Sáng hôm sau, Minh thức dậy với tâm trạng nặng nề. Giấc ngủ trằn trọc và những tiếng cười trẻ con đêm qua vẫn còn vang vọng trong đầu. Anh quyết định tìm hiểu thêm về những vụ trẻ mất tích trước đây. Ông bà Minh nhìn anh với ánh mắt vừa lo lắng vừa khuyên nhủ:
“Con đừng đi quá gần sân đình, có những thứ người thường không thể nhìn thấy…”
Nhưng Minh biết rằng phải tìm hiểu, nếu không sẽ không thể lý giải những hiện tượng kì quái vừa xảy ra.
Minh đến nhà bà Lan, người phụ nữ lớn tuổi trong làng, vốn là một kho tàng ký ức về làng quê. Bà Lan dẫn anh vào trong nhà, kéo ra một chiếc tủ gỗ cũ, bên trong là những tấm giấy vàng ố và một cuốn sổ bìa rách.
“Đây… là tất cả những gì còn sót lại về các lễ hội và trẻ mất tích. Không nhiều người còn nhớ nữa đâu.”
Minh mở cuốn sổ, từng trang giấy mỏng manh được viết bằng mực đen đã nhạt. Có những bản danh sách trẻ em, kèm theo ngày mất tích và những ghi chú ngắn gọn:
“Năm 1985: Lễ hội đầu xuân, ba trẻ mất tích. Chỉ nghe tiếng cười từ sân đình.”
“Năm 1990: Bốn trẻ biến mất sau trò chơi ô ăn quan. Người lớn tìm kiếm khắp nơi, nhưng vô vọng.”
“Năm 1995: Lễ hội mùa hè, hai trẻ mất tích. Một số người thấy bóng mờ trẻ con quanh bệ thờ, nhưng không ai dám lại gần.”
Minh cảm thấy một luồng khí lạnh chạy dọc sống lưng. Anh lật tiếp trang sổ, thấy những hình vẽ sơ sài của sân đình và các trò chơi dân gian, kèm theo những ký hiệu lạ. Nhìn kỹ, anh nhận ra mô hình các trò chơi giống hệt những gì anh đã chứng kiến đêm qua – nhưng được vẽ như bản đồ dẫn lối, như thể từng trò chơi là một bước đi trong thế giới song song.
Bà Lan nhấn mạnh:
“Những đứa trẻ không thật sự mất đi… Chúng bị mắc kẹt trong sân đình, trong thế giới khác. Người làng xưa tin rằng lễ hội là cầu nối giữa sống và chết, và những trò chơi dân gian chính là chìa khóa để giải cứu.”
Minh lắng nghe, vừa tò mò vừa lo sợ. Anh nhận ra rằng không chỉ những hiện tượng đêm qua, mà cả sân đình, lễ hội và trò chơi dân gian đều có mối liên hệ mật thiết với lời nguyền lâu đời.
Sau khi rời nhà bà Lan, Minh quyết định khảo sát sân đình ban ngày. Ánh sáng mặt trời rọi lên các bức tượng, những cột gỗ, nhưng vẫn thấy những vệt bóng mờ trên nền gạch – như dấu vết của trẻ con. Anh bước từng bước, chạm vào bức tượng một đứa trẻ đang giơ tay nhảy, cảm nhận sự lạnh buốt chạy dọc cánh tay. Những ký hiệu trên bức tượng gợi cho Minh một suy đoán: mỗi trò chơi dân gian đều là một “thử thách” để những linh hồn nhỏ tìm đường trở về.
Khi mặt trời dần lặn, Minh quyết định ở lại sân đình quan sát thêm. Bóng tối bao trùm sân, những đứa trẻ mờ ảo xuất hiện trở lại, nhảy nhót theo trò chơi dân gian cổ xưa: ô ăn quan, nhảy dây, trốn tìm. Nhưng trò chơi đã biến dạng: dây nhảy không còn là dây bình thường, các ô ăn quan như mọc lên từ nền sân, cứng và lạnh buốt. Ánh mắt trống rỗng của chúng dõi theo Minh, mời gọi anh tham gia vào trò chơi đầy nguy hiểm.
Trong lúc quan sát, Minh phát hiện một hầm nhỏ phía sau bệ thờ. Hầm bị che khuất bởi lớp rêu và bụi, nhưng ánh sáng lờ mờ chiếu vào khe hở. Anh nghi ngờ đây là nơi cất giữ bí mật về trẻ mất tích. Minh quyết định sẽ quay lại vào đêm hôm sau để khám phá.
Trước khi rời sân đình, Minh lặng người nhìn những bóng mờ trẻ con chơi trò nhảy dây. Tiếng cười của chúng vừa mê hoặc vừa rùng rợn. Minh tự nhủ: đây không phải là trò chơi bình thường, và kỳ nghỉ lần này sẽ biến thành cuộc đối diện với những điều kinh hoàng chưa từng thấy.
Về nhà, Minh ghi chú tất cả những gì quan sát được vào nhật ký của mình. Anh cảm thấy vừa hồi hộp vừa sợ hãi: mỗi trò chơi, mỗi ánh mắt của trẻ con đều như đang thách thức anh, mời gọi anh bước vào thế giới bí ẩn của sân đình.
Đêm đó, Minh nằm trên giường, nghe tiếng gió thổi qua cửa sổ, và tiếng cười trẻ con lại vang vọng trong căn phòng yên tĩnh. Anh biết rằng lễ hội sắp tới sẽ là thời điểm quyết định – nơi anh phải đối mặt với lời nguyền sân đình và tìm cách giải cứu những linh hồn trẻ con mắc kẹt trong trò chơi dân gian kinh dị này.