vùng đất câm lặng

Chương 2: Hành trình trong bóng tối


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Bình minh của ngày thứ tư không mang lại bất kỳ ánh sáng hy vọng nào. Thành phố vẫn yên tĩnh đến mức đáng sợ, và mọi con đường đều vắng lặng, như thể thời gian đã dừng lại. Chúng tôi—nhóm bốn người sống sót, gồm tôi (Lâm), Minh, Hà và Mai—quyết định rời khỏi căn nhà bỏ hoang, tiến về hướng ngoại ô, nơi hy vọng vẫn còn tồn tại một chút tài nguyên và ít sinh vật săn mồi hơn.

Đầu tiên là công đoạn kiểm tra mọi âm thanh trước khi bước ra khỏi căn nhà. Chúng tôi dựng một sơ đồ các tiếng động có thể phát ra: bước chân trên sàn gỗ, tiếng cài then cửa, tiếng vật dụng va vào nhau. Mọi thứ đều phải di chuyển như rùa bò, từng cử động được tính toán tỉ mỉ. Chúng tôi đi theo thứ tự: Lâm đi đầu, Mai đi sau, Minh bên trái, Hà cuối cùng. Bất cứ tiếng động nào cũng có thể là dấu hiệu cho sinh vật phát hiện chúng tôi.

Khi mở cửa, cả nhóm nín thở, cảm nhận không gian bên ngoài. Thành phố chìm trong im lặng tuyệt đối, và ánh sáng ban mai dịu dàng phản chiếu trên những mảnh kính vỡ. Nhưng ngay khi bước xuống cầu thang, tiếng rột rột của sỏi dưới chân khiến cả bốn chúng tôi giật mình. Minh khẽ ra hiệu, và chúng tôi dừng lại, tim đập mạnh, từng hơi thở như giam mình trong lồng ngực.

Chúng tôi di chuyển theo đường ngõ nhỏ để tránh con đường chính, vốn có nhiều sinh vật xuất hiện hơn. Trong vài giờ, tôi bắt đầu quan sát cách sinh vật săn mồi phản ứng với môi trường. Nó không xuất hiện theo lối trực tiếp, mà giống như đi theo sóng âm thanh, nhảy từ nguồn này sang nguồn khác. Nếu một vật nhỏ rơi xuống đất, sinh vật sẽ phản ứng, nhưng nếu di chuyển quá chậm, nó không nhận ra. Đây là một luật bất thành văn: chậm nhưng không ngừng, âm thanh càng ít càng an toàn.

Khi đi qua một khu phố hoang, chúng tôi phát hiện vài xác người—những nạn nhân cũ của dịch bệnh hoặc của sinh vật săn mồi. Thân thể họ biến dạng, mắt mở trừng trừng, môi mấp máy nhưng không phát ra âm thanh. Một số bị mất tay, mất chân, như thể sinh vật ăn từng phần cơ thể mà không để lại dấu vết trên cơ thể còn lại. Hà bật khóc, nhưng chúng tôi phải nín, cử chỉ ra hiệu cô ấy bình tĩnh. Trong thế giới này, tiếng khóc là cái chết.

Khi trời trưa, chúng tôi tìm được một siêu thị cũ, cửa mở hờ, trống rỗng. Chúng tôi đi vào từng quầy, kiểm tra mọi thứ cẩn thận. Mọi bước chân đều nhẹ như bóng, và Mai khéo léo mở tủ lạnh, lấy ra vài lon nước và bánh quy khô. Chúng tôi vừa ăn vừa lắng nghe mọi âm thanh xung quanh, sợ sinh vật phát hiện. Nhưng không có gì xảy ra. Cảm giác an toàn tạm thời khiến chúng tôi thở phào nhẹ nhõm.

Chúng tôi bắt đầu trò chuyện bằng cử chỉ và ký hiệu, trao đổi những gì cần thiết: “Đi về hướng đó”, “Nguy hiểm ở phía trước”, “Dừng lại”. Nhưng tâm lý mỗi người đã bắt đầu bị tác động mạnh mẽ. Sống trong im lặng, mọi suy nghĩ và cảm xúc đều trở nên tinh nhạy và căng thẳng. Mỗi tiếng động dù nhỏ cũng khiến tim đập loạn nhịp, và mỗi bóng tối đều có thể ẩn chứa sinh vật.

Chiều xuống, chúng tôi tiếp tục di chuyển. Khi băng qua một công viên hoang, tiếng lá xào xạc dưới gót chân khiến sinh vật xuất hiện. Nó lướt qua, không nhìn thấy mắt, nhưng áp lực xung quanh khiến chúng tôi đứng sững. Chúng tôi phải nằm rạp xuống cỏ, nín thở trong vài phút, cảm nhận từng rung động của cơ thể mình, tim đập dồn dập nhưng tuyệt đối không phát ra tiếng động. Khi sinh vật biến mất, chúng tôi thở dài nhẹ nhõm.

Trong lúc nghỉ ngơi, tôi nhìn nhóm và nhận ra một điều: tâm lý con người dễ sụp đổ hơn sinh vật. Minh bắt đầu có những hành động hấp tấp, vẫy tay, thử gọi Hà bằng ký hiệu, nhưng vô tình làm âm thanh rung lên sàn cứng. Sinh vật đã xuất hiện gần hơn, và chúng tôi phải lùi lại, áp sát vào tường. Chúng tôi học được rằng không ai được phép mất bình tĩnh, nếu không, chúng tôi sẽ chết.

Buổi tối, chúng tôi tìm được một căn nhà bỏ hoang, bít kín cửa sổ bằng tấm ván, sử dụng chăn để giảm rung động âm thanh. Chúng tôi chia nhau nhiệm vụ: người trực canh, người chuẩn bị nước và thực phẩm, và người quan sát xung quanh. Mọi tiếng động đều được kiểm soát, và thậm chí việc đi vệ sinh cũng trở thành một thử thách sinh tồn.

Trong căn nhà, chúng tôi tìm thấy một bản đồ ghi chú các khu vực nguy hiểm, do những người sống sót trước đó để lại. Có những ký hiệu về nơi sinh vật thường xuất hiện, nơi có thực phẩm, nơi tránh xa. Chúng tôi học cách đọc bản đồ, xác định hướng đi, nhưng tôi vẫn không thể thoát khỏi cảm giác rằng mọi thứ đều là bẫy. Sinh vật không mắt có thể bất ngờ xuất hiện bất cứ đâu, từ bóng tối hay ngay cả trong ánh sáng ban ngày.

Trong khi cả nhóm nghỉ ngơi, tôi thấy Hà nhìn ra cửa sổ, ánh mắt trống rỗng. Cô ấy đã mất cha mẹ trong vài ngày đầu dịch bệnh, và giờ chỉ còn chúng tôi. Áp lực sinh tồn, mất mát liên tiếp và nỗi sợ sinh vật săn mồi đang dần làm cô ấy suy sụp. Tôi đặt tay lên vai cô ấy, ra hiệu rằng phải bình tĩnh. Nhưng tôi biết, tâm lý nhóm sẽ là yếu tố quan trọng hơn cả sinh vật, nếu một người sụp đổ, cả nhóm sẽ gặp nguy hiểm.

Ngày thứ năm bắt đầu bằng hành trình ra khỏi thành phố. Chúng tôi chọn một đường vòng, đi qua các ngõ hẻm và công trình đổ nát. Khi đi ngang một trạm xăng bỏ hoang, chúng tôi phát hiện vài chiếc xe còn nhiên liệu, nhưng để lấy được, phải cởi nắp bình xăng và cầm bơm, hành động này tạo ra tiếng động rõ rệt. Chúng tôi quyết định đánh liều, di chuyển chậm, tính từng giây, tim đập loạn nhịp nhưng không dám thở mạnh. Sinh vật xuất hiện gần, nhưng dường như không phản ứng mạnh—có lẽ âm thanh chúng tôi tạo ra vẫn nằm trong phạm vi kiểm soát.

Tuy nhiên, trong lúc rời trạm xăng, Mai sơ ý đánh rơi một lon sắt. Tiếng động vang lên khô khốc, và sinh vật xuất hiện ngay lập tức. Chúng tôi phải trốn vào một góc tối, nín thở, cảm nhận cơ thể run rẩy. Sinh vật đứng đó, như thể đang dò xét từng rung động nhỏ nhất. Sau vài phút mà chúng tôi cảm giác dài vô tận, nó biến mất. Chúng tôi thở phào, nhưng nỗi sợ còn đó, dai dẳng và khốc liệt.

Ban đêm, trong trại tạm bợ, chúng tôi chia sẻ cảm xúc bằng ký hiệu: nỗi sợ, mệt mỏi, và cả niềm hy vọng nhỏ nhoi. Chúng tôi nhận ra rằng sống sót không chỉ là tránh sinh vật, mà còn là giữ tinh thần vững vàng, học cách hợp tác, quan sát, và hành động khéo léo. Mỗi ngày trôi qua, chúng tôi học cách tìm sự an toàn trong im lặng, nhưng cũng nhận ra rằng thế giới này không còn chỗ cho sự chủ quan hay hấp tấp.

Trên bản đồ, chúng tôi thấy một khu vực xanh ngoại ô, nơi còn có nước sạch, thực phẩm, và ít sinh vật xuất hiện. Đây sẽ là đích đến tiếp theo, nhưng con đường tới đó dài và đầy rẫy hiểm nguy. Sinh vật không mắt có thể ẩn nấp trong mọi bóng tối, mọi ngõ hẻm, và mọi bước đi sai lầm đều có thể là cái chết.

Khi gió đêm thổi qua, tôi nghe tiếng lá rì rào, tiếng cửa kêu khẽ, và trong đầu vang lên một câu nhắc nhở: “Hãy im lặng để sống sót.” Đây không chỉ là luật sinh tồn, mà là chân lý duy nhất trong thế giới này. Mọi tiếng động đều nguy hiểm, mọi cử chỉ đều phải tính toán, và mọi bước đi đều phải chuẩn bị cho sự xuất hiện bất ngờ của sinh vật.

Chúng tôi nhắm mắt, cảm nhận nhịp tim nhau, thở đều để tránh rung động. Ban đêm dài vô tận, và chúng tôi biết rằng ngày mai sẽ còn khắc nghiệt hơn, khi phải bước ra khỏi thành phố, đối diện với thế giới rộng lớn đầy sinh vật săn mồi và hiểm nguy rình rập.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×