Không có ánh sáng. Không có âm thanh. Chỉ có sự lặng thinh kéo dài như vô tận.
Diễm Trang không rõ mình đã chìm vào khoảng tối ấy bao lâu. Giống như rơi vào giấc mơ không lối thoát, cô không còn khái niệm thời gian, không gian, hay thậm chí là bản thân mình. Nhưng trong khoảnh khắc giữa cái hư vô ấy, một giọng nói cất lên – ấm áp, quen thuộc như tiếng gọi thời thơ ấu:
“Trang… hãy mở mắt.”
Cô bật dậy. Hơi thở gấp gáp. Mồ hôi lạnh thấm đẫm lưng áo.
Ánh sáng chói lòa khiến cô phải lấy tay che mắt. Khi đã quen dần với cường độ ánh sáng, cô nhận ra mình đang nằm trên một chiếc giường gỗ đơn sơ, trong một căn nhà mái lá vách đất. Không tiếng xe cộ, không đèn điện, không internet – chỉ có tiếng chim rừng và tiếng lá khô xào xạc.
Một cơn gió nhẹ lùa qua cửa sổ gỗ mở hé. Hương rừng ẩm, mùi hoa dại, và mùi nhựa thông sộc vào mũi, đánh thức toàn bộ giác quan của cô. Diễm Trang ngồi bật dậy, hoảng loạn nhìn quanh. Không có Tư Mã Vô Tình. Không có Âu Dương Vô Địch. Không có tín hiệu điện thoại. Mọi thứ đều xa lạ, cổ xưa – tựa như cô đã xuyên vào chính lịch sử.
Cánh cửa cọt kẹt mở ra.
Một người đàn ông bước vào, dáng người gầy, tóc muối tiêu, râu đã dài, áo vải thô bạc màu. Nhưng đôi mắt ấy… đôi mắt mang hình dáng của một quá khứ mà cô đã cố quên nhưng không bao giờ xóa nổi.
“Cha…?” – cô thì thầm, giọng khản đặc.
Người đàn ông chết lặng trong vài giây. Rồi ông bước đến, quỳ xuống, nhẹ nhàng đặt tay lên gò má con gái:
“Là… con thật sao? Trang… là con thật sao?”
“Con đây… là con…” – cô bật khóc, lao vào vòng tay ông. Giữa căn nhà gỗ ẩm mốc và ánh nắng lọt qua vách tre, hai cha con siết chặt nhau sau hơn mười lăm năm xa cách.
Chiều hôm đó, trong gian bếp nhỏ chỉ có một ấm trà và vài củ khoai nướng, ông Lâm – cha cô – kể lại mọi thứ.
“Hơn mười lăm năm trước, khi ta đang nghiên cứu về cổ thư Thiên Diệt và cấu trúc không-thời gian, ta phát hiện một cổ vật – chiếc Đồng Hồ Cát thời Lý – có khả năng mở cánh cổng xuyên thời gian.”
“Và cha đã thử nó…?”
“Không phải thử – là bị cưỡng ép. Tổ chức Đồng Hồ Cát khi ấy đã theo dõi ta từ lâu. Chúng biết ta nắm giữ manh mối cuối cùng về bí kíp Thiên Diệt, và rằng… con là người mang trong mình dòng máu của một vị thủ lĩnh đời đầu từng phong ấn bí kíp này.”
Diễm Trang lặng đi. Từng câu chữ như lưỡi dao khía vào vùng ký ức trống rỗng mà cô luôn cảm thấy thiếu vắng từ nhỏ.
“Mẹ… mẹ con đâu?”
Ông Lâm cúi đầu. Mắt ông đỏ hoe.
“Bị giết. Ngay trong đêm ta mất tích. Ta không thể bảo vệ bà ấy… Còn con, được một người bạn thân của ta cứu, đưa về gửi cho gia đình họ Nguyễn ở ngoại ô. Ta đã tưởng không bao giờ gặp lại con.”
Không gian lặng đi một lúc. Diễm Trang gục đầu lên vai cha, nước mắt tuôn như suối.
Hôm sau, ông Lâm dẫn cô ra khỏi căn nhà tranh. Trước mắt cô là một cảnh tượng không thể tin nổi: cả một ngôi làng cổ bị cô lập, nơi thời gian như bị ngưng đọng. Người dân mặc áo chàm, đi chân đất, dùng trâu kéo nước, lặng lẽ sống như thời thế kỷ XVII. Không có điện. Không có xe. Không có kỹ thuật hiện đại.
“Đây là gì vậy, cha?”
“Là Vực Giữa – một vùng thời gian bị tách ra do tác động của Thiên Diệt Kiếm Kinh. Nơi này là… vùng đứt thời gian, một mảnh không gian không thuộc về quá khứ, hiện tại hay tương lai.”
“Có bao nhiêu người ở đây?”
“Hơn năm mươi. Tất cả đều là người từng bị cuốn vào những khe thời gian – họ đến từ nhiều thời đại khác nhau. Có người đến từ thời Minh, có kẻ từ năm 1980, thậm chí có một học sinh cấp ba từ năm 2030.”
Diễm Trang bước đi giữa những mái nhà cũ kỹ, nghe tiếng gọi nhau bằng giọng xưa, thấy trẻ con chơi chuyền, người già chẻ củi, lòng không khỏi nghẹn lại. Cô thực sự đã vượt qua cánh cổng. Nhưng cái giá là gì?
Đêm xuống.
Cô ngồi cùng cha bên bếp lửa. Ông lấy ra một mảnh giấy đã ố vàng – bản đồ dẫn đến một nơi gọi là “Đài Hồi Tâm”.
“Đây là cánh cổng ngược thời gian duy nhất có thể đưa con trở lại,” ông nói. “Nhưng để mở được nó… con cần ‘chìa khóa sống’.”
“Là gì?”
“Là lưỡi kiếm Thiên Diệt – thanh kiếm duy nhất còn tồn tại, đang ở trong tay một người… mà cha tin rằng con đã gặp: Tư Mã Vô Tình.”
Diễm Trang gật đầu. Trong tâm trí cô, hình ảnh của Tư Mã hiện lên – người đàn ông trầm lặng với đôi mắt như đá lạnh nhưng đầy nhân hậu. Người từng chắn trước cô khi mưa tên rơi xuống. Người từng thốt lên: “Không ai chiến đấu vì em – mà vì tất cả những gì em tượng trưng.”
“Con phải quay lại,” cô nói.
“Không dễ đâu. Cánh cổng chỉ mở khi có đủ năng lượng. Và nó cần máu của người kế thừa, máu con, hòa với lưỡi kiếm được kích hoạt tại Quỷ Cốc vào thời điểm nhật – nguyệt giao nhau.”
“Khi nào thì nhật – nguyệt giao nhau?”
“Ba ngày nữa.”
Diễm Trang nắm chặt chuỗi dây chuyền trên cổ – vật gia truyền duy nhất còn lại. Một tia sáng mờ lấp lánh như hồi đáp. Cô biết, không còn thời gian để do dự.
Cùng lúc đó, ở Quỷ Cốc, Tư Mã và Âu Dương vẫn bám trụ nơi thung lũng hoang. Họ dựng lều, phân chia phiên canh gác, và chờ – như những người lính giữa chiến trường không biết ngày mai ra sao.
“Tại sao ngươi cứ tin cô ấy còn sống?” – Âu Dương hỏi trong lúc nhóm lửa.
“Vì ta đã nhìn thấy đôi mắt ấy – ánh mắt của một người biết rõ mình thuộc về đâu,” Tư Mã đáp, không quay lại.
“Hừ, ta thì tin cô ấy còn sống, nhưng không chắc… còn nguyên vẹn.”
Tư Mã im lặng. Nhưng trong tim hắn, một lời hứa vẫn âm thầm cháy: Nếu nàng quay lại, dù có bước vào địa ngục, ta cũng sẽ không để nàng bước một mình.
Ba ngày sau.
Diễm Trang đứng trước Đài Hồi Tâm – một vòng tròn đá khổng lồ nằm sâu trong lòng núi, nơi mặt trời và mặt trăng sẽ giao nhau đúng vào giờ Tý. Cha cô đứng phía sau, ánh mắt dõi theo con gái như tiễn một mũi tên đi tìm định mệnh.
Cô rạch một đường nhỏ lên lòng bàn tay, để máu nhỏ lên tâm vòng đá. Vòng tròn sáng lên. Ánh sáng tím quay cuồng. Không gian rung chuyển. Cô nhắm mắt, thì thầm:
“Tư Mã Vô Tình… chờ ta…”
Trong tích tắc, mọi thứ biến mất.
Chỉ còn ánh sáng. Và niềm tin.