trái tim ánh sáng

Chương 3: Ngọn hải đăng cũ


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Buổi sáng sau cơn bão, Lam Khê như được rửa sạch. Bầu trời cao vời vợi, những vệt mây mỏng lững lờ trôi trên mặt biển xanh thẳm. Tiếng sóng dịu đi, chỉ còn là tiếng thở dài đều đặn, như ai đó đang kể lại câu chuyện đã ngủ quên trong đêm mưa.

Tố Vy mở mắt trong căn nhà tràn ánh sáng. Hạo Phong đã dậy từ sớm. Anh đang ngồi bên hiên, cầm chiếc ly gốm cũ, mắt nhìn xa ra phía biển. Mùi cà phê nhẹ bay quanh, quyện với mùi gỗ ẩm và gió biển, khiến khung cảnh bình yên đến lạ.

Cô đứng im nhìn anh vài giây, không hiểu sao cảm thấy cảnh ấy rất quen — như thể cô đã từng nhìn thấy anh ngồi đó, trong một bức ký họa nào đó mà cô không nhớ rõ.

“Anh dậy sớm quá,” cô nói nhỏ.

Anh quay lại, mỉm cười: “Tôi quen rồi. Khi bão tan, biển sẽ kể lại điều mà nó giấu.”

“Anh luôn nói chuyện như nhà thơ vậy.”

“Không đâu,” anh khẽ nhún vai, “tôi chỉ lắng nghe biển nhiều hơn người khác thôi.”

Câu nói ấy khiến cô mỉm cười, nhưng sâu trong tim lại dấy lên cảm giác mơ hồ — như giữa anh và biển, có điều gì đó quá thân thuộc, quá gắn bó.

Sau khi tiễn anh về, cô ngồi lại bên bàn, mở cuốn sổ da ra lần nữa. Ánh sáng chiếu lên từng trang, làm rõ hơn những nét chì sậm, những vệt màu xanh xám gấp gáp. Lần này, cô để ý ở mép mỗi trang đều có những con số nhỏ — như tọa độ, hoặc mốc thời gian.

Trang cuối vẫn là dòng chữ ấy, đậm và nghiêng:

“Nếu ai đọc được cuốn sổ này, hãy tìm tôi – nơi ngọn hải đăng cũ.”

Cô lấy bản đồ nhỏ của thị trấn mà bà Liễu đưa hôm trước. Ở góc Tây có đánh dấu “Ngọn hải đăng Lam Khê (đã bỏ hoang)”. Cô nhìn ra cửa sổ — từ xa, ngọn đèn trắng vẫn đứng sừng sững trên mỏm đá, ánh sáng ban đêm giờ đã tắt hẳn.

Cảm giác thôi thúc khiến cô quyết định đến đó. Có lẽ, giữa biển và gió, cô sẽ tìm được lời giải thích cho những điều kỳ lạ xoay quanh nơi này — và cả Hạo Phong.

Con đường dẫn đến hải đăng quanh co, lát đá phủ rêu xanh. Mùi muối mặn và cỏ dại trộn lẫn trong gió. Tiếng sóng dội vào vách đá như một bản nhạc nền vô tận. Mỗi bước đi, cô đều có cảm giác như đang đi vào ký ức của ai đó, không phải của mình.

Ngọn hải đăng hiện ra — cao, cô độc, loang lổ vết muối biển. Cửa gỗ khép hờ, kẽ hở đủ để cô đẩy nhẹ bước vào. Bên trong tối và lạnh. Những bậc cầu thang xoắn ốc dẫn lên đỉnh, mỗi bước chân vang lên như vọng lại từ xa xăm.

Ở tầng giữa, cô dừng lại. Trên bức tường phủ bụi có những dấu tay mờ — mới. Và ở góc phòng, một giá vẽ cũ đứng nghiêng, trên đó là bức tranh dang dở. Lại là biển — nhưng lần này, màu sắc khác hẳn: lam nhạt pha chút hồng, dịu dàng như bình minh.

Bên dưới bức tranh có một mảnh giấy nhỏ, gấp làm đôi:

“Đừng sợ. Biển luôn giữ lại những gì từng bị quên.”

Dòng chữ run run, như viết trong vội vàng. Cô siết tờ giấy trong tay, tim đập nhanh. Ai đó đã ở đây, không lâu trước cô. Người đó biết về cuốn sổ — và biết cô sẽ đến.

Buổi chiều, khi cô quay về nhà, Hạo Phong đã đứng đợi ở cửa. Anh không cười như mọi khi.

“Cô đi đâu từ sáng?”

“Ngọn hải đăng.”

Anh im lặng vài giây, mắt thoáng tối: “Cô tìm thấy gì?”

“Một bức tranh. Và một lời nhắn.”

“Cô không nên đến đó một mình.”

“Vì sao?”

Anh quay đi, giọng trầm xuống: “Vì nơi đó không còn ai. Nhưng cũng không hoàn toàn trống rỗng.”

Câu nói khiến cô lạnh sống lưng.

“Anh biết người họa sĩ từng ở đây chứ?”

Hạo Phong gật khẽ. “Anh trai tôi. Anh ấy biến mất ba năm trước. Ngọn hải đăng là nơi cuối cùng người ta nhìn thấy anh ấy.”

Không khí giữa họ chùng xuống. Cô bàng hoàng, nhớ lại từng nét vẽ, từng dòng chữ trong cuốn sổ.

“Cuốn sổ này…”

“Là của anh ấy,” Hạo Phong cắt lời, ánh mắt xa xăm. “Anh ấy để lại cho tôi, nhưng tôi không dám mở. Cho đến khi nó biến mất. Tôi cứ nghĩ biển đã nuốt nó rồi.”

Cô đặt cuốn sổ lên bàn, lật trang đầu. “Nó tìm đến tôi.”

Anh nhìn cô thật lâu, rồi nói khẽ: “Có lẽ, Lam Khê chọn người cần được chữa lành nhất.”

Tối hôm đó, hai người ngồi bên cửa sổ, nhìn biển. Sóng dập dềnh ánh trăng bạc.

Hạo Phong kể cho cô nghe về anh trai mình — một họa sĩ tên Hạo Dương, người từng đến Lam Khê để tìm cảm hứng. Anh vẽ biển, ngày này qua ngày khác, cho đến khi bức tranh cuối cùng trở thành ám ảnh. Người ta nói anh đã mất trong một đêm bão, bị cuốn xuống biển, nhưng không ai tìm thấy xác.

“Anh ấy từng nói,” Hạo Phong nhìn xa xăm, “mỗi người đều có một nơi muốn quay về. Với anh ấy, đó là biển. Với tôi… tôi chưa tìm được.”

Cô hỏi: “Còn với anh?”

Anh cười nhẹ, “Có lẽ là quán cà phê ‘Bình Minh’. Hoặc có lẽ, là nơi có người chịu nghe tôi nói.”

Ánh mắt họ chạm nhau trong im lặng. Ngoài kia, sóng vẫn dạt dào, như tiếng thở đều của một linh hồn chưa yên nghỉ.

Đêm muộn. Cô không ngủ được. Gió thổi qua cửa, mang theo hơi lạnh mằn mặn. Cô mở cuốn sổ, lần đầu để ý có một trang được dán kín. Cẩn thận bóc lớp keo mờ, cô thấy bên trong là bức ảnh cũ: ngọn hải đăng, một người đàn ông mặc áo vẽ trắng, và phía xa — một bóng người nữ quay lưng.

Phía sau ảnh có dòng chữ:

“Nếu em trở lại, hãy nhìn về phía Bắc, nơi sóng gãy.”

Cô cầm tấm ảnh, tim đập mạnh. “Sóng gãy”… có lẽ là chỗ vách đá hình vòng cung phía Bắc — nơi biển bị chắn bởi đá ngầm, tạo thành đường vỡ trắng xóa.

Sáng mai, cô sẽ đến đó.

Trời hửng, gió nhẹ, nhưng mây vẫn còn vương. Khi cô ra khỏi nhà, Hạo Phong đứng bên con dốc, tay cầm giỏ tre đựng bánh mì và trà.

“Cô lại đi?”

“Phải. Đến chỗ ‘sóng gãy’. Anh biết nơi đó chứ?”

Anh gật. “Tôi sẽ đi cùng.”

Đường ra Bắc dài và khó đi. Cỏ mọc cao, đá lởm chởm, nhưng cảnh sắc hùng vĩ. Sóng đập vào đá, tung bọt trắng, tạo nên bức tranh vừa dữ dội vừa đẹp đến nao lòng. Ở giữa khoảng biển ấy, có một tảng đá lớn nhô lên, như nửa thân của một con cá voi khổng lồ.

Cô nhìn quanh — và thấy một thứ nằm giữa khe đá: một khung gỗ nhỏ, phủ rêu, bên trong kẹp tờ giấy gần mục nát. Cô cẩn thận nhặt lên.

Trên đó chỉ có hai chữ:

“Cảm ơn.”

Không ký tên, không ngày tháng. Nhưng dòng chữ ấy, nét nghiêng và mảnh, giống hệt chữ trong cuốn sổ.

Cô quay sang Hạo Phong. Anh im lặng nhìn tờ giấy rất lâu, môi mím chặt. “Anh ấy từng nói, khi người ta thật sự muốn rời đi, họ sẽ để lại một lời cảm ơn… thay cho lời tạm biệt.”

Gió thổi qua, tóc cô bay lòa xòa, chạm nhẹ vào vai anh. Giữa không gian mênh mông, hai người chỉ còn lại hơi thở của nhau.

Cô khẽ hỏi: “Anh nghĩ anh ấy… còn sống không?”

Hạo Phong ngẩng lên, nhìn thẳng ra biển, giọng nhẹ như gió:

“Có lẽ. Ở một nơi nào đó, trong màu xanh mà anh ấy từng vẽ.”

Chiều muộn. Họ ngồi bên bãi cát dài, im lặng nhìn mặt trời chìm xuống biển. Ánh hoàng hôn nhuộm đỏ cả đường chân trời.

“Cảm giác như mọi thứ sắp kết thúc,” cô nói.

“Không,” anh đáp, “chỉ là biển đang thay màu thôi.”

Khoảnh khắc ấy, cô bỗng nhận ra — từ khi gặp anh, cô ít nghĩ về quá khứ của mình hơn. Nỗi đau cũ không biến mất, nhưng trở nên nhẹ hơn, như lớp sương tan dần trong nắng.

Có lẽ, đó là điều mà Lam Khê làm được — chữa lành mà không cần nói ra.

Tối hôm đó, khi cô về đến nhà, cuốn sổ da lại mở ra sẵn trên bàn. Gió thổi bay vài trang. Ở trang cuối cùng, dòng chữ mới xuất hiện — nét mực còn ướt:

“Cảm ơn vì đã nghe. Biển đã yên rồi.”

Cô sững người, nhìn dòng chữ, tim đập loạn.

Ngoài kia, ngọn hải đăng — vốn đã tắt từ đêm bão — bỗng sáng lên, le lói giữa đêm tối. Ánh sáng yếu ớt nhưng kiên trì, quét qua mặt biển một vòng, rồi dừng lại nơi căn nhà bên vách đá.

Cô mở cửa bước ra hiên. Gió thổi mạnh, mặn chát. Dưới ánh trăng, ngọn đèn vẫn sáng, như lời tạm biệt của một linh hồn.

Cô khẽ mỉm cười, nước mắt rơi, thì thầm:

“Cảm ơn vì đã để tôi đến đây.”

Và ở phía xa, Hạo Phong đứng trong bóng tối, tay nắm chặt cuốn sổ trống — cuốn sổ mà sáng mai, anh mới phát hiện không còn một dòng chữ nào nữa.

Bầu trời Lam Khê lại trở về yên bình. Biển phẳng lặng. Trên con đường nhỏ, Tố Vy đi qua tiệm cà phê “Bình Minh”, nụ cười đầu tiên của cô kể từ nhiều năm dần nở.

Có lẽ, mọi nỗi buồn đều sẽ tìm được nơi nghỉ ngơi — như biển sau cơn bão, như ánh sáng nơi ngọn hải đăng cũ.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×