Hoàng Hạc Lâu sau tiếng thét ấy như vỡ tung. Người chen người, ghế bàn lật nhào, rượu đổ lênh láng. Tiểu nhị quýnh quáng hô “cháy, cháy” mà chẳng có ngọn lửa nào, chỉ có nỗi hoảng sợ dâng như triều. Đào Thiết Hổ thụt lùi ba bước, mắt còn chưa kịp rời khỏi thanh kiếm của Lâm Vân thì đã nghe tiếng người gục xuống đất. Gã vội chặn trước ngực, gầm lên:
“Không phải ta!”
Không ai trả lời. Trong không khí đặc quánh mùi rượu, mùi mồ hôi và giờ thêm cả mùi tanh kim loại, Huyết Ảnh đỏ lòm trên vách tường như một bàn tay vô hình bóp nghẹt cổ họng mọi người.
Lâm Vân cất kiếm. Y đi thẳng đến bên thi thể Chu Kỳ, quỳ một gối xuống. Ánh mắt y lướt qua vệt máu loang, qua sợi chỉ bị đứt nơi cổ áo văn sĩ, qua những hạt bụi vôi trắng bám trên tóc người chết. Y không chạm vào thi thể—bàn tay dừng lại trong không trung—rồi khẽ nghiêng đầu nhìn bức tường.
“Lùi ra.” Y nói vừa đủ nghe. Tự nhiên, đám đông obey như có mệnh lệnh.
Vân lấy trong tay áo ra một mảnh giấy dầu, xếp thành hình ống nhỏ, thổi nhẹ vào vết máu. Lớp máu gần mép Huyết Ảnh nổi lên thành bọt nhỏ, không lan. Y dùng đầu móng tay quệt rất khẽ: ngay dưới lớp máu, vách tường sần sùi hơn chỗ khác, dường như mới phết một lớp vôi mỏng. Vân lặng lẽ, chấm đầu móng tay lên bột vôi, đưa lên mũi—thơm nhẹ mùi phèn chua, lẫn mùi tro trấu.
“Vách tường đã được chuẩn bị từ trước,” Vân nói, vẫn không quay đầu. “Phủ một lớp vôi trộn phèn, nơi đó khi dính máu sẽ co lại, rút viền, tạo thành hình… như bóng người.”
Một tiếng “ồ” như gió thổi qua. Đào Thiết Hổ cau mày: “Ý ngươi nói có kẻ bày sẵn Huyết Ảnh để dọa người?”
“Không phải dọa,” Vân đáp, “mà là dấu ấn.”
Y ngẩng lên, ánh mắt trầm như nước. Chỉ trong khoảnh khắc, Lâm Vân nhận ra: trong đêm, gã sát thủ đã tính trước mọi thứ—vị trí nạn nhân, nơi đứng, góc phun của máu, thậm chí cả lúc đám đông bấn loạn nhất. Y nhìn qua bàn vừa nãy Chu Kỳ ngồi: chiếc ghế bị xô lệch, nửa chân ghế dẫm vào vết nước đọng. Dưới gầm bàn, một đầu đèn lồng treo thấp, gió lùa qua khe cửa làm nó lắc nhè nhẹ, ánh lửa nửa tắt nửa còn.
Vân rút ra một chiếc trâm gỗ, khều nhẹ lên phần khung đèn. Một tiếng “tách” rất khẽ vang lên—như tiếng móng tay búng vào nan tre. Một thứ gì nhỏ xíu rơi xuống khay đồng còn vương rượu: một mũi kim mảnh, thân khía vảy cá, đầu nhuốm đen như bị than hun.
Đào Thiết Hổ biến sắc: “Mai Hoa Châm!”
“Giống, mà không giống,” Vân trầm ngâm. “Mặt khía vảy quá dày. Người chế tạo muốn nó có lực xoáy khi phóng, nhưng gia công thô. Không phải xuất xứ từ xưởng lớn.”
Y đặt mũi kim lên giấy dầu, dùng đầu giấy ấn rất nhẹ vào vệt đen nơi mũi—đen tan, loang ra một màu nâu tím, mùi hăng hắc. Tiểu nhị đứng gần đó đã xanh mặt: “Đó… đó là độc ư?”
“Ô Kim Tán,” có người rít lên. “Dính một hạt là tắt thở!”
“Không hẳn,” Vân lắc đầu. “Ô Kim Tán vốn khiến tim đập loạn rồi ngừng hẳn, nhưng dấu tím ở môi nạn nhân không rõ. Hắn ra máu mũi trước khi ngã… Có lẽ độc đã được pha loãng, hoặc…”
Y quay nhìn về bức tường. “Hoặc hung thủ muốn cái chết trông như vì độc, để che dấu góc bắn.”
Bấy giờ, đám đông đã thưa bớt. Những kẻ nhát gan bỏ chạy từ lâu; những người còn ở lại phần lớn là giang hồ từng trải, vài thương khách gan lì, và bọn thủ hạ của Đào Thiết Hổ. Ở cửa, một nữ tử mặc bạch y bước vào, tay trái đỡ nhẹ cánh cửa, tay phải cầm kiếm mảnh vỏ xanh. Bạch y không dính một vệt bụi, tóc vấn cao, đuôi mắt hơi xếch.
“Trễ một khắc,” nàng nói, giọng lạnh như nước giếng, “để các người phá hiện trường hết cả.”
Đám người dạt ra, như bản năng tránh một luồng khí sắc. Nữ tử nhìn máu trên tường, mắt nàng khẽ nheo lại. “Huyết Ảnh,” nàng cất giọng, “đúng dấu của bọn ta truy đuổi nửa năm nay.”
“Bọn ta?” Đào Thiết Hổ cười nửa miệng.
Nữ tử không trả lời gã. Nàng đi thẳng đến bên Lâm Vân, cúi đầu chào rất nhạt: “Tại hạ Bạch Dao. Nửa năm nay truy dấu Huyết Ảnh, đã gặp ba hiện trường. Đây là lần thứ tư.”
Ánh mắt nàng dừng trên mũi kim đặt trên giấy dầu, không khỏi ngạc nhiên: “Có người biết khều từ đèn lồng xuống—không tệ.”
“Cầu may thôi,” Vân đáp. “Nếu hung thủ bắn từ tay, giữa cảnh hỗn loạn vừa rồi, ta khó mà nghe được tiếng rít. Nhưng nếu đặt sẵn cơ quan—đèn lồng rung một nhịp, chốt bật, kim phóng, tiếng rất nhỏ.”
“Đúng,” Bạch Dao gật. “Trước kia cũng thế. Một lần từ trụ nhà, một lần từ miệng một tượng rồng. Tất cả đều chuẩn bị sẵn.”
Đào Thiết Hổ hừ mũi, nhưng không dám chen vào. Dẫu gã hung hăng, gã vẫn biết: vào lúc này, mọi động tác thừa đều biến gã thành kẻ đáng nghi hơn.
Ngoài cửa vang lên tiếng vó ngựa. Lục Nghiêu, tri huyện Dương Châu, vốn nổi danh thanh liêm và cứng đầu, dẫn vài nha lại bước vào. Ánh mắt ông quét một vòng, khi dừng ở bức Huyết Ảnh thì khẽ nhíu mày. Dân gian đồn rằng Lục đại nhân ghét nhất hai thứ: quan lại dối trá, và những án mạng không thể giải.
“Niêm phong hiện trường,” ông nói, giọng điềm đạm nhưng dứt khoát. “Không ai được rời khỏi tửu lâu trước khi ghi danh. Ai trái lệnh, bắt!”
Vài thương khách tái mặt, nhưng Lục Nghiêu chỉ phất tay, nha lại lập tức bày bàn, ghi tên tuổi, quê quán. Bạch Dao bước tới chào. Lục Nghiêu nhận lễ như nhận một cây trâm gãy—một cử chỉ lịch thiệp nhưng lạnh.
“Cô nương cũng theo đuổi vụ này?”
“Vâng,” Bạch Dao nói. “Chúng tôi thuộc Vân Lăng hội, chuyên truy án trong giang hồ. Dấu Huyết Ảnh từng xuất hiện ở Nam Xuyên và Tần Lăng—tri huyện có thể đã nhận mật thư?”
Lục Nghiêu hít một hơi rất nhẹ, rồi gật đầu: “Ta có. Nhưng chưa từng thấy… nó đẹp đến vậy.” Ông nhìn vệt máu co viền như cánh hoa. “Đẹp đến đáng sợ.”
Ông cúi người kiểm tra thi thể. Lúc ngẩng lên, ánh mắt ông dừng ở Lâm Vân: “Cao thủ cản đao của Đào tướng quân là ai?”
“Tại hạ chỉ là kẻ qua đường,” Vân bình thản.
“Qua đường cũng được,” Lục Nghiêu nói. “Kẻ qua đường vừa cứu một mạng người, lại biết giữ hiện trường. Bổn quan mạn phép nhờ ngươi thuật lại từng khắc vừa nãy.”
Vân kể—rõ ràng, ngắn gọn. Khi nói đến đoạn đèn lồng, Vân chỉ tay: “Chỗ dây treo kia bị thắt kiểu Tây Mộc—một thợ đèn bình thường không thắt như thế. Tây Mộc dùng nút trượt, tiện tháo, nhưng ở đây nút bị che bởi thẻ giấy đỏ. Chim sẻ khó thấy, nhưng rắn thì biết đường.”
Lục Nghiêu mỉm cười nhạt—nụ cười của người thích câu chữ. Ông ra hiệu cho nha lại tháo phần khung. Quả nhiên thấy trong nan tre một ống sậy nhỏ, bên trong lò xo mỏng và lẫy bắn. Trên ống vương chút bột than.
“Hỏa phách,” Bạch Dao nói. “Dùng bột than khô trộn nhựa tùng để bôi lẫy, ma sát ít, kim đi nhanh hơn. Kẻ làm cơ quan không chỉ khéo tay.”
“Còn tâm,” Lục Nghiêu tiếp lời, “và kiên nhẫn.”
Sự chú ý trở lại với thi thể. Vân yêu cầu một bát nước sạch. Y nhúng đầu trâm gỗ lau quanh vết thương, rồi đưa lên soi dưới đèn. “Góc cắm xiên từ trên chéo xuống, sâu vừa phải. Nếu người bắn đứng gần, lực sẽ mạnh, mũi ngập sâu hơn. Vậy thì… nạn nhân ngồi đúng dưới đèn lồng, hoặc hung thủ ép hắn ngồi đó.”
“Chu Kỳ đến trước hay sau?” Bạch Dao hỏi.
Tiểu nhị run rẩy: “Cậu ta… đến trước giờ tý nửa canh. Chỗ bàn đó… vốn có người đặt rồi, nhưng khách kia không đến. Cậu ta xin ngồi tạm.”
“Khách kia là ai?” Lục Nghiêu trầm giọng.
“Là… là một vị công tử áo xanh,” tiểu nhị nuốt nước bọt. “Tự xưng họ Hà.”
“Hà nào?”
“Không… không biết họ kép.”
Bạch Dao và Lục Nghiêu nhìn nhau. Lâm Vân nghiêng đầu, thấy trên mép bàn nơi Chu Kỳ đặt tay có vết khắc rất mảnh: một nét phẩy dài rồi chấm ngắn—trông như bộ sước trong chữ viết. Y dùng trâm cạo nhẹ, vết khắc mới, chưa đọng bụi.
“Dấu gọi chỗ,” Bạch Dao nói. “Giang hồ có kẻ để ký hiệu hẹn gặp, bộ sước nghĩa là ‘đi’, thường dùng với ‘tây’.”
“Tây hành,” Lục Nghiêu lẩm bẩm, “hay là Tây Mộc mà ngươi vừa nói?” Ông nhìn Vân.
“Có thể cả hai,” Vân đáp. “Nhưng kẻ chọn chiếc nút như thợ Tây Mộc—là người đã từng ở vùng ấy, hoặc học nghề từ đó.”
Đào Thiết Hổ nãy giờ đứng im, chợt gằn giọng: “Các người nói nhiều quá. Ta bị vu oan. Còn tên thật sự giết người, là kẻ đứng trong đám đông này.”
“Ngươi có bằng chứng?” Lục Nghiêu hỏi, không tỏ vẻ gì.
Đào Thiết Hổ chỉ cánh tay bị xước: “Vừa nãy đấu với hắn, ta nhìn thấy đèn lồng chao, nhưng trước đó một nhịp, có người lướt qua bàn, tay chạm vào dây đèn. Nếu không phải hắn, sao đèn rung?”
“Người nào?” Bạch Dao hỏi.
Đào Thiết Hổ nhếch cằm: “Một gã mặt dài, mũi cao, áo nâu, mang hộp đàn đàn tỳ sau lưng. Nhạc công—vào tửu lâu thứ nhiều nhất sau rượu là nhạc.”
Tiểu nhị lập tức chen vào: “Quả có một người như thế! Nhưng hắn đã đi ngay khi… khi xảy ra chuyện.”
Lục Nghiêu không đổi sắc: “Đóng cửa, phái người vây bến sông, gác cổng thành. Mọi nhạc công, phường hát, người mang đàn đều phải lưu tên.”
Nha lại “dạ” một tiếng, tản ra như bóng chim.
Bạch Dao ngồi xổm xuống, kéo tay áo Chu Kỳ. Ở mặt trái cổ tay, có một vệt mực nhạt, như dấu bút vội vàng viết rồi lau đi. Nàng lấy tờ giấy mỏng ép lên, xoa nhẹ bằng sáp ong. Chữ hiện mờ: “Tam nhật – Tây môn.”
“Ba ngày nữa, Tây môn thành,” nàng đọc, giọng lạnh hơn. “Nếu không chết, Chu Kỳ hẳn đến đó gặp ai đó.”
“Hoặc kẻ hẹn biết hắn sẽ không đến,” Vân nói. “Nên dời việc, giết hắn trước.”
Trong lúc bọn nha lại chép khẩu cung, Lục Nghiêu tiến đến hỏi Bạch Dao: “Cô nương và vị này—” ông nhìn Vân, “—liệu có thể hỗ trợ quan phủ?”
Bạch Dao chưa đáp, Vân đã khẽ lắc đầu: “Ta không phải người của ai.” Rồi y thêm, như ném một nhát dao vào bóng tối: “Nhưng hung thủ sẽ không dừng lại. Hắn thích dàn cảnh, thích chữ nghĩa, thích đẹp. Lần sau hắn sẽ chọn nơi gió nhiều hơn, để đèn rung nhanh, bắn kim xa.”
“Gió nhiều?” Đào Thiết Hổ nhăn mặt.
“Bến sông,” Bạch Dao nói ngay, ánh mắt sáng lên. “Hoặc cầu đá.”
Lục Nghiêu gật đầu: “Vậy ta bày phục ở Tây môn, gần bến. Nhưng đêm nay, ai cũng ở lại đây.”
Đêm xuống sâu. Trên tầng hai, khách bị giữ lại nằm la liệt, người thức người ngủ. Dưới sảnh, bức Huyết Ảnh đã được che bằng vải trắng để khỏi kích động dân chúng. Chỉ còn ánh đèn leo lét, bóng người kéo dài tới tận chân cầu thang.
Bạch Dao ngồi một mình ở góc, lau kiếm rất chậm. Nàng thoáng nhìn sang: Lâm Vân tựa lưng vào cột, mắt nhắm, như kẻ đã bỏ quên cả thế gian. Nàng do dự một lúc rồi đứng dậy, đến trước mặt y.
“Ngươi,” nàng nói nhỏ, “ngày trước từng là Ảnh Kiếm?”
Vân mở mắt, bình thản: “Cái tên ấy—đã chết mười năm trước.”
“Nhưng kiếm của ngươi không chết.” Bạch Dao mím môi. “Ta không cần ngươi theo quan phủ. Chỉ cần—nếu đêm tới ở Tây môn có chuyện, ngươi đừng đứng nhìn.”
“Ta không hứa gì.”
“Vậy hứa với bản thân ngươi.” Giọng nàng bất giác mềm đi. “Có người đã chết vì trò đẹp của một kẻ tự cho mình là nghệ nhân máu. Cái đẹp như vậy, đáng bị chém.”
Vân không đáp. Một cơn gió lùa, đèn lắc nhẹ, bóng hai người đổ chéo lên tấm vải che Huyết Ảnh—tựa như chính họ cũng bị nuốt vào vệt đỏ kia.
Gà gáy canh ba. Nha lại đổi phiên gác. Lục Nghiêu cúi bên án, chấm bút, ghi một hàng chữ: “Huyết Ảnh: cơ quan đèn lồng, độc dược chưa rõ, nạn nhân có hẹn ‘Tam nhật – Tây môn’.” Ông ngẩng lên, hướng mắt về phía cửa như nhìn xuyên màn đêm.
Đúng lúc ấy, cánh cửa bật mở. Một nha lại thở hồng hộc xông vào: “Đại nhân! Bên bến Tây môn… phát hiện xác thứ hai!”
Không khí lại đông cứng. Bạch Dao đứng bật dậy, tay nắm chặt chuôi kiếm. Lâm Vân chỉ khẽ mở mắt, thở ra một hơi—hơi thở lạnh như dao.
“Đi,” Lục Nghiêu nói, giọng không cao nhưng khiến mọi người lập tức chuyển động. “Giữ nguyên Hoàng Hạc Lâu. Ai rời vị trí, chém!”
Ngựa hí ngoài sân. Bạch Dao nhảy lên yên, tay kéo cương quay đầu nhìn Lâm Vân: “Ngươi vẫn nói mình là kẻ qua đường?”
Vân không trả lời. Y kéo mũ trùm áo choàng, bước lên con ngựa xám gầy, theo đoàn người lao vào đêm. Gió ở bến sông luôn nhiều—như lời y đã nói. Và cái đẹp mà hung thủ mê đắm, đêm nay có lẽ sẽ lại nở rộ dưới ánh đèn gió.
Phía xa, tiếng nước vỗ đều vào bờ. Trên trời, mây mở một đường rách mảnh như lưỡi dao. Ở cuối đường rách ấy, thứ ánh sáng lạnh lùng đổ xuống, soi lên cây cầu đá và những chiếc đèn lồng treo thấp. Một đèn lắc mạnh, như ai đó vừa chạm.
Và trong tiếng gió, dường như có tiếng cười rất khẽ—tiếng cười của kẻ đã đem cái chết gói trong nghệ thuật.