Đêm trong tu viện không giống bất kỳ nơi nào khác. Nó không có tiếng xe, không ánh đèn, chỉ là khoảng tối mênh mông và tiếng chuông gió va vào nhau như hơi thở của những linh hồn ngủ quên. Tôi nằm đó, mở mắt nhìn trần nhà gỗ, và nhận ra mình chẳng thể ngủ được.
Trong đầu tôi cứ hiện lên hình ảnh đôi mắt của Minh Trạch. Bình tĩnh, sâu lắng, nhưng ẩn trong đó có điều gì khiến tôi run rẩy. Cảm giác ấy giống như chạm phải một sợi dây đàn căng, chỉ khẽ rung cũng khiến lòng tôi chấn động.
Bên ngoài, gió đêm luồn qua khe cửa, mang theo mùi hương của trầm. Tôi hít một hơi, và hương ấy như dính lại trong lồng ngực, nặng trĩu. Tôi biết, mình không nên nghĩ tới anh nữa. Ở nơi này, mọi ý niệm hướng về con người đều bị xem là lạc lối. Nhưng càng cố xua đi, hình ảnh anh càng rõ ràng hơn.
Tôi ngồi dậy, khoác chiếc áo choàng mỏng. Bóng đêm tràn vào như nước, lạnh mà trong trẻo. Từ nơi tôi ngồi, có thể nhìn thấy chánh điện, nơi ngọn đèn duy nhất vẫn cháy. Ánh sáng ấy run rẩy, tựa như hơi thở của ai đó giữa bóng tối.
Tôi tự hỏi, anh có đang thức không? Có khi nào anh cũng như tôi — nằm đó, nghe tiếng gió và nghĩ về những điều không nên nghĩ?
Tôi lặng im thật lâu. Càng nghĩ, trái tim càng trở nên khó hiểu. Nó không đập vì sợ hãi, cũng chẳng phải vì háo hức. Chỉ là một nhịp đập lặng lẽ, như muốn tìm lời đáp cho thứ cảm xúc vừa tội lỗi, vừa ngọt ngào.
Khi ngồi thiền, người ta nói rằng phải học cách buông bỏ mọi vọng tưởng. Nhưng làm sao buông bỏ khi chính sự cấm kỵ lại là điều khiến ta sống? Cái lạnh tràn vào khiến tôi rùng mình, nhưng trong lòng lại nóng.
Tôi khẽ nhắm mắt, cố dỗ giấc ngủ bằng những câu kệ mình từng nghe. Nhưng từng chữ như trôi tuột đi. Thay vào đó, tôi nghe thấy tiếng tim mình hòa với âm thanh gió ngoài sân. Một nhịp trầm, chậm, như có ai đang ngồi bên cạnh cùng thở.
Tôi xoay người, nhưng chẳng thấy ai. Chỉ là tưởng tượng. Dẫu vậy, ảo giác ấy khiến tôi muốn tin có thật.
Tôi tự hỏi, nếu một người tu hành nghe thấy tiếng thở của mình giữa đêm, họ sẽ nghĩ đó là hơi thở của Phật hay của lòng phàm tục?
Có lẽ, Minh Trạch đang ở đâu đó, cũng nghe thấy nhịp gió này. Và trong cùng một khoảnh khắc, cả hai chúng tôi — mỗi người ở một góc tối — cùng lắng nghe hơi thở của đêm, mà chẳng biết là hơi thở của ai.
Bất giác, tôi mỉm cười. Thật buồn cười, tôi – một người mang đầy vết nứt trong tâm hồn – lại đi tìm bình yên trong sự tồn tại của một người không được phép yêu thương.
Ánh trăng lặng lẽ tràn qua song cửa, phủ lên sàn gỗ một lớp bạc mỏng. Tôi đặt tay lên ngực, cảm nhận hơi ấm còn sót lại. Cảm giác ấy không hẳn là nỗi nhớ, cũng chẳng phải khát vọng. Nó là thứ gì đó mơ hồ, như khói nhang bay vòng, chạm nhẹ rồi tan biến.
Phía xa, tiếng chuông đêm ngân lên. Mỗi tiếng vang là một vòng sóng lan rộng trong lòng tôi. Người ta nói chuông thức tỉnh tâm hồn, nhưng với tôi, nó lại khơi dậy nỗi khát khao yên lặng – thứ yên lặng có hình dáng, có hơi thở, và có đôi mắt của anh.
Tôi tự nhủ, chỉ là một đêm thôi. Rồi sáng mai, mọi thứ sẽ trôi qua, giống như chưa từng có gì xảy ra. Nhưng trái tim không nghe lời. Nó vẫn đập loạn mỗi khi nhớ lại khoảnh khắc bàn tay ấy chạm vào tôi.
Tôi ngước nhìn tượng Phật nhỏ đặt trên bàn. Ánh trăng phủ lên gương mặt Ngài, hiền hòa, tĩnh lặng. Nhưng tôi lại cảm thấy Ngài đang nhìn tôi, như muốn hỏi: “Con có biết mình đang đi về đâu không?”
Tôi không có câu trả lời. Tôi chỉ biết mình đang đi trong đêm, theo tiếng gọi của hơi thở — vừa thật, vừa ảo, vừa gần, vừa xa.
Có những điều không cần nhìn thấy, chỉ cần cảm nhận là đủ. Như cách tôi cảm nhận sự tồn tại của Minh Trạch, dù giữa chúng tôi là cả một thế giới bị ngăn cách bởi lời thề thanh tịnh.
Khi tôi khép mắt lại, tôi nghe thấy tiếng hít thở nhẹ, thật nhẹ, tưởng như chỉ là tiếng gió. Nhưng tôi biết, trong khoảng không giữa mộng và thực ấy, có điều gì đó đang sống dậy — điều mà cả tôi và anh đều không dám gọi tên.
Đêm ấy, tôi không ngủ. Tôi chỉ ngồi đó, nhìn ánh trăng tàn dần và hương trầm tan vào hư vô. Trong lòng tôi, một ngọn lửa nhỏ vẫn cháy. Không rực rỡ, không dữ dội — chỉ là âm ỉ, kiên nhẫn, chờ một hơi thở đủ mạnh để bùng lên.