Hùng lớn lên giữa những ngày nắng cháy rát da, những mùa mưa nước lũ cuốn phăng ruộng vườn, giữa cái nghèo ăn sâu vào từng mái nhà, từng bữa cơm chan đầy nước lã. Ngay từ khi còn bé, Hùng đã thấm thía thế nào là “cái bụng rỗng” và thế nào là “mồ hôi mặn chát”.
Mới lên tám, cậu đã biết ra đồng cùng mẹ, phụ nhổ cỏ, cấy lúa. Đôi bàn tay bé nhỏ chìm trong bùn, những ngón tay run rẩy vì lạnh, nhưng Hùng vẫn cắn răng chịu đựng. Cậu không muốn để mẹ một mình gánh hết nỗi cực nhọc. Buổi trưa nắng như đổ lửa, Hùng đội chiếc nón lá đã thủng chóp, gục xuống bờ ruộng ăn vội nắm cơm nắm khô cứng với chút muối mè. Có những hôm trời mưa, gió thổi tạt cả nước vào mặt, Hùng vẫn lầm lũi đi sau mẹ, gánh từng gánh mạ nặng trĩu.
Ngoài giờ học, Hùng đi chăn trâu thuê cho hàng xóm. Người ta trả công bằng thóc, đôi khi bằng mớ rau, con cá. Buổi chiều, cậu lùa trâu ra đồng, ngồi trên lưng nó thổi sáo bằng ống nứa, ánh mắt nhìn xa xăm. Trong tiếng sáo man mác, Hùng nghĩ về tương lai, một tương lai khác hẳn cuộc đời lam lũ mà mẹ và bao người làng đang chịu đựng.
Có những hôm, trời vừa sáng, Hùng đã vội vã ra bến sông phụ người ta khuân cá. Lưng nhỏ bé oằn xuống dưới giỏ cá nặng, đôi vai in hằn vết dây thừng, nhưng cậu không kêu than. Mỗi lần nhận vài đồng bạc lẻ, Hùng lại mỉm cười, đưa cho mẹ, chẳng giữ cho riêng mình. Bà Tư rưng rưng, vừa thương con vừa đau lòng: “Con trai còn nhỏ đã khổ thế này, sau này lớn lên đời nó sẽ ra sao?” Nhưng Hùng chỉ cười, giọng kiên quyết: “Sau này con sẽ làm nhiều tiền, mẹ không còn phải lo nữa.”
Ở trường, Hùng là đứa trẻ nghèo nhất lớp. Áo trắng đã ngả màu cháo lòng, quần vá chằng vá đụp, đôi dép cao su sứt quai. Mỗi lần cậu bước vào lớp, một vài bạn khá giả lại xì xào, cười cợt. Có đứa ác miệng trêu: “Nó học nhiều làm chi, sau này cũng chỉ đi làm thuê thôi.” Những lời đó như mũi dao xoáy vào lòng, nhưng Hùng không để lộ cảm xúc. Cậu cắm cúi vào trang vở, quyết tâm chứng minh bằng chính kết quả học tập.
Thầy giáo chủ nhiệm thường gọi Hùng lên bảng trả lời, và lần nào cậu cũng làm thầy bất ngờ vì sự hiểu biết. “Con nhà nghèo nhưng học giỏi, có chí,” thầy thường khen như thế. Lời khen ấy trở thành niềm tự hào duy nhất mà Hùng mang về nhà, giúp mẹ có thêm niềm tin rằng con trai bà sẽ khác.
Nhưng sách vở cũng là một gánh nặng. Có lần, Hùng phải nghỉ học cả tuần vì không có tiền mua sách mới. Thầy thương tình gom sách cũ của học trò khóa trước đưa cho. Cậu ôm tập sách ấy, rưng rưng nước mắt, tự hứa sẽ trân trọng từng trang chữ. Buổi tối, dưới ánh đèn dầu leo lét, Hùng chép từng bài toán, từng đoạn văn, dù mắt cay xè vì khói dầu.
Ngoài việc đồng áng, Hùng còn theo mẹ ra chợ buôn bán. Cậu học cách mời khách, cách tính toán, cách không để bị cân gian. Người ta nhìn cậu bé nhỏ mà lanh lợi, ai cũng khen. Trong lòng Hùng dần hình thành một niềm tin: một ngày nào đó, mình sẽ không chỉ bán hàng thuê, mà sẽ có sạp hàng, có cửa hiệu của riêng mình.
Cái nghèo tuy dày vò, nhưng cũng rèn cho Hùng sự kiên nhẫn và nghị lực. Có những hôm mưa lạnh, áo ướt sũng, Hùng vẫn gánh rau ra chợ từ tinh mơ. Có những hôm nắng cháy, da rám đen, cậu vẫn đi bẻ ngô, hái lạc thuê. Mỗi đồng tiền kiếm được đều thấm đẫm mồ hôi, nhưng cậu coi đó là viên gạch đầu tiên để xây nên tương lai.
Một buổi chiều, khi cùng lũ bạn chăn trâu trên triền đê, Hùng ngồi trầm ngâm, nhìn về phía chân trời đỏ rực. Một đứa bạn cười nhạo: “Mày nghèo thế này thì sau cũng chỉ làm cu li thôi, mơ mộng làm gì cho khổ.” Hùng im lặng, không đáp, nhưng trong lòng ngọn lửa quyết tâm bùng lên mãnh liệt. Không, tao sẽ không sống như thế. Tao sẽ thoát ra, dù bằng bất cứ giá nào.
Chính tuổi thơ cơ cực ấy đã tôi luyện nên một Hùng mạnh mẽ, bền bỉ. Cậu hiểu rõ từng đồng tiền mồ hôi, hiểu sự nhọc nhằn của người nghèo, và khát khao thoát nghèo trở thành lẽ sống. Từ đứa trẻ phải chăn trâu, gánh nước, làm thuê khắp nơi, Hùng từng bước chuẩn bị cho một hành trình dài, nơi mà ý chí là thứ tài sản duy nhất cậu mang theo.