tình duyên vạn kiếp

Chương 8: Triền Lệ – nơi nước nhớ tên


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Triền Lệ nằm ở sườn đông bắc Thiên Lăng, là một tấm đá nghiêng rộng như mái nhà khổng lồ. Trên bề mặt đá, muôn ngàn dòng nước mảnh như tơ tụ lại thành những vệt long lanh rồi rơi thành giọt ở mép, mỗi giọt trước khi rơi đều rung một nhịp như do dự. Người địa phương bảo: “Ai đi qua chỗ này dễ khóc mà không hiểu vì sao.” Không phải vì buồn; chỉ vì nước ở đây nhớ hộ người.

Bốn người đến lúc mặt trời chưa qua tỵ. Gió sớm leo qua mép đá mát lạnh, mang mùi đất mới. Tạ Yên quỳ xuống, chạm đầu ngón tay vào một vệt nước. Nước không ướt tay nàng, chỉ nặng – như đang bưng một câu nói chưa hết.

“Đầu mạch nằm đâu?” Trác Kình hỏi, mắt lia nhanh như đo một trận địa.

Liên Tâm thả tấm lụa Danh Hoàn lên đá, không mở hết, chỉ mở một góc đủ để tên Lâm Hạo Dương lộ ra. “Triền Lệ không có ‘đầu’ theo kiểu giếng,” nàng nói, “nó là mặt. Muốn trấn, phải dùng Văn Bì – cấm văn viết nông, chạy trên da đá, không thấm xuống. Nếu thấm, nước sẽ nhớ ngược.”

“Ta giữ nhịp,” Hạo Dương nói, lấy Minh Châu Chuông ra, đặt lên một thạch nấm nhô khỏi bề mặt, đúng tầm tay. “Không gõ chín, không năm. Bốn thôi. Bốn khắc là ‘đặt’. Sau đó dùng Danh buộc.”

Tạ Yên tỉnh hẳn: “Buộc bằng… tên?”

“Ừ.” Tử Vân từng dặn: Triền Lệ đọc tên như trẻ con đọc chữ cái. Nếu ta đưa nó một chữ, nó sẽ thôi lùng sục cái tên đang trượt khỏi bờ miệng nó.

Hạo Dương gõ khắc một. Tiếng chuông rơi lên mặt đá mềm như hạt mưa rơi lên cánh lá ráy, không bắn, không vỡ; giọt nước trên mép ngừng rung nửa nhịp. Khắc hai – các vệt nước chảy đều hơn, bớt xoáy. Khắc ba – gió lặng một nấc, tiếng rừng phía dưới nghe như ai kéo một tấm chăn đắp lại cho người ngủ. Khắc bốn – mặt đá như phẳng thêm, một số vệt nước xóa rãnh cũ, tìm rãnh mới ít dốc.

“Giờ,” Liên Tâm nói, mở lụa thêm một phần, lộ ra ba ổ trống cho ba cái tên. “Mỗi người đặt thẻ của mình lên một vệt nước – không chặn, chỉ chạm.”

Tạ Yên đặt Tạ Yên trước, vì nàng nhanh tay. Nàng kê thẻ tại một vệt nước mảnh đang chuẩn bị nhập vào dòng lớn. Khi thẻ chạm, vệt nước tách ra thành hai, đi vòng qua mép thẻ như tránh một hòn đá nhỏ, rồi nhập lại phía dưới – nhẹ đi như trút được một tiếng nấc.

Trác Kình do dự một nhịp. Hắn chọn vệt nước sát mép nhất, thứ nước nóng tính nhất. Thẻ Trác Kình đặt vào, vệt nước phì ra như người bị chặn lối; nhưng khi đầu Kình chạm đá, ba chấm thủy trong chữ bỗng mát, vệt nước dịu lại, luồn qua mép thẻ, rơi xuống thành giọt được phép.

Đến lượt Lâm Hạo Dương. Hắn tìm một vệt nước lạc quỹ đạo – chảy ngược chiều, phóng ngang như cây cung bật. Thẻ chạm, vệt nước không tránh – nó leo lên cạnh thẻ, để lại một viền ướt mỏng như một nét bút lông. Trong đầu Hạo Dương thoáng lóe một nhà thấp và đứa trẻ ôm chuông đếm chín. Hắn khẽ nói – không thành tiếng – “Không mười.” Vệt nước liền trượt xuống, chấp nhận rơi.

Bên kia, Liên Tâm dựng trâm bạc làm ngòi bút, viết Văn Bì thành ba đường hình vòng tay ôm lấy ba thẻ, đầu mỗi vòng nối với ký hiệu mịch nhỏ như sợi chỉ. Mỗi chữ nàng viết hiện lên rồi nhạt, chỉ còn lại một cảm giác trên da đá: cảm giác có người vừa đặt tay lên vai, không nặng, nhưng ở đó.

“Còn tên của ta?” Liên Tâm ngẩng, ánh mắt trong như nước lặng đáy chậu. “Ta giữ vòng. Không cần đặt thẻ.”

“Ta đặt giùm,” Tạ Yên nói, chồm tới, nhưng Liên Tâm lắc đầu.

“Triền Lệ thích tự chọn. Nếu ta đặt, nó sẽ làm nũng.” Nói rồi, nàng thở ra, thả lỏng bàn tay. Vệt nước gần nhất rẽ một nhịp, trườn đến bên mép lụa như con cá nhỏ tìm chỗ rúc. Nó chạm vào chữ Tâm viết mờ mờ ở rìa – không phải trên thẻ – rồi đủ. “Thấy không,” Liên Tâm mỉm cười, “nó tự biết.”

Gió đổi, trời đổ bóng mây. Ở mé dưới Triền Lệ, tiếng nước rơi dày đặc như tiếng những hạt gạo đổ vào nong. Trong tiếng ấy, một tiếng kể trườn lên – không phải gọi; là kể – thói quen cũ của sự nhớ. Nó kể về những tên bị đánh rơi trên đường qua đèo, về những người đàn ông không bao giờ khóc nhưng đến đây thì ươn mi mắt, về một cô bé từng ngồi ở mép đá thả lá khô xuống, đếm từ một đến chín, rồi chờ mãi một ai không tới lần thứ mười.

Nghe đến đó, Hạo Dương thấy lồng ngực mình co lại như có bàn tay nhỏ xíu cầm đầu dây kéo. Hắn hạ mắt, nhìn tên mình trên thẻ. “Không,” hắn nói rất khẽ – không chống lại tiếng kể, mà bắc cầu cho nó đi qua. Bên vai, Liên Tâm chạm một ngón: đủ để hắn nghiêng.

Một vết rạn trên mặt đá – mảnh như sợi tóc – bỗng mở thêm một tấc. Trác Kình nhảy một bước, đặt bàn tay chặn. Tay hắn ướt, nhưng vết rạn không tiến nữa; nước từ đó rút ra thành một giọt to, treo lơ lửng. “Văn Bì chưa đủ,” hắn nói qua kẽ răng.

“Thiếu đinh.” Liên Tâm khẽ đáp. Nàng rút trong tay áo ra một sợi chỉ trắng, ngắn bằng đốt ngón tay. “Đinh ở Triền Lệ… không chặt bằng sắt. Chỉ cần nhớ đúng chỗ.”

Nàng buộc sợi chỉ vào gốc một bụi cỏ mọc chênh vênh giữa mặt đá – loại cỏ dai xanh như lời hẹn. Khi nút dây thắt xong, giọt nước to rơi, vết rạn khép nửa phần. “Một nút,” nàng nói. “Cần ba.”

“Nút thứ hai đâu?” Tạ Yên đảo mắt. “Không có cỏ nữa.”

“Buộc vào bóng,” Hạo Dương nói bột phát. Trên mặt đá, bóng của Minh Châu Chuông đổ nghiêng, mảnh như lưỡi dao. Liên Tâm không hỏi thêm, đặt sợi chỉ còn lại – đoạn bẻ đôi sợi đầu – lên bóng chuông, đầu chỉ không chạm đá, chỉ chạm vào bóng. Sợi chỉ nằm yên như có đinh thật. Vệt nước gần đó đổi hướng, lướt qua.

“Còn nút thứ ba?” Trác Kình thở, tay vẫn giữ mép rạn.

Liên Tâm nhìn Danh Hoàn – lụa đã mở quá nửa – và nhìn tên Trác Kình trên thẻ đang thấm ướt mép. Nàng mỉm cười khó thấy. “Buộc vào người.” Nói rồi, nàng nâng tay Trác Kình, ép lòng bàn tay hắn đặt xuống đúng chỗ giao nhau của ba vệt nước nhỏ. “Ở đây.”

“Ta—” Trác Kình sững, nhưng bàn tay đã nóng lên nơi chạm đá. Vệt nước đi ngang im một khắc, rồi ngoan ngoãn vòng tránh.

Vết rạn khép hẳn. Tiếng nước phía dưới đổi: không còn là tiếng gạo đổ, mà là tiếng đong – như ai đang múc nước vào bình từng môi. Trời mở ra một vệt nắng mảnh, rơi đúng vào chữ Tâm trên mép lụa, sáng lên như ai thổi bụi khỏi một chữ cũ.

Ba người còn lại thở cùng lúc. Trác Kình rút bàn tay, da ửng đỏ như vừa cầm một hòn sắt nóng. Hắn nhìn dấu nước in lại trên tay – một vệt cong mỏng – và bỗng bật cười rất nhỏ. Không phải cười mỉa. Cười kiểu người thấy mình được dùng đúng việc.

“Xong mặt,” Liên Tâm nói, giấu lại lụa, lau trâm. “Triền Lệ sẽ khóc ít đi trong một mùa. Khi rằm đến, chỗ này không kéo tên như trước.”

“Còn đầm Sấu?” Tạ Yên hỏi, đưa nước uống cho từng người. “Dấu thứ mười chờ ở đó.”

“Đi trước hoàng hôn.” Hạo Dương nhìn về phương nam. Từ rìa trời, một vệt đỏ mỏng như sợi lụa đào hồi đêm qua lại lóe. “Chuông ở đầm đếm chín rồi im – nghĩa là nó đợi một cái tên để không cần mười.”

Trác Kình siết dây bao kiếm, gật. “Vậy mang theo Danh Hoàn. Và… nếu cần, tay ta.”

Liên Tâm nhìn bàn tay vừa buộc bóng nước của hắn, rồi nhìn vệt nước in mờ, nụ cười nơi mắt nàng ấm hơn nắng. “Sẽ cần. Chuông không chỉ cần kiếm. Nó cần người biết đứng yên.”

Họ thu dọn. Khi bước khỏi Triền Lệ, gió sau lưng đẩy nhẹ như tiễn khách. Một giọt nước ở mép cuối cùng rung hai nhịp rồi rơi, phát ra tiếng ting rất nhỏ khi chạm đá dưới – nhỏ đến mức ai không chờ sẽ không nghe. Bốn người đều nghe. Họ không nói, nhưng ai cũng biết: đó là tiếng của chín, không phải của mười.

Xuống sườn, đường đất gợn sóng, lá khô góp thành những hòn đảo vàng nhỏ. Tạ Yên đi trước, như thường, nhưng chân nàng nhẹ hơn. Trác Kình không còn đi như dấu chấm than; hắn đi như dấu chấm phẩy, để câu sau có chỗ nối. Liên Tâm sải chậm, tay chạm mép tay áo nơi giấu Danh Hoàn; những khoảng trống dành cho tên ấm như túi áo có một viên đá phơi nắng. Hạo Dương đi cạnh, Minh Châu Chuông dưới áo khẽ rung theo hơi thở – không dồn, không giật – như tim người vừa học cách ngủ sâu.

Ở rất xa, trong lòng đầm Sấu, một mắt nước chớp. Trên bờ đầm, những cọc gỗ cũ trồi khỏi mặt nước như răng cá sấu lười. Ở giữa, một đốm sáng tròn bằng nắm tay nổi lên rồi chìm. Tiếng đếm một… hai… vẳng không phải từ miệng, mà từ nước, đang thử lại bài học chín – để khi bốn người đến, mười sẽ không có cớ được gọi tên.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×