm hơn: “Trong ấn còn dấu chuông. Phải về Thiên Tông, mượn đài phong chu để đóng. Trước khi trăng tròn.”

“Còn chín ngày.” Tạ Yên tính nhanh.

“Đủ, nếu không bị chặn.” Hạo Dương thắt dây, phủ tấm vải dầu lên ấn. Hắn quay lưng, nhìn qua vai—trên mặt biển, một đốm sáng nhỏ lóe rồi tắt, như người ta chớp mắt. Hắn nhớ lời người giữ lầu: Biển có trí nhớ. Nó sẽ trả lại những gì nó đã nuốt.

Họ dựng cáng, ba người hai vai, khiêng ấn thạch rời Ma Hải lúc hoàng hôn đổ màu rượu nhạt. Cát đen giữ chân như lưu luyến, nhưng rồi cũng để họ đi. Khi bước vào rừng Khiểm Mộc, gió từ biển ở sau lưng đổi thành gió núi. Tiếng côn trùng bắt đầu hát, như những dấu chấm li ti trên trang đêm.

Đi được nửa canh, Tạ Yên bỗng giơ tay ra hiệu. Trên lối trước mặt, năm bóng người hiện ra từ rậm lá, áo xanh lam của Thiên Tông, kiếm đeo chếch—đứng thành nửa vòng cung.

Đứng giữa là Trác Kình.

Hắn nhìn cáng đá, cười mà mắt không cười. “Nhặt về một cục đá nặng. Vất vả nhỉ.”

Hạo Dương đặt cáng xuống, không rời tay khỏi dây buộc. “Nhường đường.”

“Đường qua Khiểm Mộc là đường tông.” Trác Kình xoay kiếm, lưỡi nghiêng hứng chút ánh chiều sót. “Tông không cho mang thứ kêu tên vào, nhất là khi người mang có máu.”

Liên Tâm bước lên nửa bước, giọng ôn hòa: “Ấn này để phong chu, không phải để mở. Nếu chậm, Huyền Minh Ấn sẽ động.”

Trác Kình liếc nàng, khóe môi cong. “Sứ giả Hoa giới dạy luật Thiên Tông?” Nét cười cứng lại một chút. “Ta không bị hoa làm mờ mắt. Hoa đẹp thật, nhưng hoa cũng có gai.”

Hạo Dương lùi nửa bước, để Liên Tâm ở sau tầm kiếm hắn. “Nếu huynh sợ tiếng gọi, huynh càng nên cho chúng ta đi qua.”

Trác Kình thở nhẹ, lắc đầu. “Ta sợ ngươi hơn tiếng gọi. Mở cáng. Ta kiểm.”

Hạo Dương không đáp. Hai tay hắn siết dây, mạch máu ở mu bàn tay nổi như vân gỗ. Trong đầu, tiếng chuông câm của chín khắc còn đọng, phẳng như một mặt hồ. Ở rìa mặt hồ, tiếng gọi bắt đầu rền như một đám mây mỏng kéo đến—chưa rõ, nhưng có.

Liên Tâm khẽ chạm khuỷu tay hắn: “Nghiêng.” Một chữ, đủ để hắn thở ra, dịch trọng tâm xuống hông.

Tạ Yên kéo khăn che ấn thạch lên ba tấc. “Nhìn cho nhanh. Chúng ta không có thời gian đấu trí.”

Trác Kình cúi người sát vào các vân khắc. Ánh mắt hắn lóe—không chỉ vì tò mò, mà còn vì khao khát nắm được thứ người khác đang giữ. Hắn đưa tay định chạm. Hạo Dương gần như theo bản năng nhấc chuôi kiếm gạt—nhưng Liên Tâm đã kịp chèn trâm bạc vào giữa, chặn tay Trác Kình bằng một động tác mềm đến nỗi như vô lễ mà lại không.

“Đừng.” Nàng nói, mắt nhìn thẳng. “Lần thứ tư chuông sẽ khóc.”

Gió trong rừng trượt qua như con rắn đổi da. Trác Kình dừng một nhịp. Rồi hắn rút tay, cười, nhìn sâu vào mắt Liên Tâm một thoáng. “Được. Ta tin hoa một lần.”

Hắn thẳng người, giơ tay. Năm đệ tử mở hàng. Đường trước mặt sạch như trang giấy mới. Trác Kình bước sang một bên, khoanh tay. “Đi đi. Và nhớ: nếu có gì… ta sẽ là người đầu tiên biết.”

Hạo Dương không đáp. Ba người nâng cáng, đi vào phần rừng còn lại. Khi bóng họ khuất sau lớp rễ chằng chịt, Trác Kình mới hạ mi mắt. Ánh nhìn hắn không còn bình thản; nó chuyển màu của kẻ đứng giữa sợ và tham.

Phía trước, đường dốc lên. Thiên Lăng ở bên kia lưng núi, chuông đêm sẽ ngân khi họ về kịp trước giờ tý. Trên vai, ấn thạch nặng nhưng không đến mức bẻ gãy xương; thứ muốn bẻ gãy là tiếng gọi đang kiên nhẫn lần theo như bóng đêm.

Liên Tâm đi bên trái, một tay giữ mép cáng, tay kia đỡ chiếc trâm sát tim. Nàng quay mặt, thì thầm: “Khi vào tông, chúng ta phải bày đài phong chu ngay. Ta sẽ viết nốt ba chữ cuối.”

“Ba chữ nào?” Tạ Yên hỏi.

Liên Tâm nhìn về nơi bầu trời xé một vết mây mỏng như vệt dao. “Định – Mịch – Vong. Định để tay không run. Mịch để tiếng không lọt. Vong… để tên bị quên đi đúng một đêm.”

Hạo Dương nghe, bỗng muốn nói một câu rất phàm: Đừng dùng thọ nguyên nữa. Nhưng hắn nuốt mất, thay bằng câu khác: “Nếu phải quên, ta quên. Ngươi đừng.”

Liên Tâm mỉm cười, đôi mắt cong như hạt thóc. “Ta không quên. Ta chỉ cất.”

Gần đến đèo, chuông đêm của Thiên Lăng ngân tiếng đầu tiên, tròn và xa. Tiếng chuông ấy như ai đặt một bàn tay ấm lên vai mỗi người. Bước chân nhẹ hơn. Gió sau lung lắng lại. Dưới rừng sâu, một động mạch đỏ mảnh như sợi chỉ kéo qua phiến đá cổ, vừa nhúc nhích—rồi đứng yên, như bị ai đó đặt lên một hòn đá đúng chỗ.

Chín khắc, một ấn, ba người, và một tiếng gọi chưa chịu chết.

Đêm nay, họ sẽ về kịp. Nhưng cái giá để đóng cửa, từ giờ mới bắt đầu.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×