Họ về đến Thiên Tông khi chuông đêm ngân khắc thứ hai. Mưa lất phất từ sườn bắc kéo xuống như một lớp tơ mỏng, đèn lầu phản sáng trong sương, cả núi như một cây chuông úp giữa trời.
Tử Vân trưởng lão đã đứng chờ dưới hiên Bắc Phong Đài. Mái đài cong như cánh chim, giữa sân đặt một bệ đá tròn, xung quanh khắc đường dẫn khí nối liền bốn trụ—mỗi trụ gắn một cánh sen ngọc. Lão liếc qua cáng ấn thạch, gật khẽ, rồi nhìn lâu hơn vào gương mặt nhợt đi của Liên Tâm. “Hoa giới chép văn tới đâu?”
“Năm ba chữ cuối.” Nàng đáp, môi phớt tái. “Định – Mịch – Vong.”
Tử Vân chậm rãi nói: “Vong sẽ lấy đi một mảnh trí nhớ trong một đêm. Của ai, tùy người cầm bút.”
“Của ta.” Liên Tâm đáp, như sắp xếp một món đồ lên kệ. “Một đêm thôi.”
Hạo Dương quay phắt. “Không.”
Nàng nhìn hắn, bình thản. “Ngươi cần cả hai tay để giữ máu. Ta không thể để ngươi vừa đóng chuông vừa giữ tên.”
Tạ Yên đặt cáng xuống, đưa cho Tử Vân ống tơ xanh có thuốc ngủ. “Phòng khi xấu.” Ông không nhận. “Đêm nay ai ngủ thì cửa hở.”
Gió trên đài bắc lạnh hơn những nơi khác. Hương tùng từ khe đá ào lên, nghe như tiếng nước chảy ngược. Tử Vân chỉ bệ: “Đặt ấn vào giữa. Minh Châu Chuông treo dưới diềm. Liên Tâm, nàng đứng hướng tây, viết ba chữ cuối vào vòng ngoài. Lâm Hạo Dương, ngươi đứng hướng đông, mắt không nhìn tên mình dù ai gọi. Tạ Yên, giữ mạch ở cột nam, thấy khí rối là bấm tĩnh huyệt nơi cổ tay Hạo Dương, không do dự.”
“Rõ.” Tạ Yên đáp, mắt không rời mặt hắn.
Ấn thạch đặt vào bệ như viên đá cuối của một vòng đê. Những rãnh khắc lập tức sáng mờ, hơi nước co cụm lại thành những sợi mây trắng mảnh, chạy quanh rìa bệ. Hạo Dương treo Minh Châu Chuông dưới diềm ngói, dây chuông lướt qua tay hắn, mát như chạm vào ánh trăng đông kết.
“Bắt đầu lúc canh tử,” Tử Vân dặn, “gõ chín khắc theo nhịp ta. Kẻ nào nghe thấy tiếng gọi—im. Kẻ nào muốn đáp—nhớ rằng im cũng là một câu trả lời.”
Canh tử rơi xuống như một cánh quạ đen. Mưa mịn hơn, gió nung nấu mùi đá ướt. Tử Vân đưa tay, ba ngón khép như bấm vào sợi dây vô hình. “Một.”
Hạo Dương khẽ nâng búa gỗ. Cộc. Chuông rung, âm không phát ra ngoài mà chạy ngược vào xương, rót vào ấn thạch. Rãnh khắc bốc hơi như chữ thở. Liên Tâm chấm bút lên mép cấm văn đã viết đến chữ Định, vẽ nét đầu tiên của Mịch—nét mảnh đến mức như chỉ có người viết biết nó tồn tại. Tạ Yên đặt tay vào cột nam, nhắm mắt, lắng mạch khí lên xuống như nghe tim một người khổng lồ.
“Ba.” Tử Vân đếm chậm. Trên nền mưa, một tiếng gọi mỏng như khói bỗng lướt qua mép mái: “Ánh…” Nó không lao vào tai, mà như trượt trên trán rồi rơi vào sau gáy. Hạo Dương cắn lưỡi, máu mặn đọng dưới lưỡi, giữ mắt ở mép chuông. Tiếng gọi lại gần: “Ánh—mở.”
“Bốn.” Chuông ngân bằng một khoảng im đặc. Liên Tâm dịch bút, bàn tay run một sợi, nhưng nét Mịch vẫn chạm đúng vị trí. Nàng hít sâu, câu thần ngữ trong hoa giới vang lên chỉ đủ cho mình nghe: “Tâm như nước, chữ như sương.”
“Bảy.” Gió bắc bỗng thốc mạnh, kéo theo một mùi tanh lạnh như từ vực sâu phả lên. Rìa bệ đá, những giọt nước tụ lại thành hình những mắt cá đen lấp ló; mỗi mắt đều có một dấu đỏ nhỏ ở giữa. Tạ Yên siết cột, cảm xương cổ tay Hạo Dương cứng như thép. Nàng khẽ bấm, khí nơi tay hắn hạ xuống nửa phần, vòng đỏ trong mắt hắn mờ đi.
“Một khắc nữa.” Tử Vân nói, giọng an ổn kỳ lạ. “Giữ.”
Ngay lúc đó, bậc thềm dưới đài vang tiếng chân. Năm bóng lam phục tạt mưa bước lên, đi đầu là Trác Kình. Hắn không rút kiếm, chỉ nâng lên một lệnh triệt khắc dấu Thiên Tông. “Tạm đình lễ phong. Trưởng lão khác yêu cầu kiểm ấn.”
“Lui.” Tử Vân không quay đầu, giọng vẫn phẳng. “Đang chín khắc.”
“Khắc có thể lặp.” Trác Kình đáp, mắt liếc nhanh qua ấn thạch—ánh nhìn lóe thèm, rồi giấu mất. “Thứ gọi tên không vào tông theo cửa hậu.”
Liên Tâm không ngẩng, tay đã bắt đầu nét Vong. Một mùi hương khô nhẹ như bụi dội lên—mùi hoa sen phơi qua nắng—lan tới bốn phía. Nét Vong đi qua, nàng rùng mình như ai rút khỏi người một sợi tơ rất dài. Phút ấy, sắc mặt nàng nhạt hẳn, hơi thở mỏng như khói mưa.
“Chín.” Tử Vân hạ ngón. Hạo Dương gõ.
Chuông không kêu. Đài bắc lặng đến đau. Trong lặng ấy, những mắt nước xung quanh bệ khép lại, như những đứa trẻ đồng loạt nhắm mắt ngủ. Ấn thạch hạ một tấc vào lòng bệ, rãnh khắc dừng chảy. Làn khí đỏ như sợi chỉ ở rìa bệ gãy ngang, y như ai lấy dao cắt sợi tóc. Trên trời, mưa bất chợt dừng trong một nhịp thở, rồi rơi trở lại như chưa từng ngưng.
Hạo Dương thở ra, đầu nhẹ đi một lát. Rồi ngay sau đấy, tiếng gọi đổi giọng—không còn cầu khẩn mà trở nên rất người: “Ánh.” Nó không gọi để mở. Nó gọi như… nhận.
Trong mắt hắn, một cảnh vỡ vụn lóe lên: mái nhà thấp, mùi nhang trộn mùi mực, bàn tay hắn—không, bàn tay ai đó—đang đặt một chiếc ấn nhỏ lên trán một đứa trẻ. Đứa trẻ cười, đôi mắt cong như trăng hạ tuần. Ánh sáng đổi, máu bắn, tiếng chuông vỡ.
Hắn chao đảo. Tạ Yên toan bấm tĩnh huyệt, Liên Tâm đã chụp cổ tay hắn trước, mảnh ngọc dưới gối hôm nào lạnh như chạm vào buổi sáng trên núi. “Nhìn ta.” Nàng nói. “Không nhìn tiếng.”
Hạo Dương nhìn. Trong mắt nàng, mưa nhỏ đứng thành vô số sợi sáng. “Tên ngươi là gì?” nàng hỏi.
Hắn mở miệng, môi run. “H—” Giọng tắc. Một khoảng vắng tràn ra nơi đầu lưỡi—đúng ngay lúc nét Vong vừa khóa xong. Trong một phần của đêm nay, tên hắn như bị ai nhấc khỏi móc áo treo ở hiên. Hắn muốn nắm, nắm vào không khí.
Liên Tâm mỉm cười. “Không cần nói.” Nàng quay bút, đóng dấu nhỏ cuối cùng, mồ hôi rịn dọc thái dương. “Đóng xong.”
Đúng lúc đó, Trác Kình bước vào trong vòng trụ. Tạ Yên chắn trước, kiếm vừa ra khỏi vỏ một tấc đã nghe tiếng lưỡi thép vang như chạm vào gỗ ướt. “Tránh. Lễ xong, ta kiểm.”
“Bước nữa là vỡ chỉ trắng.” Liên Tâm nói, giọng đã đục đi vì mệt nhưng vẫn rõ. “Rìa ấn đang bọc Cấm Văn, chạm là tiếng chuông thứ mười. Thứ mười—không thuộc trời này.”
Trác Kình dừng nửa nhịp. Gió từ áo hắn thổi thốc vào mặt đài, cánh sen ngọc rung khẽ như sắp rơi. Hắn cười, nhưng tròng mắt hơi co như chịu đau ánh sáng. “Ta chỉ muốn đảm bảo tông không bị lừa bởi một câu ‘hoa nở’.”
Tạ Yên nói khẽ: “Huynh chịu trách nhiệm nếu vỡ?”
Lời ấy như găm một chiếc đinh vào nền gỗ. Trác Kình rút chân, lùi ra rìa đài. “Kiểm sau. Nhưng từ giờ—” Hắn chỉ Hạo Dương, “—ngươi không rời mắt khỏi ta. Chúng ta cùng canh đêm quên tên của ngươi.”
Hạo Dương định nói “tự ngươi quên đi”, nhưng mở miệng chỉ thấy một khoảng trống mềm như bông. Vong đang bao lấy đầu lưỡi hắn, như một tấm khăn ướt phủ lên một cái bát úp. Hắn đành khẽ gật.
Đêm dày như mực, mưa thành bụi. Họ chia nhau canh quanh bệ. Tử Vân ngồi xếp bằng, tay đặt trên đầu gối, dõi theo rìa ấn. Liên Tâm tựa lưng vào cột tây, mệt đến mức hàng mi chạm xuống là muốn rơi luôn; nhưng mỗi khi mắt nàng sắp khép, chiếc trâm bạc trên ngực lại chạm một cái rất nhẹ, như nhắc người đang ngủ trong rừng—đừng ngủ quá sâu. Tạ Yên gói ống tơ lại, đặt bên hông, lúc nhìn ấn, lúc nhìn Hạo Dương, như một con mèo gác ngưỡng cửa.
Trác Kình đứng dưới mưa, không trú, đầu tóc ướt đẫm, mặt càng sắc. Có những người sinh ra hình như đã có sẵn kèn chiến bên môi; dù im, cũng nghe thấy tiếng. Ánh mắt hắn đôi khi lướt qua Liên Tâm—khoảnh khắc ngắn ngủi đó, thứ hiện lên không hẳn là thù địch, mà giống sợ một điều mình không hiểu.
Ở canh ba, bỗng chuông nam trong tông ngân một tiếng rất khẽ—không ai gõ. Tử Vân mở mắt, nhìn về phía sườn nam, ánh nhìn sâu xuống như đứng đầu giếng nhác thấy đáy. “Vết nứt dưới Giác Huyền đã rút ba phần.” Ông quay lại ấn, gật đầu, như nói với chính mình: “Đêm nay chúng ta thắng một sải tay.”
Ngay sau đó, tiếng gọi quen thuộc lại trườn tới—lần này không gọi tên. Nó gõ vào không khí quanh đài như thử khoá: “Cửa—cửa—cửa.” Mỗi lần nó nói, lồng ngực Hạo Dương co lại một nhịp. Tạ Yên dịch gần hơn, tay đặt trên huyệt U môn sau tai hắn, chuẩn bị bấm. Liên Tâm không mở mắt, nhưng sống mũi hơi rung: nàng nghe tiếng gọi như nghe mưa lớn đang đến từ sau núi.
“Không sao,” nàng thì thầm, không rõ nói với ai. “Khóa này viết bằng những người.”
Câu nói kỳ dị ấy khiến Tạ Yên quay sang, chạm phải ánh nhìn của Liên Tâm—ánh nhìn bị mệt khoét mỏng nhưng vẫn chắc như sợi dây neo thuyền. Nàng hiểu. Đêm nay, mỗi người là một chữ trong vòng văn; nếu một người rơi, câu sẽ hở.
Ở canh tư, đèn của Tàng Thư Các đột ngột tắt phụt. Gió bắc bẻ cành tùng kêu răng rắc. Một cơn lạnh cắm thẳng vào gáy. Trác Kình giật mình quay đầu—và đứng sững: từ rìa sân, một người đang đi tới, áo choàng xám tro, mũ rộng vành, tay ôm một chiếc chuông gãy quai.
Hơi thở trên đài đổi nhịp. Hạo Dương thoáng nhận ra dáng ấy: người giữ lầu ở Minh Nguyệt. Mưa rơi qua vành mũ, không đọng lại; người như không có thân. Hắn đi đến mép vòng trụ, dừng lại, khom đầu. Giọng nói vẫn như gió qua lỗ trúc: “Ta mang vết nứt của một chiếc chuông khác. Đặt đâu?”
Tử Vân đứng lên, chắp tay. “Đặt ngoài vòng. Tiếng gãy của ngươi sẽ làm tiếng thứ mười lạc lối.”
Người ấy gật, đặt chuông gãy dựa vào cột nam. Vết rạn trên chuông tối như mực ướt, nghe như tiếng than của ai đã nói quá nhiều lời xin lỗi. Y quay đi, dáng bỗng mờ như khói—rồi tắt. Không đầu, không đuôi. Chỉ còn tiếng khua rất nhỏ chạy trên ván đài, như mấy đứa trẻ đi chân trần vừa chạy qua.
“Là người hay ký ức?” Trác Kình hỏi, không giấu nổi gai ở gáy.
“Cả hai.” Tử Vân đáp. “Có những thứ đi giữa hai thứ mà không mắc vào cái nào.”
Gần sáng, Vong phát huy đủ lực. Hạo Dương ngồi dựa cột đông, mắt khép hờ. Trong đầu hắn, những thứ liên quan đến mình rơi khỏi móc treo từng cái: tuổi, món ăn thích, thanh kiếm của sư phụ, phòng số mấy—chúng không biến mất, chỉ như bị kéo lùi vào sau một tấm màn. Khi Liên Tâm bước tới, hắn nhìn, biết nàng là chỗ ấm, là điểm đứng giữa mưa, nhưng gọi thế nào cũng không nhớ.
Nàng quỳ xuống, nghiêng người để vai gần tay hắn. “Tựa đi,” nàng nói, “đêm cuối cùng rồi.”
Hắn tựa, rất khẽ. Ngón tay lạc trên mép áo nàng chạm vào trâm bạc, nghe một tiếng rung nhỏ như một giọt nước rơi vào chuông rỗng. Một ký ức không tên loé: hắn gọi ai đó là Ánh. Nhưng ai gọi ai? Hắn mỉm cười, bất giác.
“Ngươi cười gì?” Nàng hỏi, giọng cũng bật nắng mỏng trong mưa.
“Không biết.” Hắn đáp thành thật. “Chỉ thấy… yên.”
Tạ Yên nhìn hai người, khoanh tay, ngáp một cái cố ý quay mặt đi. Trác Kình dậm gót, như muốn đập một con côn trùng không thấy. Tử Vân ngồi xuống lần nữa, khép mắt, miệng lẩm nhẩm một đoạn văn cổ mà chỉ những người sống dài mới nhớ hết.
Trời sáng dần. Trên đỉnh đông, một vệt sáng mỏng như mép dao rạch đường mưa, rơi vào sân thành muôn hạt vàng vụn. Vong bắt đầu lùi. Những móc treo trong đầu Hạo Dương lần lượt hiện lại, đồ đạc được trả về chỗ cũ—rụt rè, nhưng về. Khi móc cuối cùng xuất hiện, tiếng gọi quen thuộc ở rất xa bỗng thì thầm một tiếng cuối: “…Ánh.” Nó không tìm cửa nữa. Nó gọi như một kẻ đứng dưới mái hiên, chạm tay vào cột gỗ rồi bỏ đi.
Tử Vân mở mắt. “Qua.”
Liên Tâm rút tay khỏi mép bệ, nghiêng người. Nàng định đứng nhưng đầu đảo một vòng, mắt tối sầm. Hạo Dương kịp đỡ, cánh tay nàng lạnh, rỗng như vừa đặt lại một phần mùa xuân cho người khác mượn. Tạ Yên đã ở bên, mở túi, lấy ra một viên đan ôn, nhét vào tay Liên Tâm. “Ngậm,” nàng nói, giọng gắt mà nhanh. “Hoa không nở thì lá còn, đừng bày trò hi sinh.”
Liên Tâm nghe lời, sắc môi ấm lên một chút. Nàng ngước, nhìn Hạo Dương. Trong mắt nàng, Vong đã rút quá nửa, chữ nghĩa bắt đầu quay về. “Tên ngươi là gì?” nàng trêu, mệt đến độ trêu cũng nhỏ.
Hắn thoáng ngẩn—rồi trả lời, như đặt lại một viên gạch vào đúng chỗ ban đầu: “Lâm Hạo Dương.” Hắn dừng, thấp giọng, “nhưng… nếu cần im, hãy gọi Ánh.”
Nàng bật cười, hàng mi run như hạt mưa vừa rơi khỏi lá. “Được.”
Trác Kình ho nhẹ, che đi cái gì đó không vừa lòng. “Lễ phong tạm xong. Ta sẽ báo tông chủ.” Hắn quay người bước xuống bậc, đi được ba bậc bỗng dừng, không quay đầu: “Nếu có lần sau, ta đứng trong vòng.” Nói rồi đi thẳng, bóng lam sắc đậm lẫn vào màn mưa sớm.
Tử Vân nhìn theo, lắc đầu nửa cười. “Có người học đánh nhau trước khi học cách đứng chung chỗ.” Ông quay sang ba người, giọng hiền mà mỏi: “Đêm nay đóng được một chốt. Nhưng Ấn Huyền Minh có bảy đường vang. Chúng ta mới buộc một. Trước rằm, còn ít nhất hai chỗ phải trấn: Giác Huyền dưới nam và Thủy Mạch ở đông.”
Hạo Dương đặt Liên Tâm tựa vào cột, đứng thẳng. Trong ngực hắn, sau cơn bão, có một khoảng trời trong không vẩn bụi. Hắn biết mệt sẽ đến chậm một khắc—nhưng đó là cái mệt đáng. “Bao giờ đi?”
“Ngủ một giấc đã.” Tạ Yên nói, ngáp thật lần này. “Ta không muốn đến Giác Huyền với đôi mắt giống tôm luộc.”
Liên Tâm mỉm cười, siết lấy trâm bạc. “Ba canh nữa. Ta viết bổ sung vòng Hồi Tức để Vong không dính lâu.”
Tử Vân gật, chắp tay tạ bốn phương. Trên cao, mây tan mỏng, mặt trời hé như một đồng tiền cũ lâu ngày lấy ra đánh sáng. Những giọt mưa cuối rơi khỏi mái đài, mỗi giọt rơi xuống nghe như tiếng chuông nhỏ—không ai gõ, nhưng lòng người nghe đều biết: đêm quên tên đã qua, và từ đây, mỗi người đều mang theo một chữ của khóa lớn.
Ở rất sâu dưới chân núi, sợi vân đỏ từng rê qua phiến đá cổ không nhúc nhích. Xa hơn nữa, nơi rìa Ma Hải, một làn sóng nhỏ bò vào bờ, để lại trên cát đen dấu bàn chân trẻ—rồi gió xóa. Trên bờ cát ấy, một giọng nói mơ hồ như tiếng đếm sỏi trong túi ai: “Một, hai, ba, bốn… chín.” Nó cười, nụ cười không độc, chỉ cũ. “Được. Lần sau, ta mang kí ức đến gõ cửa.”
Hạo Dương cúi nhìn lòng tay mình—cánh liên trắng đêm đầu vẫn nằm yên trong chiếc túi vải nhỏ, chưa nát, chưa khô. Hắn siết nhẹ. “Đi thôi,” hắn nói, giọng bình mà chắc. “Trước rằm, buộc thêm hai chỗ.”
Liên Tâm gật. Tạ Yên vươn vai. Tử Vân nhắm mắt, dường như nghe thấy đâu đó chuông Minh Châu trong sương sáng: tiếng chuông không vang ra ngoài, chỉ vang trong những người vừa trải một đêm đứng cạnh nhau—để cùng viết một khóa bằng máu, hoa, và tên.