trái tim ánh sáng

Chương 4: Mùa của những bức tranh


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Sau đêm hải đăng sáng trở lại, Lam Khê như thay đổi. Sóng không còn dữ, gió cũng hiền hơn. Người dân trong thị trấn nói với nhau rằng đó là điềm lành — có thể linh hồn người họa sĩ đã được yên.

Với Tố Vy, mọi thứ vẫn mơ hồ như một giấc mộng. Mỗi sáng, khi ánh nắng chiếu qua cửa sổ, cô vẫn chưa quen với việc được sống trong yên bình. Nhưng dần dần, cô học cách chấp nhận sự bình yên ấy — như một món quà mong manh mà số phận trao tặng sau quá nhiều tổn thương.

Cô dậy sớm, pha trà, ngồi bên hiên nhà. Biển trước mặt phản chiếu bầu trời hồng nhạt, những con chim hải âu lượn quanh ngọn hải đăng vừa được sửa lại. Từ xa, cô thấy Hạo Phong đang đi lên con dốc, tay cầm giỏ mây quen thuộc.

Anh đến mỗi sáng, mang theo bánh mì nướng, vài quả lê, đôi khi thêm cả chậu hoa nhỏ. Lúc đầu, cô nghĩ đó chỉ là phép lịch sự của người thị trấn hiền lành. Nhưng dần, sự xuất hiện của anh đã trở thành nhịp điệu quen thuộc trong cuộc sống của cô — như tiếng sóng, như mùi muối trong gió.

“Cà phê sáng?” anh hỏi, khi đặt giỏ xuống bàn.

“Còn tùy ai pha.”

“Vậy tôi thắng rồi,” anh cười, tay thoăn thoắt đun nước, “quán cà phê của tôi nổi tiếng nhất Lam Khê đấy.”

“Cũng là quán duy nhất,” cô đáp, môi khẽ cong.

Cả hai cùng cười. Tiếng cười hòa trong tiếng sóng, vang lên nhẹ tênh.

Sau bữa sáng, anh đưa cô đến một ngôi nhà nhỏ gần bãi cát.

“Anh định làm gì ở đây?” cô hỏi, nhìn khung cửa cũ kỹ phủ rêu.

“Mở một xưởng vẽ,” anh đáp. “Anh trai tôi từng muốn nơi này trở thành phòng tranh. Nhưng anh chưa kịp làm.”

“Anh định hoàn thành ước mơ của anh ấy sao?”

“Không hẳn. Tôi chỉ muốn giữ lại điều gì đó của anh ấy — và có thể, bắt đầu một điều gì đó mới.”

Câu nói ấy khiến cô thấy ấm. Trong mắt anh, không còn nỗi u buồn thường trực như trước, mà thay vào đó là ánh sáng dịu, giống ánh đèn hải đăng đêm qua — yếu ớt nhưng kiên định.

Cô nhìn quanh. Bên trong, tường sơn trắng, trần cao, ánh sáng tự nhiên tràn ngập.

“Anh cần ai phụ không?” cô hỏi.

“Cần,” anh nói, “người trông tranh và pha cà phê.”

“Còn tiền công?”

“Trả bằng bánh mì và hoàng hôn.”

Cô bật cười: “Thỏa thuận rẻ mạt.”

“Nhưng đáng giá.”

Thế là từ hôm ấy, mỗi ngày của họ bắt đầu bằng cà phê ở hiên nhà và kết thúc ở xưởng tranh, nơi ánh chiều rơi qua ô cửa.

Ban đầu, cô chỉ quét dọn, sắp xếp, lau khung tranh. Nhưng rồi, khi anh bắt đầu vẽ, cô cũng bị cuốn theo. Mùi sơn dầu, tiếng cọ xát lên toan, màu sắc dần hiện ra dưới bàn tay anh — tất cả đều khiến cô nhớ đến những điều mình từng đánh mất.

Một lần, anh đưa cho cô cây cọ.

“Thử đi,” anh nói. “Chỉ cần vẽ bất cứ điều gì em muốn.”

Cô do dự. “Tôi không biết vẽ.”

“Không sao. Vẽ không cần kỹ năng. Chỉ cần thành thật.”

Cô nhúng cọ vào màu xanh, vẽ một đường cong lạc lõng giữa nền trắng. Nó trông chẳng giống gì cả, nhưng khi cô dừng lại, anh lại nói:

“Đó là biển — biển của em.”

Cô bật cười, nhưng trong lòng bỗng trào lên cảm giác khó tả. Lần đầu tiên sau rất lâu, cô không sợ sai, không sợ bị phán xét. Chỉ có màu sắc, hơi thở, và một phần tâm hồn được giải thoát.

Từ đó, cô bắt đầu vẽ mỗi ngày.

Xưởng tranh dần mang sức sống mới. Mọi người trong thị trấn bắt đầu ghé qua — có người mua tranh, có người chỉ ngồi uống trà, nhìn ra biển. Hạo Phong treo biển hiệu trước cửa:

“Mùa” – nơi lưu giữ những gam màu đã trôi qua.

Cái tên ấy do cô đặt. Vì cô tin, mỗi người đều có một “mùa” của riêng mình — dù là mùa thương đau hay mùa bình yên, đều đáng được giữ lại.

Một buổi chiều, có cô bé khoảng tám tuổi chạy vào, tay cầm vỏ sò. “Chú Phong, cô Vy, con tặng nè!”

Cô nhận lấy, hỏi: “Sao con cho cô?”

“Vì nó có hình trái tim. Ba con nói ai giữ được vỏ sò hình tim thì sẽ không cô đơn nữa.”

Cô cười, xoa đầu bé. “Vậy cô giữ nhé.”

Con bé gật đầu, rồi chạy ra ngoài, nắng hắt lên tóc vàng hoe, như mảnh ký ức nhỏ của tuổi thơ được gửi lại trong căn phòng này.

Tối đến, họ thường ngồi ngoài hiên, nghe tiếng sóng và trò chuyện. Có hôm, anh kể về những năm tháng ở thành phố — nơi con người mải chạy đến mức quên mất cách thở. Cô lắng nghe, đôi khi chỉ im lặng, đôi khi hỏi nhỏ vài câu.

Một lần, anh hỏi:

“Em từng vẽ cho ai chưa?”

“Chưa. Nhưng có người từng muốn tôi viết cho họ một bài hát.”

“Và em có viết không?”

“Không. Tôi rời đi trước khi viết được lời đầu tiên.”

Cô cười nhạt. Anh im lặng. Không cần hỏi thêm, anh biết cô đã từng yêu rất sâu — và cũng đau rất lâu.

“Giờ thì sao?” anh hỏi.

“Tôi muốn viết lại. Không cho ai cả. Cho chính mình.”

Anh gật đầu: “Khi em viết xong, anh sẽ vẽ bìa cho bài hát ấy.”

Cô nhìn anh, ánh trăng phủ lên gương mặt anh đường sáng dịu, hiền và thật. Trong khoảnh khắc ấy, cô thấy mình tin vào tương lai — dù chỉ một chút thôi, nhưng đủ.

Ngày trôi, mùa cũng đổi. Lam Khê vào mùa gió nồm. Cát trắng thổi lên thành sương mỏng, phủ cả những con đường ven biển. Cô bắt đầu viết nhật ký, đôi khi là lời tự sự, đôi khi là vài câu rời rạc.

“Hôm nay, biển lặng. Nhưng lòng tôi không còn sợ tiếng sóng nữa.”

“Anh nói, màu xanh không chỉ là nỗi buồn. Nó còn là niềm tin.”

“Có lẽ, khi ta dừng lại đủ lâu, ta sẽ nghe được tiếng lòng mình.”

Mỗi khi cô viết, Hạo Phong lại vẽ. Họ chia nhau khoảng không gian im lặng, nhưng trong im lặng ấy, từng nhịp tim, từng hơi thở đều có tiếng vọng của nhau.

Một chiều, anh đặt trước mặt cô bức tranh mới: hai chiếc ghế trống bên hiên, phía sau là biển.

“Em thấy sao?”

“Trống trải.”

“Không,” anh nói, “là chờ đợi.”

Cô khẽ hỏi: “Chờ ai?”

Anh đáp: “Người đủ bình yên để ngồi xuống.”

Cô mím môi, không nói gì. Nhưng đêm ấy, trong giấc mơ, cô thấy mình ngồi trên một trong hai chiếc ghế ấy, nhìn biển, và bên cạnh là anh — im lặng, nhưng đầy đủ.

Một hôm, bà Liễu ghé qua, mang theo giỏ trái cây. Bà nhìn xưởng tranh rồi mỉm cười: “Hai đứa làm được điều mà bao năm nay Lam Khê cần — mang màu sắc trở lại.”

Tố Vy đỏ mặt, cúi đầu. Còn Hạo Phong chỉ cười hiền: “Tụi con chỉ làm theo gió thôi, bà.”

Bà khẽ thở dài: “Lam Khê từng mất mát nhiều. Giờ thấy các con cười, ta yên lòng.”

Lời bà khiến cô nhớ tới ngọn hải đăng. Đêm ấy, cô ra bờ biển, nhìn ánh đèn chớp đều giữa trời tối. Cô thì thầm:

“Anh Dương, nếu anh nghe được, cảm ơn vì đã để chúng tôi gặp nhau.”

Gió lướt qua, nhẹ như một lời đáp.

Tháng sau, xưởng tranh “Mùa” tổ chức buổi trưng bày đầu tiên. Người dân kéo đến, mang theo hoa, quà, tiếng cười. Những bức tranh treo khắp tường, từ phong cảnh Lam Khê đến chân dung con người nơi đây. Ở góc trái là tác phẩm của cô: một bức tranh nhỏ, vẽ hai người đứng dưới cơn mưa, giữa họ là ánh sáng nhạt ló ra từ xa — tên tranh là “Sau cơn mưa”.

Khi mọi người hỏi, cô chỉ nói đơn giản: “Đó là khoảnh khắc ta biết mình vẫn còn sống.”

Buổi tối hôm ấy, sau khi mọi người ra về, cô và Hạo Phong ngồi giữa căn phòng trống. Ánh đèn vàng chiếu lên bức tranh, lung linh như hơi nước.

“Em thấy sao?” anh hỏi.

“Giống như... mình vừa kết thúc một chương.”

“Hay là vừa bắt đầu chương mới?”

Cô cười: “Có lẽ cả hai.”

Anh im lặng một lát, rồi nói khẽ: “Nếu có một mùa dành riêng cho em, anh muốn đó là mùa sau mưa.”

“Vì sao?”

“Vì khi mưa tạnh, mọi thứ đều trong trẻo nhất. Và anh muốn nhìn thấy em khi bầu trời trong nhất.”

Cô không trả lời. Chỉ khẽ nghiêng đầu, để gió đêm thổi qua mái tóc.

Từ phía xa, sóng vẫn dội vào bờ, đều đặn, dịu dàng.

Đêm đó, cô ngồi viết:

“Hôm nay, tôi thấy lòng mình không còn run khi nghĩ về quá khứ.

Có lẽ, tình yêu không phải là điều ta đánh mất.

Mà là cách ta học để bắt đầu lại.”

Khi đặt bút xuống, cô nghe tiếng gõ cửa nhẹ. Hạo Phong đứng ngoài, tay cầm bức tranh mới hoàn thành. Anh đưa cho cô, nói nhỏ:

“Anh muốn em giữ nó.”

Bức tranh là cảnh biển bình minh, ánh sáng vừa rọi lên mặt nước, và trên cát, có hai dấu chân song song.

“Đây là gì?”

“Là Lam Khê của chúng ta,” anh nói, “và bước đi đầu tiên.”

Cô ngước nhìn anh, ánh sáng từ ngọn hải đăng rọi qua khung cửa, hắt lên gương mặt cả hai.

Trong khoảnh khắc ấy, cô không còn thấy mình lạc lõng.

Bởi Lam Khê đã trở thành nhà.

Và anh — có lẽ — là mùa của cô.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×