Ngày thứ bảy bắt đầu bằng một không gian ngột ngạt đến khó thở. Bầu trời xám xịt, mây dày phủ kín, ánh sáng yếu ớt chỉ đủ làm lộ những mảnh kính vỡ và thân cây gãy đổ trên đường. Chúng tôi—Lâm, Minh, Hà và Mai—rời căn hầm vào sáng sớm, hướng về phía vùng ngoại ô, nơi hy vọng còn chút ít về thức ăn, nước và an toàn tạm thời. Nhưng hôm nay, chúng tôi biết rằng nguy hiểm không chỉ từ một đàn sinh vật mà còn từ nhiều bầy cùng lúc, và việc di chuyển càng trở nên khó khăn gấp bội.
Chúng tôi bước ra đường chính, nơi vài chiếc xe bỏ hoang nằm chồng chất, những tòa nhà đổ nát tạo thành mê cung giữa trời và đất. Tôi cảm nhận áp lực từ không gian xung quanh: mọi tiếng động dù nhỏ đều có thể bị sinh vật phát hiện. Chúng tôi di chuyển từng bước, phối hợp nhịp tim, kiểm soát hơi thở, và cố gắng giữ khoảng cách vừa đủ để không tạo ra cộng hưởng rung động.
Khi đến một ngã tư, chúng tôi bắt gặp xác một nhóm sống sót khác, nằm la liệt giữa đường. Thân thể họ biến dạng, mắt mở trừng trừng, môi mấp máy nhưng không phát ra âm thanh—như một lời cảnh báo rùng rợn. Trên mặt đất, những vết chân và vết răng nhỏ in rõ, cho thấy sinh vật săn mồi không còn đơn lẻ mà đã di chuyển theo nhóm. Tôi ra hiệu cho cả nhóm im lặng, áp sát vào tường, quan sát xung quanh.
Không lâu sau, từ phía bắc, chúng tôi nghe thấy tiếng gầm trầm, dài, vang dội—tiếng sinh vật gọi bầy. Chúng xuất hiện như bóng đen lướt qua, không mắt nhưng cực kỳ nhạy cảm với âm thanh. Tôi nhận ra rằng chúng đã học cách phối hợp săn mồi, tách nhau ra nhưng vẫn duy trì liên lạc qua sóng âm, tạo thành một hệ thống theo dõi con mồi vô cùng tinh vi.
Minh ra hiệu: “Chúng ta không thể đi thẳng, phải vòng qua công viên cũ.” Chúng tôi đồng ý, và bắt đầu di chuyển theo đường vòng. Mỗi bước chân, mỗi cử chỉ đều phải tính toán kỹ lưỡng. Một chiếc lon rỗng văng ra từ túi Mai, lăn trên sỏi. Tiếng động vang lên khô khốc, và sinh vật lập tức phản ứng. Chúng xuất hiện từ nhiều hướng, áp lực bao trùm, khiến chúng tôi phải nấp trong bóng tối, nín thở và cố giữ nhịp tim đều.
Buổi trưa, chúng tôi tìm được một nhà kho cũ, cửa sắt rỉ sét, bên trong trống rỗng. Chúng tôi quyết định dừng lại, kiểm tra bản đồ và lên kế hoạch tiếp theo. Trong kho, chúng tôi gặp một nhóm sống sót khác—ba người, đang ẩn náu. Họ nhìn chúng tôi đầy nghi ngờ, nhưng khi nhận ra rằng chúng tôi cũng sống sót bằng im lặng, họ đồng ý hợp tác tạm thời.
Nhóm mới kể về những đàn sinh vật xuất hiện gần đây, và cách họ phát hiện ra nguyên tắc săn mồi: bất cứ rung động nào, từ tiếng bước chân, tiếng thở, đến tiếng tim đập mạnh, đều có thể thu hút sinh vật. Họ cũng chia sẻ những kỹ thuật di chuyển, như đi trên các vật liệu mềm, di chuyển theo nhịp sóng của gió, và phối hợp nhịp tim để tránh bị phát hiện.
Chúng tôi nhận ra rằng hợp tác nhóm là điều sống còn, nhưng cũng phải đối mặt với nguy cơ mất an toàn vì quá nhiều người cùng một chỗ. Mỗi người thêm vào đồng nghĩa với tiếng động tiềm tàng, và một sai sót có thể dẫn đến cái chết của tất cả.
Chiều xuống, chúng tôi tiếp tục di chuyển qua một khu rừng ngoại ô. Cây cối gãy đổ tạo thành mê cung bóng tối, và mỗi tiếng gió qua lá là một thử thách. Chúng tôi phát hiện dấu hiệu của đàn sinh vật thứ hai—các vết chân lớn hơn, có vẻ như từ sinh vật trưởng thành. Nhịp tim chúng tôi tăng nhanh, nhưng phải giữ nhịp thở đều. Tôi cảm nhận áp lực tứ phía, và nhận ra rằng sinh vật đã học cách phối hợp săn mồi theo nhóm, và có thể giao tiếp với nhau qua sóng âm cực nhạy.
Một bước đi sai lầm của Hà làm tiếng cành gãy vang lên. Ngay lập tức, sinh vật xuất hiện, áp sát từ phía bắc và đông. Chúng tôi phải ẩn mình dưới những tảng đá và cây đổ, tim đập như trống trận, nín thở trong vài phút dài như vô tận. Sinh vật di chuyển xung quanh, gầm gừ, như thể dò xét từng rung động nhỏ nhất. Khi chúng biến mất, chúng tôi thở phào, nhưng nỗi sợ vẫn dai dẳng.
Trong lúc nghỉ ngơi, tôi tìm thấy một cuốn nhật ký khác, ghi lại các ghi chú về sinh vật: “Chúng không có mắt, nhưng cảm nhận âm thanh, rung động và nhịp tim. Chúng học hỏi nhanh, phát triển kỹ năng săn mồi theo đàn, và dường như có trí thông minh riêng. Dịch bệnh không chỉ tạo ra nạn nhân, mà còn tạo ra môi trường cho sinh vật tiến hóa.” Tôi nhận ra rằng sinh vật là sản phẩm của dịch bệnh và một lực lượng bí ẩn nào đó, và con người không chỉ đối mặt với nguy cơ sinh lý mà còn với sự thông minh đáng sợ của kẻ săn mồi.
Tối đến, chúng tôi dựng một trại tạm bợ trong một nhà kho bỏ hoang, bít kín cửa sổ, sử dụng chăn, bìa các-tông để giảm rung động âm thanh. Chúng tôi chia nhau nhiệm vụ: người trực canh, người chuẩn bị nước và thực phẩm, người quan sát xung quanh. Mọi tiếng động đều được kiểm soát, và thậm chí việc đi vệ sinh cũng trở thành một thử thách sinh tồn.
Trong bóng tối, nhóm mới kể về một khu vực xanh ngoại ô, nơi còn nước sạch và ít sinh vật xuất hiện hơn. Đây sẽ là đích đến tiếp theo, nhưng đường đi đầy rẫy hiểm nguy. Sinh vật có thể xuất hiện bất cứ lúc nào, từ bóng tối, từ cây cối, từ những tòa nhà bỏ hoang. Chúng di chuyển theo sóng âm, phối hợp với nhau, và học hỏi từ mọi rung động mà con người tạo ra.
Trước khi nhắm mắt, tôi nhìn nhóm, thấy nỗi mệt mỏi, sợ hãi và hy vọng lẫn lộn trong ánh mắt họ. Tôi biết rằng ngày mai sẽ còn khó khăn hơn, khi phải đi qua những vùng đất mở, đối diện với nhiều đàn sinh vật, và phải giữ im lặng tuyệt đối để sống sót. Trong thế giới này, mỗi bước đi, mỗi hơi thở, và mỗi quyết định đều là sự lựa chọn giữa sống và chết.
Chúng tôi nhắm mắt, cảm nhận nhịp tim nhau, và biết rằng trên thế giới này, chỉ có im lặng mới cứu chúng tôi. Sinh vật săn mồi không mắt, dịch bệnh quái ác, và con người trong cơn tuyệt vọng—tất cả hòa vào một bản giao hưởng u ám, nơi mọi âm thanh đều có thể kết thúc mạng sống.