Một tuần sau buổi chụp hôm đó, Đan Thư không gặp lại Phạm Tường. Không tin nhắn, không cuộc gọi, không một lời hỏi han. Mọi thứ giống như một cơn mơ nhanh đến, rồi biến mất như chưa từng tồn tại.
Cô không bất ngờ.
Đó là điều anh luôn giỏi nhất—biến mất.
Nhưng lạ thay, cô không buồn. Cô chỉ thấy… trống. Một khoảng trống cũ, bị khơi lại, không thể lấp.
Chiều thứ bảy, trời Sài Gòn kéo mây. Cô đang ngồi ở quán cà phê quen, laptop mở trước mặt, nhưng ánh mắt lơ đãng hướng ra đường.
Đột nhiên, một bóng người bước vào. Ánh sáng từ cửa chính hắt lên mái tóc ướt của Phạm Tường. Anh vẫn mặc áo sơ mi trắng, tay áo xắn nhẹ, nhưng gương mặt lấm tấm mệt mỏi.
“Có thể ngồi không?” – anh hỏi, khẽ, như cơn mưa ngoài kia.
Đan Thư gật đầu.
Anh không gọi nước. Cô cũng không hỏi. Cả hai ngồi im lặng hồi lâu, cho đến khi anh mở lời:
“Anh xin lỗi… vì đã biến mất suốt tuần.”
“Không sao. Em quen rồi.”
“Đừng nói thế.”
Cô nhìn anh. Ánh mắt cô không còn lạnh, cũng chẳng ấm. Chỉ đơn thuần… mệt.
“Vậy anh đến đây để nói gì?”
“Để nói cho em biết… vì sao ba năm trước anh rời đi.”
Một giây. Hai giây. Tim cô đập chậm lại.
“Ngày hôm đó, sau khi chụp xong bộ ảnh đầu tiên của em, anh nhận được cuộc gọi từ bệnh viện.” – Giọng anh khàn, từng từ như đè xuống lồng ngực.
“Ba anh bị tai biến. Một bên não tổn thương nặng, bác sĩ nói có thể sống thực vật vĩnh viễn.”
Đan Thư cứng người.
“Anh về quê ngay đêm đó. Mẹ anh suy sụp, em gái thì hoảng loạn. Anh là người duy nhất còn bình tĩnh. Anh không dám gọi cho em… vì anh biết nếu gọi, anh sẽ không đủ lý trí để rời đi.”
Cô lặng thinh. Những giận dữ năm nào, những câu hỏi không lời đáp, giờ đang dần tan thành bụi trong lòng cô.
“Sau đó thì sao?” – cô hỏi.
“Anh ở lại quê suốt một năm. Bán máy ảnh, bỏ nghề, làm công nhân cho một xưởng gỗ gần nhà để lo viện phí. Sau đó, khi ba ổn định, anh mới quay lại Sài Gòn. Nhưng lúc đó… em đã thay số.”
Cô khẽ bật cười.
“Không. Em vẫn dùng số cũ. Là anh không gọi.”
Anh nhìn cô, nghẹn.
“Có lẽ… là anh không đủ dũng cảm.”
Mưa ngoài trời bắt đầu nặng hạt. Quán cà phê thưa người dần. Phạm Tường chống khuỷu tay lên bàn, mắt dán vào ngón tay mình, như muốn tránh ánh nhìn của cô.
“Anh sợ, nếu quay lại, em đã có người khác. Anh sợ làm phiền. Sợ bị đẩy ra khỏi cuộc đời em một lần nữa.”
“Vậy còn bây giờ?” – cô hỏi, giọng nhẹ như gió.
“Giờ anh không sợ nữa. Vì anh biết, dù có bị đẩy ra… thì ít nhất, cũng đã từng được chạm vào em thêm một lần nữa.”
Cô không nói gì. Cô chỉ với tay, lấy chiếc khăn giấy trên bàn, lau nhẹ giọt nước rơi từ tóc anh xuống cổ áo.
Khoảnh khắc ấy—họ gần như không thở.
Anh nắm lấy tay cô.
“Về với anh không?”
“Không.”
“Vì sao?”
“Vì lần sau nếu có chuyện gì nữa… anh lại chọn rời đi.”
“Không. Anh—”
“Im đi, Tường.” – Cô nói, nhưng giọng chẳng có chút giận nào. Chỉ là nỗi mỏi mệt trong đáy mắt.
“Em không trách anh. Nhưng em đã học được một điều, sau tất cả:
Không phải ai quay lại cũng xứng đáng có cơ hội thứ hai.
Và không phải ai nói thật muộn cũng được tha thứ.”
Anh gục đầu xuống tay, như đứa trẻ. Cô nhìn anh, lòng dâng trào một cơn sóng không tên. Là yêu ư? Có lẽ. Nhưng là tình yêu biết mình đã hết hy vọng.
Cô đứng dậy. Lấy túi. Nhìn anh lần cuối.
“Lần sau… đừng biến mất khi em còn đang chờ.”
Anh ngẩng lên.
“Vậy lần này… em còn chờ không?”
Cô mỉm cười, bước ra khỏi quán.
Ngoài kia, mưa vẫn rơi. Không lớn, không nhỏ. Vừa đủ làm người ta ướt, vừa đủ để những gì chưa kịp nói... lại trôi đi trong im lặng.