Tháng 6. Tây Nguyên vào mùa mưa sớm.
Phan Vũ nộp đơn xin nghỉ phép ba ngày. Trong đơn, anh viết lý do giản dị: “Muốn thăm một đồng đội cũ.”
Anh mang theo bức thư của Khánh Lâm – dòng chữ gọn, lời lẽ nhẹ như sương, nhưng bên trong là cả một bản đồ:
“Đến làng đá. Hỏi bà cụ thợ gốm.”
Làng đá nằm nép mình sau một con dốc đất đỏ, gần khu biên giới không có tên chính thức. Vũ đi bộ gần hai tiếng sau khi xe khách dừng ở ngã ba rừng, chân lấm bùn, nhưng mắt vẫn ráo hoảnh như người đang giữ một lời hứa trong lòng bàn tay.
—
Bà cụ làm gốm sống trong một căn chòi lợp cỏ tranh. Trên giá gỗ là hàng chục chiếc ly, ấm trà, bát đĩa… đều có một điểm chung kỳ lạ: không cái nào lành lặn.
Có cái bị nứt, có cái không có quai. Có chiếc ly không có… cả miệng.
Bà cụ chỉ vào một chiếc bát đã tróc men, hỏi:
— Cậu biết vì sao tôi giữ cái này?
Vũ lắc đầu.
Bà đáp, ánh mắt không nhìn anh mà hướng lên mây xám:
— Vì có người từng nói: “Đồ gốm không lành mới giữ được nước ấm nhất, vì nó nhớ… từng lần vỡ.”
—
Khi anh đưa bức thư ra, bà không đọc. Chỉ đưa tay chỉ ra sau bếp, nơi một căn phòng nhỏ bị phủ rèm kín.
— Nó ở đó. Tự nó đi được, nhưng không còn là cậu lính như trước nữa đâu.
Phan Vũ bước vào. Căn phòng mờ tối, nhưng ấm. Mùi đất, mùi khói củi, mùi thuốc sát trùng loãng trong không khí.
Và… Khánh Lâm – đang gọt vỏ khoai, tay quấn băng gạc.
Cậu không ngạc nhiên. Chỉ nhẹ giọng, như thể họ mới rời nhau hôm qua:
— Anh đến sớm hơn tôi nghĩ.
Vũ không nói. Chỉ ngồi xuống đối diện.
Giữa họ, không còn quân hàm, không có trạm gác, không có ai đứng canh.
Chỉ là hai người – một đã bỏ đi, một từng suýt phá huỷ bản thân vì giữ một người khác lại.