Sau ba canh nghỉ chắp vá, họ lại lên đường. Mặt trời như đồng tiền cũ vừa đánh sáng, gờ núi lộ đường gân. Tạ Yên là người đầu tiên đứng dậy, buộc lại tóc. “Ta đi trước thám lối. Giác Huyền là chỗ gió rút.” Nói xong, nàng nhét ống tơ xanh vào tay áo, vỗ nhẹ lên cán kiếm, biến mất giữa bóng trúc như một nét mực.
Từ đài bắc đổ xuống sườn nam, con đường mòn dẫn đến Giác Huyền không dài, nhưng dốc. Mùi đất ẩm và nhựa cây phả dày. Liên Tâm đi bên phải, tay giữ túi cấm văn; Hạo Dương đi bên trái, vai đeo Minh Châu Chuông gói trong vải. Họ ít nói. Thỉnh thoảng, gió đổi hướng, mang lên mùi kim loại cũ từ vực sâu—loại mùi làm người ta lưỡi đắng dù chưa nếm.
Qua một khúc cua, Tạ Yên đứng chờ dưới một biển hiệu đá đã mòn chữ. Nàng chỉ xuống: “Từ đây, không còn lối cho hai người đi song song. Sàn đá là mảng nối—bên dưới rỗng.”
Giác Huyền không phải cái vực kiểu cũ—nó là một vết cắt, như ai dùng dao bổ thẳng xuống đất rồi giữ cho mép vết không khép lại. Hai bờ như hai mép môi im lặng, giữa là khoảng đen không thấy đáy. Một cây cầu đá hẹp nối qua, mặt cầu nứt những đường mảnh như da tay mùa đông. Gió ở đây không thổi ngang; nó đi lên xuống, khiến áo ai cũng dính vào người.
“Gió rút,” Tạ Yên nhắc lại, “người dễ rút theo.”
Họ đóng dây an toàn qua vai. Hạo Dương thử nhịp cầu, đá dưới chân kêu khẽ như răng nghiến. Liên Tâm bước sau nửa thân, tay trái đặt trên trâm bạc—thói quen nàng có mỗi khi đi qua nơi người khác sợ nói to.
Giữa cầu, gió bỗng đảo. Một luồng khí lạnh từ dưới kéo lên, như có bàn tay không thấy níu vào gấu áo. Tấm vải bọc Minh Châu Chuông phồng, dây rít vào da vai. Tạ Yên gằn, “Cúi thấp!” Cả ba đồng loạt hạ trọng tâm. Một tán lá khô bay ngang, biến thành mũi dao, cắt sượt qua má Hạo Dương, để lại một vệt đỏ mảnh.
Qua được bờ bên, họ cùng thở. Bờ vực này phẳng hơn: một khoảng nền đá và cát vụn, giữa đó là miệng giếng đá cũ, thành giếng dán đầy bùa giấy đã bạc màu. Mỗi mảnh bùa là một chữ “tĩnh” viết bằng mực đen đã bạc thành xám tro. Có mảnh rơi, dính vào cát, bị gió lật qua lật lại như con cá mắc cạn.
“Trấn thứ hai.” Liên Tâm nhìn giếng. “Thủy mạch ăn vào đây, rồi chảy xuống đông. Nếu không chặn đầu này, đầu kia sẽ rối.”
Hạo Dương dựng Minh Châu Chuông trên đế gỗ, mở vải. Ánh đồng mờ trong trời u ám. “Lần này khác đêm trước: không gõ chín khắc, chỉ gõ năm để ghìm mạch, rồi đặt Ấn Văn xuống miệng giếng.”
Tạ Yên cúi soi đáy giếng. “Không thấy nước.”
“Không thấy không nghĩa là không.” Liên Tâm rút ra một dải lụa trắng, ngắn như dây buộc túi—Dẫn thủy. Nàng thả dải lụa vào không khí trên giếng, lụa lập tức dựng đứng như bị hút, đầu dưới biến mất trong bóng đen. Từ đáy, một tiếng thở nhỏ dội lên—không phải của người. Thứ dưới đó có phổi của một mùa mưa dài.
“Ta gõ.” Hạo Dương nắm búa. “Yên, đứng ở tả; Liên, hữu. Nếu gió đổi, nghiêng.” Hắn khẽ nhìn nàng. Ánh mắt nàng đáp lại: nghiêng.
Khắc một. Tiếng chuông rơi vào giếng như một giọt sương rơi vào mi mắt đang nhắm, mí run rồi dịu. Khắc hai. Những mảnh bùa cũ dán quanh miệng giếng rụng đồng loạt, rơi như mưa giấy. Khắc ba, tiếng gọi quen thuộc thò đầu lên, không gọi tên, chỉ thở theo chuông, “—h—u—”, như học phát âm của người.
Khắc bốn, gió dưới lên, gió trên xuống. Khắc năm, Liên Tâm hạ dải lụa thứ hai, trên tay viết sẵn Văn “Tĩnh—Đê—Tiểu”, ba chữ như ba viên đá nhỏ xếp ở cửa hang. Nàng buông tay, lụa rơi, chữ chìm, tiếng thở dưới giếng lùi vài tấc.
“Giữ.” Tạ Yên thì thầm, mắt không chớp. “Có cái bóng.”
Từ mép giếng, một bàn tay nước nhô lên—bàn tay không ngón, chỉ là một khối nước in hình bàn tay, bám vào rìa đá. Nó không nhằm vào người, mà nhằm vào chuông. Một cái giật. Minh Châu Chuông trượt nửa tấc.
Hạo Dương chặn. Tạ Yên vung kiếm, lưỡi không chém được nước nhưng cắt được ý: ý muốn lấy. Bàn tay xẹp xuống, nước rút, để lại mùi tanh như sắt ngâm lâu. Liên Tâm rút trâm bạc, điều khí, kéo một vòng Chỉ ôm mép giếng, như buộc một dải băng quanh vết thương.
“Xong nửa.” Nàng thở. “Còn đinh khóa.”
Đinh khóa không phải đinh sắt. Đó là một câu—cấm văn ngắn như một hơi thở: “Nước nhớ đường, người nhớ tay.” Nàng viết câu ấy lên mặt đá bằng đầu ngón tay ươn ướt, chữ hiện lên rồi lặn. Khi chữ cuối cùng mất, nền đất dưới chân hạ xuống một chỉ tay, như ai đó nhẹ nhàng đặt cánh tay đang co lại trở về giường.
“Khóa.” Hạo Dương kết. Minh Châu Chuông yên vị. Gió vẫn đi lên xuống, nhưng không còn giật. Tiếng thở dưới giếng đổi nhịp—như người bệnh hết sốt, ngủ lùi.
Tạ Yên ngồi phịch xuống, lấy trong tay áo ra một miếng bánh khô. “Ta ghét nước có tay.”
Họ ngồi một lát, ăn qua loa, uống nước ấm Liên Tâm pha bằng mấy lá cỏ vị cam. Khi đứng dậy, Hạo Dương nhìn lại cầu hẹp. “Lúc về, gió sẽ khác.”
Quả nhiên, gió khác. Từ bờ này nhìn sang, cầu như sợi tóc treo giữa hai đầu đũa. Bước chân đầu tiên, ngoài xa vang một tiếng chuông nho nhỏ—không phải của họ. Cả ba cùng ngoảnh. Trên mép vực, cách họ mấy chục trượng, một bóng người đứng rất thẳng, áo lam đậm, kiếm cài lệch. Trác Kình.
Hắn không qua. Hắn chỉ nhìn. Gió thổi, mưa mảnh lơ lửng giữa không. Hắn đưa tay lên, khẽ chạm vào vành tai—một cử chỉ như kẻ nghe một câu chuyện cũ. Rồi hắn hạ tay, nói đủ to để gió mang tới: “Trên đỉnh đông, từ rạng sáng, Thủy Mạch nổi bọt. Các ngươi hạ được đầu nam, đầu đông sẽ giật. Về nhanh.”
Tạ Yên lầm bầm: “Ta tưởng hắn đến để cản.”
“Có lẽ hắn đến để học cách đứng chung chỗ,” Hạo Dương đáp, giọng không chua.
Họ lên cầu. Gió hôm nay không ác, chỉ cố chấp. Nó cứ muốn làm người ta ngẩng đầu nhìn xuống. Liên Tâm bước chậm, mỗi bước là một chữ An viết bằng chân. Ở giữa cầu, gió bỗng dừng. Một tiếng thì thầm quen đuổi sát: “Ánh.”
Hạo Dương nghiêng. Chỉ một chút. Sợi dây an toàn trên vai kéo nhẹ. Liên Tâm nhìn sang, đôi mắt như đặt một ngón tay lên môi hắn: im. Tiếng thì thầm đành trượt qua, bám vào vách, rơi xuống, tắt.
Qua bờ bên, họ chưa kịp thở thì bầu trời đổi sắc—phía đông nặng xuống như ai đổ trà đặc lên mặt trời. “Thủy Mạch.” Liên Tâm khép mắt lắng. “Nó giật như mạch trẻ con khóc. Ta phải viết Hoãn trước khi đến.”
“Viết trên gì?” Tạ Yên hỏi khi cả ba lao dọc sườn núi.
“Trên gió.” Liên Tâm đáp, rồi thật sự làm vậy: nàng cầm trâm bạc, vẽ nhanh trong không khí ba nét Hoãn—Chờ—Chậm. Mỗi nét vẽ xong, gió trước mặt dịu một sải tay, đủ cho họ chạy mà không hụt.
Chân trời đông dâng lên tiếng ầm trầm, như trống vang từ bụng đất. Tới mép rừng, họ thấy Thủy Mạch—một dòng suối tưởng nhỏ, nay phồng lên, bọt trắng sôi. Trên bờ, trẻ chăn trâu chạy tán, người già ôm bồ lúa, ai nấy nhìn nước như nhìn một con trăn bị chọc giận.
Hạo Dương đặt chuông, không kịp tháo vải hết. “Lần này không chín, không năm—ba thôi. Ba để nói ‘đợi’.”
Khắc một. Bọt thấp nửa ngón tay. Khắc hai. Tiếng ầm lùi nửa nhịp tim. Khắc ba. Nước ngập ngừng, như đứa trẻ nấc cụt xong, đang lấy hơi.
Liên Tâm quỳ bên bờ, tay đặt lên mặt nước, truyền ra một vòng Văn “Hồi—Tức” viết dở đêm qua. Vòng văn tản vào dòng, dính lấy những sợi bọt, khiến bọt nặng hơn, chìm nhanh. “Giữ thêm một canh, ta viết Kết.” Nàng ngoảnh lại. “Hạo Dương—đừng nghe tiếng dưới đá sỏi.”
Tạ Yên bật cười: “Giờ hắn nghe tiếng cả bọt mất.”
Nhưng đúng là có tiếng: không phải gọi tên, mà là kể. Một giọng kể chuyện buồn—về những chiếc chuông bị bỏ quên, về những đứa trẻ gọi nhau dưới mưa, về người cầm ấn một lần đã mở vì tưởng như thế là cứu. Lời kể lan trong tiếng nước, mệt mỏi, bền bỉ, không ác nhưng quyến.
Hạo Dương nắm chuông chặt hơn. “Ta nghe. Nhưng không trả lời.” Hắn nói, như tự trấn. Trong con ngươi, vòng đỏ mảnh không lớn thêm; nó như một vết mực cũ, cứng đầu nhưng đã được khoanh lại bằng một đường chỉ trắng mảnh.
Đến khi vòng Kết xuống chữ cuối, trời vỡ mưa—cơn mưa thật sự, to, nặng, rửa ồn ào. Thủy Mạch rút dần, bọt xẹp, mặt nước phẳng đến mức có thể soi vít răng người. Tiếng ầm chuyển thành ngáy—ngủ.
Người làng ló ra khỏi mái hiên, hỏi có cần đốt nhang trả ơn. Tạ Yên xua tay, “Ơn thì để về báo tông.” Liên Tâm mỉm cười, lấy trong tay áo ra vài mảnh bùa nhỏ dán vào mấy cột gỗ ở bờ, không giải thích. Hạo Dương chỉ cúi chào—động tác đơn giản mà người già thích nhìn.
Trên đường quay về, gió thổi mùi đất mới, mùi suối vừa thôi giận. Tạ Yên đi trước, huýt sáo nhỏ—hiếm khi nàng làm thế. Liên Tâm lùi một nửa bước, song hành với Hạo Dương. “Khi về đài bắc,” nàng nói nhỏ, “ta sẽ bổ Văn Hồi Tức thêm một vòng cho ngươi. Để nếu đêm tới, ai đó gọi tên—ngươi chỉ nghe như tiếng mưa xa.”
“Còn tên của ngươi?” Hạo Dương hỏi. “Đêm vong vừa rồi, ngươi bỏ lại thứ gì?”
Nàng mỉm cười, không tránh câu. “Ta bỏ lại một mùi hương. Từ nay, nếu ai hỏi ‘Hoa giới thơm thế nào?’, có lẽ ta trả lời chậm hơn một nhịp.” Nói rồi, nàng ngẩng lên, nhắm mắt, hít một hơi dài đầy mùi bùn non và lá ướt. “Đổi lại, ta nhớ tiếng người rõ hơn.”
Hạo Dương không nói gì, chỉ nghiêng vai sửa dây chuông cho nhẹ hơn phần vai nàng. Trên sườn núi, mây mở đường như tấm rèm trượt, để lộ một vệt nắng. Ở rất xa, dưới lòng đất, sợi vân đỏ mỏng như tóc rút thêm một chút, như ai đang học cách buông.
Và trên đỉnh đông, Tử Vân trưởng lão đứng trong hiên, nhìn mưa dứt từng sợi. Ông chắp tay sau lưng, khẽ gật, đôi mắt già kéo nét cười: “Buộc được hai. Còn năm.” Ông quay mình, bóng lưng ông nhập vào cột gỗ như một chữ Nhẫn viết từ lâu mà nay mới thấy nét cuối.
Đêm rằm chưa đến. Nhưng con đường tới đó đã bớt một góc tối. Trong túi vải của Hạo Dương, cánh liên trắng vẫn không nát. Mỗi khi gió bắc nổi, hắn nghe một tiếng gọi không còn muốn mở cửa nữa—chỉ đứng ngoài hiên, nhỏ, xa, không đòi, không nài. Hắn mỉm cười, trong mưa, biết rằng trả lời im đôi khi là một cách nói “ta ở đây”.