Thành phố bước vào mùa thu.
Những con đường ngập lá vàng, gió mang theo mùi hương dìu dịu của hoa sữa và hơi lạnh đầu mùa. Ánh nắng không còn gay gắt mà chỉ còn là những mảng sáng mỏng manh rơi trên mặt đường, lên vai người đi bộ, lên mái tóc ai đó vừa lướt qua.
Sau ba tháng rời khỏi Thẩm Thị, cuộc sống của Lâm Khuynh Dao trở nên lặng lẽ. Cô nhận lời tham gia vào một dự án thiết kế cho một triển lãm tranh đương đại — không phải vì danh tiếng, mà vì muốn tìm lại cảm giác tạo nên điều gì đó bằng chính bàn tay mình.
Những ngày làm việc trong xưởng vẽ, cô thường mặc áo sơ mi trắng, tóc buộc gọn, tay dính màu. Không còn những bộ váy đắt tiền, không còn giày cao gót, không còn những ánh đèn rọi xuống từ trần cao. Thay vào đó là mùi sơn, mùi vải, mùi của sự sống.
Cô không nghĩ về anh nữa.
Ít nhất, không thường xuyên.
Thỉnh thoảng, khi buổi chiều quá yên, cô vẫn thấy bóng anh hiện trong ký ức — dáng đứng trước cửa sổ, bàn tay cầm ly rượu, ánh mắt tối mà sâu như muốn nuốt trọn cả thế giới. Nhưng rồi, cô sẽ mỉm cười, đặt bút tiếp tục vẽ. Ký ức, dẫu có quay lại, cũng chỉ nên là màu nền của hiện tại, không phải vết thương.
Triển lãm khai mạc vào một buổi chiều cuối tuần.
Phòng trưng bày nằm trong một tòa nhà cổ, tường phủ màu kem nhạt, cửa kính cao và ánh sáng được bố trí tinh tế. Người đến dự là các nhà sưu tầm, nhà báo, cùng những người yêu nghệ thuật.
Lâm Khuynh Dao mặc một chiếc váy dài màu ngà, tóc xõa nhẹ, trang điểm đơn giản. Trong không gian tràn hương hoa, cô đứng lặng trước bức tranh lớn nhất của mình — “Dưới Ánh Đêm Không Lời”.
Bức tranh là mảng màu tương phản: nửa sáng, nửa tối. Trong đó có bóng hai người, đứng gần nhau nhưng không chạm. Một người quay đi, một người đứng lại. Không có gương mặt, chỉ có dáng hình. Dưới góc tranh, một dòng chữ nhỏ bằng bút chì:
“Có những cuộc gặp lại chỉ để chứng minh rằng, yêu thôi chưa bao giờ đủ.”
Khách đến xem dừng lại lâu trước bức tranh đó. Ai cũng nói nó có thứ gì khiến người ta muốn im lặng. Còn cô, chỉ nhìn, không nói gì. Trong đôi mắt, ánh sáng phản chiếu, dịu dàng mà xa.
Giữa đám đông ồn ào, một người đàn ông bước vào.
Anh cao, dáng thẳng, áo vest đen, tóc chải gọn, ánh mắt trầm và lặng. Anh không đi cùng ai, cũng không chào ai. Chỉ bước chậm, nhìn quanh, như thể đang tìm kiếm thứ gì giữa biển người.
Mỗi bước chân của anh đều mang một sự do dự mà người khác không thấy.
Thẩm Dực Khiêm đã đến, dù chính anh cũng không biết vì sao. Có lẽ vì tờ tạp chí sáng nay có đăng tin về triển lãm này, có lẽ vì tên người phụ trách thiết kế trùng với một cái tên mà anh không bao giờ quên.
Khi nhìn thấy bức tranh ấy — bức tranh lớn treo giữa sảnh chính — anh dừng lại.
Ánh mắt anh run nhẹ, chỉ một thoáng.
Anh nhận ra, dù nét vẽ đã khác, nhưng cách dùng màu, cách đặt ánh sáng, cách tạo cảm giác xa cách trong từng đường cọ — đều là của cô. Anh đứng im, không cử động. Trong khoảnh khắc, những tháng ngày trống rỗng bỗng ùa về, đan xen vào hiện tại.
Không ai chú ý đến anh. Tiếng nói chuyện, tiếng cười, tiếng nhạc nhẹ vẫn vang lên. Anh đứng giữa đám đông mà thấy mình đơn độc.
Rồi anh nhìn thấy cô.
Cô đang đứng cách anh vài mét, ánh sáng phản chiếu lên gương mặt thanh tú.
Áo váy dài chạm sàn, đôi tay đan trước ngực, ánh nhìn lặng. Cô không nhìn về phía anh, chỉ mải quan sát khách xem tranh, môi nở một nụ cười rất nhẹ, dịu mà xa.
Tim anh khẽ co lại. Cảm giác như có ai vừa chạm vào vết thương chưa lành.
Anh muốn bước đến, nhưng lại không dám. Có thứ gì đó giữ anh lại — nỗi sợ. Sợ rằng khi anh đến gần, cô sẽ quay đi.
Anh vẫn đứng yên, chỉ nhìn cô.
Người phụ nữ từng là một phần trong thế giới anh, giờ đứng ở đây — tự do, bình thản, rạng rỡ. Không còn bóng của sự lệ thuộc, không còn sợ hãi. Cô như một người khác, hoặc có lẽ, cô cuối cùng đã trở lại chính mình.
Một cơn gió nhẹ lùa qua từ cửa sổ lớn, làm tà váy cô khẽ lay động.
Cô xoay người, và bắt gặp anh.
Khoảnh khắc ấy, không có âm thanh.
Mọi thứ xung quanh dường như chậm lại. Ánh đèn phản chiếu trong mắt cô, hòa cùng ánh nhìn anh — hai người đứng giữa biển người mà như chỉ có nhau.
Không ai lên tiếng.
Cô khẽ thở, ánh mắt thoáng qua một tia ngỡ ngàng, rồi lặng lại. Anh vẫn vậy — ánh nhìn trầm, đôi môi khẽ mím, không tiến thêm bước nào.
Cô cúi nhẹ đầu, cử chỉ rất nhỏ, gần như một lời chào.
Anh gật nhẹ. Không nhiều hơn. Không ít hơn.
Khoảng cách giữa họ chỉ vài bước, nhưng lại là cả một quãng đời.
Cô quay đi trước.
Anh nhìn theo, từng bước cô đi qua đám đông, qua ánh sáng, hòa vào khung nền của bức tranh. Trong ánh sáng vàng, bóng cô hòa cùng màu tối trên bức vẽ — như thể cô đã bước vào chính thế giới mà mình tạo ra.
Sau buổi triển lãm, cô ở lại dọn dẹp cùng nhóm cộng sự. Khi tất cả đã rời đi, cô ngồi một mình giữa sảnh trống. Bức tranh “Dưới Ánh Đêm Không Lời” vẫn còn treo, ánh đèn chiếu lên khiến màu sắc càng đậm.
Cô tựa cằm lên đầu gối, mắt nhìn xa xăm. Gương mặt không biểu cảm, nhưng ánh mắt lại đầy sóng.
Cô biết anh đã đến. Biết rõ hơn bất cứ điều gì. Từ giây phút cơn gió thổi qua, cô đã cảm nhận được.
Có những điều không cần nhìn cũng biết — như hơi thở của người từng gần kề, như nhịp tim từng hòa chung.
Cô khẽ cười, nụ cười ẩn trong bóng đêm.
Không oán hận, không trách móc, chỉ là một nụ cười của người đã đi qua giông bão, và học cách bình thản nhìn lại.
Bên ngoài, Thẩm Dực Khiêm đứng dựa vào lan can của hành lang tầng hai, nơi có thể nhìn xuống toàn bộ phòng trưng bày. Anh vẫn chưa rời đi. Từ đây, anh có thể thấy cô — dáng nhỏ, ngồi dưới ánh đèn, một mình, yên tĩnh.
Ánh sáng rọi xuống vai cô, khiến cô trông mong manh như sương.
Anh rút từ túi áo một chiếc phong bì nhỏ. Bên trong là tấm vé mời của triển lãm — tấm mà thư ký gửi anh sáng nay. Ở mặt sau, anh đã viết một dòng ngắn trước khi đến:
“Nếu có thể, anh chỉ muốn được nhìn em thêm một lần — không để giữ lại, mà để buông ra.”
Anh siết nhẹ tờ giấy trong tay, rồi đặt nó lên lan can.
Gió thổi qua, tờ giấy bay nhẹ, rơi xuống sàn gần chỗ cô ngồi.
Cô ngẩng lên, nhặt lấy. Nhìn dòng chữ ấy, tim cô khẽ run.
Giọng anh như vang lên trong đầu — trầm, khàn, quen thuộc.
Một hơi thở dài thoát ra, lẫn trong khoảng lặng của căn phòng trống.
Cô nhìn về phía hành lang, nhưng anh đã rời đi.
Cánh cửa lớn mở ra, khép lại, chỉ còn mùi gió còn sót lại trong không khí.
Khi đêm xuống, thành phố lên đèn.
Cô đi bộ về nhà, từng bước chậm rãi. Con đường lát đá loang ánh sáng vàng từ đèn đường, và trên bầu trời, trăng treo nghiêng, tròn nhưng xa.
Cô biết, cuộc đời đôi khi vẫn sắp đặt cho người ta gặp lại, không phải để bắt đầu, mà để kết thúc những điều chưa thể khép.
Trong đầu cô, hình ảnh anh vẫn ở đó — lặng lẽ, cô độc, nhưng không còn lạnh.
Có lẽ, anh cũng đang học cách sống mà không cần kiểm soát, học cách yêu một người bằng cách để họ tự do.
Cô ngẩng đầu, nhìn bầu trời đầy sao. Một cơn gió nhẹ thổi qua, mùi oải hương từ đâu đó lan đến.
Cô khẽ nhắm mắt. Trong giấc mơ đêm ấy, cô thấy mình đứng trong căn phòng đầy ánh sáng, giữa biển người, và anh ở đó — chỉ mỉm cười, không nói gì. Cô mỉm cười đáp lại.
Không còn nước mắt. Không còn sợ hãi.
Chỉ còn bình yên.
Có những người, khi gặp lại, không còn thuộc về nhau nữa — nhưng sự tồn tại của họ vẫn là bằng chứng rằng tình yêu từng đẹp đến nhường nào.