trái tim ánh sáng

Chương 2: Căn nhà bên vách đá


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sáng ở Lam Khê không ồn ào. Nắng chưa đến, chỉ là sương trắng phủ trên mặt biển, mỏng như tấm voan ai bỏ quên trên triền sóng. Tiếng chim gọi nhau lẫn trong âm thanh quen thuộc của cuộc sống: tiếng mái chèo khua nước, tiếng mở cửa hàng, tiếng bánh xe đạp lăn trên đường dốc ướt sương.

Tố Vy thức dậy trong căn phòng nhỏ ở tầng hai của nhà trọ bà Liễu. Mùi muối biển len vào cửa sổ, ngấm vào chăn gối và tóc cô. Đêm qua, cô mơ thấy mình đứng giữa con đường đầy nước, trước mặt là một người đàn ông quay lưng, đi mãi mà không ngoảnh lại. Cô cố gọi, nhưng giọng mình bị cuốn trôi vào gió. Khi mở mắt, chỉ còn lại hơi ẩm và khoảng trống mênh mông.

Trên bàn là tách trà nguội mà bà Liễu đặt sẵn. Người phụ nữ chủ trọ nhỏ nhắn, tóc bạc nửa đầu, luôn nói chuyện với giọng dịu như nước ấm. Bà nói cô có thể ở bao lâu tùy ý, chẳng cần lo lắng gì. “Lam Khê là nơi người ta đến để tìm lại chính mình,” bà cười, “và cũng là nơi dễ khiến người ta không nỡ rời đi.”

Tố Vy ngồi bên cửa sổ, nhìn con đường nhỏ dẫn ra biển. Ở đó, vài đứa trẻ đang chơi thuyền giấy. Sóng đánh vào bờ, cuốn những chiếc thuyền mỏng manh ra xa, như số phận của chính cô — trôi đi không biết sẽ dừng ở đâu.

Cô bắt đầu dạo quanh thị trấn vào buổi trưa. Con đường chính của Lam Khê trải dọc bờ biển, lát đá cũ kỹ, hai bên là hàng quán nhỏ: tiệm cà phê, cửa hàng hải sản khô, hiệu sách bé bằng nửa căn phòng trọ. Dưới ánh nắng mờ, thị trấn mang màu hoài niệm, vừa thân thuộc vừa xa lạ.

Tiệm cà phê tên “Bình Minh” nằm ở cuối con dốc. Bên ngoài là tường trắng và những chậu sen đá treo lủng lẳng. Khi cô đẩy cửa bước vào, tiếng chuông nhỏ vang lên khẽ khàng.

“Xin chào,” giọng nam trầm ấm vang lên từ sau quầy. Người đàn ông ấy mặc áo sơ mi màu xám, tay đang lau ly thủy tinh. Ánh nắng lọt qua cửa sổ, vẽ một đường sáng trên tóc anh.

“Cho tôi một ly cà phê sữa đá,” cô nói, giọng nhỏ.

“Ở đây không có cà phê sữa,” anh mỉm cười, “chỉ có cà phê đen và cacao nóng. Thị trấn này không hợp với thứ gì pha sẵn.”

Cô khẽ gật đầu: “Vậy cho tôi cà phê đen.”

Anh gật đầu, bắt đầu pha. Mỗi cử động đều chậm rãi, có nhịp điệu riêng, như thể anh đang nói chuyện với ly cà phê. Khi hương cà phê tỏa ra, cô chợt nhận ra mình đã lâu lắm rồi không ngửi thấy mùi hương này — thứ từng khiến cô thức trắng nhiều đêm, làm việc điên cuồng để quên đi cảm giác trống rỗng trong tim.

“Cô là người mới đến à?” anh hỏi.

“Vâng. Tôi vừa chuyển đến tối qua.”

“Ở Lam Khê không có nhiều người lạ. Tôi là Hạo Phong.”

“Tố Vy.”

Anh nhướng mày: “Tên đẹp. Có nghĩa là mưa nhẹ.”

Cô cười nhạt: “Còn anh thì tên như gió.”

“Gió và mưa, hợp lắm đấy,” anh nói đùa, rồi quay đi rửa cốc.

Giữa cuộc trò chuyện ngắn ngủi ấy, có thứ gì đó rất bình yên, như thể hai người đã từng gặp nhau từ rất lâu, ở một kiếp nào đó mà cả hai đều quên mất.

Buổi chiều, bà Liễu dẫn cô đến xem căn nhà bên vách đá — nơi cô có thể thuê để ở lâu dài nếu muốn. Căn nhà nằm tách biệt ở mỏm phía Tây, bao quanh bởi cây phong và những khối đá lớn. Mặt biển phía dưới phản chiếu ánh chiều như một tấm gương khổng lồ.

“Ngôi nhà này từng là của một họa sĩ,” bà Liễu nói. “Anh ta biến mất sau một vụ tai nạn. Không ai biết vì sao. Nhưng căn nhà vẫn giữ được nguyên vẹn. Nếu cháu không sợ cô đơn, đây là nơi tốt nhất để bắt đầu lại.”

Tố Vy bước vào. Căn nhà hai tầng, gỗ cũ, tường sơn trắng, cửa sổ rộng nhìn ra biển. Mọi thứ đều phủ bụi, nhưng vẫn còn hơi ấm, như thể ai đó vừa rời đi không lâu. Trên bàn vẽ vẫn còn khung tranh dở, chỉ có màu xanh lam kéo dài vô tận.

Cô đặt tay lên khung cửa, nhìn ra xa. Sóng dập dờn. Gió mang theo tiếng gọi mơ hồ, nghe như giọng người nào đó trong ký ức. Có lẽ vì thế, cô thấy lòng mình bình yên đến lạ.

“Cháu sẽ thuê,” cô nói.

Bà Liễu cười, ánh mắt hiền từ: “Lam Khê đón cháu rồi đấy.”

Đêm đó, Tố Vy ngồi trước hiên nhà, quấn khăn mỏng, nhìn trăng treo trên biển. Mọi thứ yên tĩnh đến mức cô nghe rõ tiếng tim mình. Ở đâu đó, con sóng vỗ bờ — đều đặn như hơi thở.

Điện thoại trên bàn lóe sáng. Là tin nhắn từ một số lạ:

“Em đến Lam Khê rồi sao?”

Cô nhìn dòng chữ, lòng khựng lại. Không có tên, không có gì ngoài một câu hỏi. Cô không trả lời. Nhưng cả đêm hôm ấy, cô không ngủ được. Ngoài kia, sóng vẫn hát mãi không dừng.

Ngày hôm sau, cô dọn dẹp nhà. Khi mở căn phòng cuối hành lang, cô tìm thấy một cuốn sổ cũ, bìa da sậm màu, nằm trong ngăn bàn. Trên trang đầu là dòng chữ:

“Cho người đến sau, nếu ai còn tin vào ánh sáng sau cơn mưa.”

Những trang còn lại là những bức ký họa của biển — nhưng lạ thay, biển trong tranh không xanh, mà là màu xám tro. Giữa mỗi bức, đều có bóng người đứng ở bờ xa, lưng quay lại. Nét vẽ gấp gáp, cô đơn, đầy khắc khoải.

Khi lật đến trang cuối, cô thấy một dòng ghi chú:

“Nếu ai đọc được cuốn sổ này, hãy tìm tôi — nơi ngọn hải đăng cũ.”

Tim cô đập mạnh. Ngọn hải đăng... chính là nơi cô nhìn thấy tối qua từ xa, ngọn đèn nhỏ leo lét vẫn chớp sáng mỗi đêm.

Cô gấp cuốn sổ lại, nhìn ra cửa sổ. Mây xám đã tụ dày ngoài khơi, gió biển bắt đầu rít mạnh. Một cơn bão nhỏ sắp đến.

Chiều xuống, cô quay lại tiệm “Bình Minh”. Hạo Phong vẫn đứng sau quầy, nhưng ánh mắt anh nhìn cô hôm nay có gì đó khác — sâu hơn, buồn hơn.

“Cô quen ai ở Lam Khê không?” anh hỏi, giọng như không hề ngẫu nhiên.

“Không. Sao anh hỏi vậy?”

“Chỉ tò mò. Thị trấn này có những người... đi mà không ai biết họ từng đến.”

Cô cười nhẹ: “Nghe như lời cảnh báo.”

“Có lẽ,” anh đáp. “Nhưng đôi khi, người ta không mất tích. Họ chỉ chọn ở lại nơi không ai tìm thấy.”

Gió lùa qua cửa, cuốn theo mùi cà phê và mùi biển mặn. Ánh sáng cuối ngày phản chiếu trong đôi mắt anh, khiến cô có cảm giác như nhìn thấy cả những điều chưa từng được nói ra.

Khi cô rời tiệm, anh gọi với theo:

“Cẩn thận nhé. Ở vách đá, gió mạnh lắm.”

Cô quay lại, khẽ mỉm cười: “Tôi biết. Nhưng tôi thích gió.”

Đêm ấy, bão đến thật. Sóng vỗ ầm ầm vào chân vách đá, gió rít qua từng khe cửa. Cô co người trong chăn, nghe tiếng biển như đang kể chuyện.

Giữa lúc ấy, có tiếng gõ cửa. Ba tiếng, đều đặn.

Cô bước ra, tay run run mở then cửa. Bên ngoài là một bóng người — áo mưa sũng nước, tóc ướt rối, gương mặt khuất trong bóng tối.

“Xin lỗi,” giọng anh ta khàn khàn, “tôi... bị lạc. Có thể trú tạm không?”

Cô khựng lại. Trong ánh chớp, cô nhận ra... đó là Hạo Phong.

Họ ngồi bên bếp lửa nhỏ. Ánh lửa hắt lên gương mặt anh, làm nổi bật những giọt nước còn đọng trên tóc. Cô pha cho anh một tách trà gừng.

“Anh ở gần đây sao?” cô hỏi.

“Phải. Nhưng đường về bị ngập. Ngọn hải đăng tắt mất rồi.”

Cô sững người: “Ngọn hải đăng?”

“Ừ. Nó chưa bao giờ tắt… cho đến đêm nay.”

Một khoảng im lặng dài. Cô nhớ đến cuốn sổ, nhớ đến dòng chữ “Hãy tìm tôi nơi ngọn hải đăng cũ.”

Cô nhìn anh, ánh mắt như muốn hỏi điều gì, nhưng rồi chỉ khẽ nói:

“Có lẽ bão sẽ qua nhanh thôi.”

Anh gật đầu, nụ cười nhạt, mắt nhìn vào lửa: “Lam Khê luôn như vậy. Bão đến, rồi lại đi. Nhưng có những người... vẫn kẹt lại giữa hai mùa.”

Ngoài kia, tiếng mưa dội vào mái hiên. Bên trong, chỉ còn tiếng gió thở dài giữa hai người.

Và đâu đó trong lòng cô, một điều gì đó vừa khẽ rung lên — như sợi dây mỏng bị gió biển chạm vào.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×