Cái cảm giác khi cả thế giới quan của mình sụp đổ cũng giống như đứng giữa một trận động đất. Mọi thứ rung chuyển, nứt vỡ, và mặt đất vững chắc dưới chân bỗng trở thành một thứ không đáng tin cậy. Đại úy Trần Tuấn Minh đang trải qua cơn dư chấn đó.
Anh ngồi lặng trong phòng làm việc suốt một giờ đồng hồ, chỉ nhìn chằm chằm vào hình ảnh ký hiệu con mắt trên màn hình. Mọi lý lẽ sắc bén, mọi chuỗi suy luận logic mà anh tự hào, tất cả đều trở nên vô nghĩa. Anh đã không chỉ sai. Anh đã mù quáng. Cơn ám ảnh về quá khứ đã biến anh thành một kẻ thiển cận, gạt bỏ đi manh mối quan trọng nhất chỉ vì nó không khớp với câu chuyện mà anh tự dựng nên trong đầu.
Và trong quá trình đó, anh đã đẩy người duy nhất có thể nhìn thấy sự thật ra xa.
Anh nhớ lại vẻ mặt tổn thương của Cậu Ba khi anh quát vào mặt cậu ta. Anh nhớ lại sự cô độc trong bóng lưng của cậu ta khi quay đi. Đó không phải là sự tự ái của một tên hề bị chê bai. Đó là sự thất vọng của một người cộng sự bị chối bỏ.
Minh đứng dậy. Niềm kiêu hãnh của một sĩ quan ưu tú đang gào thét trong anh, nhưng cảm giác tội lỗi và trách nhiệm của một điều tra viên chân chính còn lớn hơn. Anh biết mình phải làm gì.
Minh không tìm thấy Cậu Ba ở chợ đêm hay các quán cà phê quen thuộc. Anh hỏi thăm và được chỉ đến một ngôi chùa nhỏ, yên tĩnh nằm trên một ngọn đồi, khuất sau những rặng thông già. Anh tìm thấy Cậu Ba ở sân sau của chùa, đang ngồi trên một chiếc ghế đá, im lặng nhìn những con cá chép Koi bơi lội trong hồ nước nhỏ. Cậu không mặc chiếc áo hoodie màu mè thường ngày, chỉ vận một chiếc áo thun xám đơn giản, trông cậu bình yên và có phần cô độc.
Nghe tiếng bước chân, Cậu Ba ngẩng lên. Thấy Minh, cậu chỉ thoáng ngạc nhiên rồi lại quay đi, ánh mắt lạnh nhạt.
Minh lúng túng đứng trước mặt cậu, hai tay đút trong túi áo khoác. Lời xin lỗi mà anh đã chuẩn bị sẵn trong đầu bỗng dưng bay đi đâu mất. “Vụ hỏa hoạn ở Viện Lưu trữ Phim ảnh…” anh bắt đầu, giọng khô khốc. “Nó không phải do kẻ thù cũ của tôi. Kẻ gây án đã để lại ký hiệu con mắt.”
Cậu Ba không quay lại. “Thì ra là vậy,” cậu đáp, giọng không cảm xúc. “Vậy thì chúc mừng sếp đã có hướng điều tra mới.”
“Tôi…” Minh ngập ngừng. “Tôi cần sự giúp đỡ của cậu.”
Lần này, Cậu Ba quay lại, nhìn thẳng vào mắt Minh. Vẻ cợt nhả biến mất, chỉ còn lại một sự nghiêm túc hiếm thấy. “Sếp cần sự giúp đỡ, hay sếp nhận ra mình đã sai?”
Câu hỏi thẳng thắn như một cú đấm khiến Minh sững người. Anh hít một hơi thật sâu, cái lạnh của Đà Lạt dường như giúp anh bình tĩnh lại. “Tôi đã sai,” anh nói, giọng nhỏ nhưng rõ ràng. “Cơn ám ảnh về quá khứ đã làm tôi mù quáng. Tôi đã sai khi gạt bỏ ý kiến của cậu. Tôi… xin lỗi.”
Hai từ cuối cùng được thốt ra một cách khó khăn, vụng về, nhưng chân thành.
Cậu Ba nhìn anh một lúc lâu, sự lạnh lùng trong mắt cậu dần tan đi. Cậu thở dài, vỗ vỗ vào chỗ trống trên ghế đá bên cạnh mình. Minh hiểu ý, bước tới và ngồi xuống.
“Ai cũng có những vết sẹo,” Cậu Ba khẽ nói, mắt lại nhìn xuống hồ cá. “Sếp có vết sẹo của sếp. Tôi cũng có vết sẹo của tôi.” Cậu chỉ vào đầu mình. “Nó nằm ở đây này.”
Minh im lặng lắng nghe.
“Người ta nghĩ tôi chọn có cái khả năng này, nghĩ tôi thích thú với nó,” Cậu Ba nói tiếp, một nụ cười buồn thoáng qua trên môi. “Nhưng tôi không có lựa chọn. Tôi được thừa hưởng nó từ bà ngoại. Bà là một thầy mo giỏi trong buôn làng cũ, người ta rất kính trọng bà. Nhưng tôi thì không sống ở thời đó.”
“Từ nhỏ, tôi đã luôn nghe thấy những thứ ‘ồn ào’. Không phải tiếng động, mà là cảm xúc của người khác. Nỗi buồn, sự tức giận, niềm vui… chúng cứ như những con ong bay vo ve trong đầu tôi. Lũ trẻ con thì xa lánh, chúng gọi tôi là thằng lập dị. Lớn lên, tôi phải học cách đối phó với nó.”
Cậu nhìn Minh. “Sếp có biết tại sao tôi lại mê ăn uống không? Vì khi tôi tập trung vào vị cay của ớt, vị ngọt đậm của chè, hay cái giòn tan của bánh tráng, những thứ ‘ồn ào’ khác sẽ tạm thời im lặng. Nó là cách để tôi tự bảo vệ mình, để tôi cảm thấy mình là một người bình thường.”
“Cái vẻ tưng tửng, cà khịa của tôi cũng là một cái mặt nạ. Thà để người ta nghĩ mình là một thằng hề, còn hơn là để họ thấy một thằng quái vật không kiểm soát nổi chính bộ não của mình.”
Minh sững sờ. Anh chưa bao giờ nghĩ về Cậu Ba theo cách này. Anh chỉ thấy một gã phiền phức, ham ăn. Anh không thấy được gánh nặng mà cậu phải mang mỗi ngày.
“Vậy còn ký hiệu đó? Thiên Nhãn Hội?” Minh hỏi, giọng đã mềm hơn rất nhiều.
“Bà ngoại tôi từng cảnh báo về chúng,” Cậu Ba đáp, giọng có chút run rẩy. “Bà nói đó là một hội kín cổ xưa, những kẻ không có năng lực bẩm sinh nhưng lại muốn đánh cắp và vũ khí hóa sức mạnh của thế giới tâm linh. Chúng coi những người như tôi và bà là ‘nguồn tài nguyên’. Chúng không phải là ma quỷ, nhưng việc chúng làm còn tàn độc hơn cả ma quỷ. Đó là tất cả những gì tôi biết. Và đó là lý do tôi sợ hãi.”
Họ ngồi im lặng bên nhau một lúc lâu. Lần đầu tiên, không có sự đối đầu, không có sự mỉa mai. Chỉ có hai con người với những gánh nặng của riêng mình, bất chợt tìm thấy ở người kia một sự thấu hiểu.
Cuối cùng, Minh đứng dậy. “Vậy thì… chuyên gia tư vấn,” anh nói, cố tình nhấn mạnh hai từ cuối. “Cho tôi biết cảm nhận của cậu về ‘con mắt’ này đi. Lần này, tôi sẽ lắng nghe. Thật sự lắng nghe.”
Cậu Ba ngẩng lên, một nụ cười thật sự, không phải một cái nhếch mép tinh ranh, lần đầu tiên xuất hiện trên khuôn mặt cậu. “Được thôi, Tổ trưởng,” cậu đáp. “Nhưng trước hết, sếp phải bao tôi một chầu bánh căn trứng lòng đào. Lời xin lỗi của sếp cần phải được quy đổi ra vật chất nữa chứ.”
Minh bật cười, một tiếng cười thật sự. Bức tường giữa họ đã hoàn toàn sụp đổ. Mối nguy hiểm ngoài kia vẫn còn đó, thậm chí còn lớn hơn họ tưởng. Nhưng giờ đây, họ không còn đơn độc. Họ đã là một đội.