tình duyên vạn kiếp

Chương 7: Dấu chuông thứ mười


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi chiều sau khi kìm Thủy Mạch, mây đông xé thành những dải to như vạt áo. Thiên Tông hiếm khi sáng ra kiểu ấy – nắng đi qua những lỗ mây, rơi xuống sân thành từng cột, như người ta cắm những cây nến vàng vào nền đá. Không khí rửa sạch mùi tanh, chỉ còn mùi cỏ ướt, mùi gỗ khô và thoang thoảng khói hương ai đốt ở điện Nam.

Tử Vân cho người bày Đài Lưu Danh tạm dưới hiên Tàng Thư Các – một cái bàn dài bằng gỗ sam, đặt bốn bút và bốn thẻ ngọc trơn. “Đêm rằm, tiếng gọi sẽ đổi cách,” ông nói, giọng như gió đã uống trà, “nó sẽ gọi qua… danh. Ta bày chỗ này để viết một vòng Danh Hoàn. Mỗi người giữ một chữ, ai nghe gọi tên mình, đặt thẻ vào giữa, để tên lưu mà không mở.”

Tạ Yên bĩu môi: “Ta tưởng lâu rồi không còn trò viết tên để trấn tà.”

“Trò cũ,” Tử Vân mỉm cười, “nhưng có khi dây cũ buộc được thuyền mới.”

Hạo Dương ngồi bên mép hiên, tháo dây chuông, rửa qua nước lá. Liên Tâm đứng đối diện, trải một tấm lụa mỏng, viết phác vòng Danh Hoàn bằng những nét nhạt đến mức nếu không cúi sát sẽ tưởng là lụa trơn. Nàng không viết tên ai; nàng chỉ viết những khoảng sẽ đựng tên. “Chỗ cho một chữ không phải là một cái lỗ,” nàng nói, đầu bút hơi run rồi tự yên, “mà là một cái ổ.”

Gió lay chuông treo trên tóc mái, tinh tang nho nhỏ, lẫn với tiếng trẻ lùa gà ngoài sân thấp. Bên hiên, vài đệ tử qua lại, liếc trộm sang phía Hạo Dương và Liên Tâm; những ánh mắt không còn toàn mùi sợ – có cái gì đó giống thứ người làng nhìn thợ cất kèo: ngại, nhưng tin.

Trác Kình xuất hiện khi mặt trời trôi đến mép hậu sơn. Hắn không mặc áo trận mà áo thường ngày, xanh lam sâu, gọn gàng như một dấu chấm than biết đi. “Tông chủ vừa gửi chiếu ngầm,” hắn đặt một ống trúc lên bàn, “đêm rằm, Nam Hoang sẽ thắp Đài Hồi Chuông. Họ nghe tiếng lạ từ đầm Sấu. Nếu Huyền Minh Ấn thật động, ba phái phải cùng…” Hắn liếc Hạo Dương, ngừng nửa nhịp, đổi giọng: “Sẽ cùng nhìn.”

“Nhìn đã là tiến bộ.” Tạ Yên cười khẩy, đập nhẹ đuôi bút vào mép bàn. “Trước đây toàn cùng… cãi.”

Trác Kình không bắt bẻ. Hắn đứng một lát, ánh mắt dừng trên những khoảng trống Liên Tâm vừa vẽ, rồi chuyển sang thẻ ngọc trơn. “Tên nên khắc hay viết?”

“Viết.” Liên Tâm đáp, không ngẩng. “Khắc sâu thì khó… quên.”

Trác Kình gật. Xoay lưng đi hai bước, hắn bỗng dừng, hỏi không nhìn ai: “Nếu dấu chuông thứ mười vang, chuyện gì sẽ đến trước?”

Tĩnh một thoáng. Tử Vân nhấc ấm, rót trà, hơi nước bốc lên như một sợi rắn trắng chui vào không khí. “Trước hết,” ông nói rất chậm, “là kí ức tìm người.”

Đêm xuống tròn như một trái quất mỡ. Sương từ khe đá bò lên như mèo, liếm mép hiên. Hạo Dương ngồi dưới đèn cầy dầu, dải lụa Danh Hoàn trải trên bàn, bốn thẻ ngọc nằm ở bốn góc, như hòn bi trẻ con để giữ giấy khỏi bay. Tiếng đọc sách từ Tàng Thư Các vẳng ra bập bõm; tiếng bước chân tuần đêm đi qua, dừng lại, đi tiếp.

“Viết đi.” Tạ Yên đẩy một thẻ đến sát tay Hạo Dương. “Tên ngươi – viết như thường ngày.”

Hắn cầm bút. Mực trên đầu bút mỏng như một nỗi bối rối. Hắn đặt bút: Lâm. Chữ đi như dẫm lên một đoạn đường quen – hai nét chân như hai thân cây. Hạo – nét hỏa trong chữ chợt gợn, mực tràn ra một giọt như mắt người sắp khóc. Hắn hít sâu, nghiêng nhẹ, cắt một đường mịch trong đầu bút, giọt mực rút lại nằm ngoan trong nét. Dương – chấm nhật như giọt nắng găm lên áo. Xong, hắn đặt thẻ vào ổ dành cho mình trên lụa.

Liên Tâm viết tên nàng, nét Liên như một cánh hoa chưa nở hết; Tâm cắm xuống rồi rút lên, như ai đó nhấc một cây kim khỏi tấm vải dày. Trác Kình viết Trác Kình – chữ cứng, góc cạnh, nhưng đến Kình, nét ba chấm thủy bất giác dịu, như hắn ngại nước. Tạ Yên viết Tạ Yên – chữ Yên của nàng tròn và nhẹ, dừng đúng trước khi thành Yến.

Tên nằm yên. Gió qua hiên đọc thầm bốn cái tên, rồi đi. Trong chốc lát, ai cũng thấy đỡ. Như có ai đó từ trong nhà đem ra thêm cái ghế.

“Tối nay ngủ ở đây,” Tử Vân bảo. “Để tên không nằm một mình.”

Ngọn đèn dầu làm cái bóng trên tường đập cánh như con dơi lười. Hạo Dương dựa cột, đầu nghiêng, mắt chạm mép lụa rồi trượt đi. Đêm này không có Vong, tai hắn nghe đủ mọi thứ bình thường: tiếng ai mở nắp vò nước, tiếng cửa trượt bằng thanh tre đang lỏng, tiếng chân mèo đi ngang mái. Chính vì bình thường, tiếng không bình thường mới nổi lên như một nốt lạc điệu.

Một tiếng khua chuông rất nhẹ.

Không phải Minh Châu Chuông của hắn; không phải chuông gác; cũng không phải chuông gió. Tiếng chuông vang từ trong sân, chỗ không có chuông. Nó không gọi, nó đi – ba tiếng, cách nhau như ba bước chân. Ting… ting… ting…

Tạ Yên bật dậy, tay đã đặt trên cán kiếm. Trác Kình, tưởng đang ngủ đứng, mở mắt bằng kiểu của người biết mở mắt mà không đánh rơi giấc ngủ. Liên Tâm không nhúc nhích, chỉ khẽ ngẩng mặt, như người nghe mùi hương đột nhiên đổi trong bếp.

Ở mép bóng đèn, một đứa trẻ đứng đó từ bao giờ. Tóc nó ướt như vừa đi mưa, áo nâu cũ, chân trần đen cát. Trong tay nó ôm một chuông gãy quai, nhỏ bằng cái bát. Mặt nó tròn, mắt cong như trăng non. Nó không nhìn ai; nó nhìn Tên – bốn thẻ ngọc nằm yên trên lụa.

“Trẻ con không được vào hiên đêm.” Tạ Yên nói, câu nói vô nghĩa nhất nàng có thể tìm thấy để bắt đầu, vì những câu có nghĩa như “Ngươi là ai?” bỗng dưng quá… to.

Đứa trẻ không nói. Nó đếm. Một, hai, ba… đến chín. Tiếng đếm không bằng miệng; nó đếm bằng ngón tay chạm vào thân chuông gãy: cạch, cạch, cạch… Đến chín, nó mỉm cười, răng sữa lộ một kẽ hở. Nó ngẩng đầu, nhìn Hạo Dương – lần đầu nó nhìn người.

Hạo Dương ngồi yên. Trong ngực hắn, một thứ không phải máu mà là mùa chuyển dần – như từ cuối thu trượt sang đầu đông. Hắn biết đứa trẻ này không phải đứa trẻ của sân sau nhà ai; nó là ký ức của một cái chuông, một cái tên, một đêm nào đó đã bị bỏ lại.

“Ngươi đi lạc à?” Hắn hỏi, giọng nhẹ như hỏi một bông hoa có mệt không.

Đứa trẻ nghiêng đầu, ngón tay chạm vào thẻ ngọc có chữ Lâm Hạo Dương. Nó không đọc; nó ngửi tên – như người ta ngửi một bát canh để đoán nhà nào nấu. Nó chạm nhẹ vào mép thẻ, rồi rụt lại, như chạm phải nắng. Nó quay sang thẻ Liên Tâm, dừng lâu hơn. Bàn tay nhỏ đặt lên chữ Tâm, mắt nó hơi ướt.

Liên Tâm đặt bút xuống. “Đặt chuông của con… ở đây,” nàng nói, chỉ chỗ ngoài vòng. “Trong vòng đủ chuông rồi.”

Đứa trẻ nhìn chỗ nàng chỉ, rồi làm theo: nó đặt chuông nhỏ xuống mép sân, đúng vị trí người giữ lầu chiều trước từng để. Chuông gãy quai không khua nữa. Nó ngồi xuống cạnh chuông, ôm đầu gối, như đợi kể chuyện.

“Có nên gọi chấp sự?” Tạ Yên hỏi rất nhỏ.

“Không.” Tử Vân không biết đã đứng ngay sau lưng họ từ lúc nào. “Gọi ai bây giờ cũng sẽ to quá. Để chuyện này nhỏ lại đã.”

Đứa trẻ cúi đầu. Tóc nó nhỏ nước – mà đêm nay đâu có mưa? Nước chảy thành những chữ rất nhỏ trên nền đá, những chữ ai đó đã quên cách đọc: vệt cong, chấm li ti, cái ngoặc như nửa cánh sen. Liên Tâm nhích lại nửa bước, nhìn, rồi thở dài rất nhẹ. “Văn Chu,” nàng thì thầm, “kiểu chữ dùng để viết… tiếng. Khi người ta muốn buộc tiếng vào đá.”

“Đứa trẻ này buộc gì?” Trác Kình hỏi, mắt không rời bàn tay con nít đang vẽ chữ bằng nước.

“Buộc đếm,” Liên Tâm đáp. “Để nhớ chín. Nó sợ mười.”

Câu ấy chạm một sợi dây trong ngực Hạo Dương. “Nó đến để… không đánh mười.”

Đứa trẻ ngẩng đầu, như hiểu. Nó giơ mười ngón tay, xòe ra, rồi cất một ngón. Còn chín. Nó cười, rồi trượt đến gần thẻ Lâm Hạo Dương. Nó chạm vào chữ Hạo lần nữa, lần này không bỏng. Nó rút trong áo ra một mẩu đá nhỏ, đen, phẳng – nhìn kỹ là một mảnh vỡ của ấn thạch. Nó đặt mảnh vỡ lên cạnh thẻ, nghiêng mặt, như hỏi: đặt chung nhé?

“Được,” Hạo Dương nói, và chính hắn cũng không hiểu vì sao hắn biết phải đáp thế.

Mảnh đá chạm thẻ ngọc, tiếng cạch rất khẽ, như răng sữa chạm bát. Trong đầu Hạo Dương, một căn phòng lóe lên: mái thấp, tường vôi, bàn gỗ lùn, một cái chuông nhỏ treo ở xà nhà, bên dưới là đứa trẻ này ngồi khoanh chân, bắt chước tư thế ai đó lớn hơn đang thiền. Ở góc phòng, một người đàn ông cười, cười kiểu của người tưởng mình còn nhiều thời gian – nụ cười cũ. Rồi đỏ, rồi vỡ, rồi đếm – một, hai, ba… chín. Không mười. Không được mười.

Hơi thở của hắn chệch đi một nửa nhịp. Liên Tâm đặt trâm lên cổ tay hắn, không ấn, chỉ đặt. Đủ để hắn nhớ nghiêng. Ký ức rút xuống, như nước lùi sau triều.

“Con ở đâu ra?” Tạ Yên hỏi, lần này giọng bớt hoa móc, thêm sợi chỉ lo. Đứa trẻ không đáp bằng lời; nó hí chuông – một tiếng ting mỏng như sợi tóc. Ở xa, có tiếng đáp – từ đầm Sấu? Tất cả cùng quay đầu về phía nam, dù mắt không thấy qua mấy dãy núi.

“Nam Hoang đã thắp đài,” Trác Kình nói, không biết hắn nghe hay biết. “Đứa này là… đi sứ.”

“Đi sứ cho ai?” Tạ Yên chau mày.

“Cho một tiếng,” Tử Vân đáp. “Tiếng muốn nhớ.”

Đứa trẻ đứng lên, cầm chuông, đi vòng qua Danh Hoàn. Nó không bước vào trong. Đến mỗi cái tên, nó cúi rất thấp, cái cúi của kẻ đã học lễ theo kiểu cũ. Khi qua Trác Kình, nó dừng hơi lâu, tay như định chạm nước vào chữ Kình rồi thôi. Trác Kình nhìn nó, mặt như cái gương đứng giữa trời nhiều mây – soi không rõ gì ngoài… nỗi ngại. Đứa trẻ rời đi, đến trước cửa Tàng Thư Các thì quay lại, nhìn thẳng vào mắt Hạo Dương lần nữa. Nó không cười. Nó lắc đầu, nhẹ, như lắc một cái chén xem còn nước không.

“Không mười,” Hạo Dương nói khẽ, cho cả nó và cho chính mình. “Ta biết.”

Đứa trẻ hài lòng – hay có lẽ chỉ đủ. Nó giơ chuông lên ngang tai, đếm nhỏ lại một lượt – một… đến chín – rồi quay người, tan. Không phải biến mất – nó tan, như hơi nước thấm vào gỗ của hiên, vào đá của bậc, vào lụa của Danh Hoàn, vào trong mỗi chữ tên vừa viết.

Không ai nói gì một lúc lâu. Tiếng côn trùng ngoài rìa sân trở lại, lẻ tẻ trước, rồi râm ran như có ai bật một ngọn đèn màu xanh dưới cỏ. Gió từ khe bắc đổi mùi – mùi đất khô mới hé. Hơn nửa canh, Tạ Yên mới thở phào, bỏ tay khỏi kiếm. “Ta ghét ma trẻ con ít hơn ma nước,” nàng lầm bầm, “nhưng vẫn ghét.”

“Không phải ma.” Liên Tâm gấp lụa, giọng mỏng đi vì mệt. “Là phần nhớ của tiếng chuông ở Minh Nguyệt. Chiều qua người giữ lầu đã nói: Biển có trí nhớ. Chuông cũng có. Khi người quên, chuông nhớ giúp một đoạn. Đêm nay, nó đến đỡ tên chúng ta khỏi mười.”

“Vậy dấu thứ mười…” Trác Kình ngẩng mặt nhìn dải trời đen giữa hai xà hiên. “Sẽ vang ở đầm – không ở đây.”

“Không ở đây trước,” Tử Vân sửa nhẹ. “Nhưng sau… nó sẽ đi tìm từng cái tên mà nó có thể đọc. Danh Hoàn đêm nay đã ngậm tên trong ổ. Mai, chúng ta phải buộc thêm ở đông bắc – Triền Lệ.”

“Triền Lệ?” Tạ Yên nhíu mày. “Chỗ nước chảy thành… nước mắt?”

“Ừ.” Tử Vân gật. “Sườn ấy đá mềm; tiếng dễ thấm. Ai yếu lòng đi qua, thường khóc mà không biết vì sao.”

Hạo Dương cầm lấy thẻ ngọc có tên mình, bỏ vào túi vải cùng cánh liên trắng. Ngoài hiên, có tiếng bước chân con mèo chạy theo một cái lá, tiếng lá trượt qua nền đá nghe như một tiếng cười vừa bị mắc vào mép áo người lớn. Trong ngực hắn, cái vòng chỉ trắng quây quanh vết mực đỏ mảnh từ hôm phong chu không co thêm cũng không giãn – nó đứng yên, như ai đặt một viên sỏi vừa tay lên lưng con giấy đang bay.

Liên Tâm khép mắt. Mệt đã bủa lấy nàng bằng ngàn sợi tơ nhỏ. Nàng tựa nhẹ vào cột. Đầu nàng nghiêng, gần như chạm vai Hạo Dương. Hắn hất vai rất khẽ – không phải để tránh, mà để vai mình đỡ đúng chỗ. Mùi sen phơi từ tóc nàng, đúng như nàng nói ban ngày, đã nhạt – thay vào đó là mùi mưa rừng và chút mực. Hắn nghĩ, nếu phải đánh đổi một mùi hương để giữ một người ở lại, thì mùi nào cũng đáng.

“Ngủ đi,” hắn nói, thấp đến mức chỉ cái cột gỗ nghe thấy.

“Ngươi cũng thế,” nàng đáp, cũng chỉ đủ cho gỗ nghe.

Tạ Yên quay lưng, kéo áo che vai, giả vờ ngáy. Trác Kình dựa xà, hai tay khoanh trước ngực, mắt mở. Tử Vân thổi tắt một ngọn đèn, để một ngọn khác cháy vừa đủ. Gió dạt ra ngoài hiên, ôm lấy bốn góc tên rồi thiu thiu ngủ như trẻ con vừa nghe kể xong một chuyện cũ.

Rạng sáng, mặt trời lại chui qua những lỗ mây rơi thành cột vàng. Ở xa, phía Nam Hoang, hừng đỏ như ai kéo một dải lụa đào treo trên đầm. Tiếng long đong của nước trong Triền Lệ đến sớm hơn một canh – dấu hiệu sườn đông bắc bắt đầu ẩm tiếng.

Tử Vân khoác áo, chống gậy. “Đi Triền Lệ trước khi mặt trời qua tý.” Ông liếc Hạo Dương, rồi liếc thẻ tên trong tay hắn. “Đừng để tên rơi.”

“Không rơi.” Hạo Dương đáp.

Trác Kình thả tay khỏi ngực, nhấc cằm. “Ta đi cùng.” Không ai ngạc nhiên. Tối qua, khi đứa trẻ không chạm vào chữ Kình, hắn đã hiểu một chuyện: nước không ghét hắn. Thứ hắn ghét lâu nay, có lẽ là bản mặt soi trong nước.

Tạ Yên nhai cái gì đó, mắt vừa mở đã sắc. “Đi. Ta muốn xem nước mắt nào khóc không mệt.”

Liên Tâm quấn lụa Danh Hoàn lại, buộc bằng một sợi chỉ trắng. Nàng giấu nó vào ống tay, như giấu một nhịp thở. Khi bốn người bước qua ngưỡng hiên, chuông gãy quai bên mép sân khẽ khan một tiếng – không phải tiếng gọi, mà là tiếng cười bé, loại cười người ta phát ra khi nhìn thấy bạn mình mang áo khô đi vào mưa vừa tạnh.

Trên bậc đá, Hạo Dương đi đầu, Minh Châu Chuông đâu đó trong tay áo rung nhẹ mỗi khi hắn đổi nhịp thở – như một con chim đang thử giọng trước khi hót. Ở tận đáy núi, điều gì đó từng đỏ mảnh như sợi tóc lại lùi thêm nửa phân. Trên đỉnh đông bắc, sàn đá Triền Lệ chờ bốn người với hàng ngàn giọt nước đứng yên trên mép – mỗi giọt là một tên chưa gọi thành tiếng.

Và ở phương nam, đầm Sấu đã thắp. Trên mặt nước, những cái mắt lặng lẽ chớp. Một tiếng chuông đếm đến chín, rồi im. Dấu thứ mười không vang – chưa. Nó đợi những cái tên biết đợi.

Vì lần này, để đóng được cửa, tiếng không thể một mình. Nó cần người. Và người – muốn không bị kéo đi – cũng cần một tiếng biết dừng.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×