Sáng hôm ấy, mây phủ khắp đỉnh Vô Yên. Không khí nặng nề đến kỳ lạ, như thể từng cành cây ngọn cỏ cũng nhận ra có điều gì bất thường đang đến gần.
Tạ Kỳ Duyên đang bổ củi trong sân thì dừng lại. Hắn ngẩng đầu, mắt sắc như cắt xuyên qua lớp sương dày đặc. Một con chim sẻ bay vút khỏi tán cây, sải cánh hoảng loạn.
Hắn ném rìu xuống đất, bước nhanh vào trong nhà.
“Dư Họa!”
Nàng đang phơi thuốc, quay lại với vẻ ngơ ngác.
“Cất hết thuốc men vào, đóng cửa. Ngay lập tức.”
“Có chuyện gì?”
“Không kịp giải thích.” – hắn vừa nói vừa kéo nàng vào trong. “Có người đến. Không phải người bình thường.”
Dư Họa chưa từng thấy hắn như vậy. Từ khi tỉnh lại, dù là đau đớn hay mất ngủ, hắn luôn điềm tĩnh. Nhưng bây giờ, giữa trán hắn đã hằn một nếp nhăn lạnh ngắt.
Nàng lặng lẽ làm theo lời hắn. Cửa vừa đóng lại, tiếng vó ngựa đã vang vọng từ xa.
Không bao lâu sau, có tiếng gõ cửa gỗ. Một giọng nam trầm thấp vang lên:
“Có ai trong đó không? Chúng ta là thương nhân lạc đường, xin trú nhờ một bữa trà.”
Tạ Kỳ Duyên ngồi bất động. Ánh mắt hắn tối lại. Dư Họa đứng sau rèm, hai tay nắm chặt ống tay áo, tim đập thình thịch.
Một giây... hai giây...
Hắn bước ra, giọng nói cất lên lạnh lẽo:
“Nơi này không có trà, cũng không có người. Đi đi.”
Im lặng kéo dài như màn sương đang dày lên giữa rừng.
Một tiếng cười khẽ vang lên sau cánh cửa: “Tạ công tử vẫn lạnh lùng như xưa.”
Hắn không đáp.
“Ngươi tưởng có thể trốn mãi trên đỉnh núi này sao? Hạ lệnh cho người khắp thành tìm ngươi, ta mất gần tháng mới lần ra dấu vết.”
Tạ Kỳ Duyên siết chặt chuôi kiếm giấu dưới gầm bàn.
“Không phải ta trốn. Chỉ là ta đã quá mệt để tiếp tục phản kháng.”
Người bên ngoài im lặng một lúc, rồi chậm rãi nói: “Tĩnh vương gia... vẫn chưa chết. Người còn sống, nhưng e rằng... không đợi được lâu nếu không có người quay về.”
Tạ Kỳ Duyên khẽ rùng mình.
“Ngươi nói dối.”
“Muốn biết thật hay giả, theo ta xuống núi. Một mình. Nếu không, đám người đang vây quanh ngọn núi này... sẽ thiêu rụi cả căn nhà này.”
Dư Họa bên trong run lên.
Tạ Kỳ Duyên nhìn nàng qua khe rèm. Ánh mắt họ giao nhau trong khoảnh khắc ngắn ngủi. Không một lời, nhưng nàng biết.
Hắn... sẽ đi.
Khi cánh cửa khép lại, Dư Họa ngồi sụp xuống sàn. Lửa trong bếp đã nguội, hơi ấm cũng theo gió thoát ra ngoài.
Nàng không hỏi, cũng không ngăn cản. Vì nàng biết, con người ấy... vốn không thuộc về nơi này.
Một giờ sau, tuyết bắt đầu rơi.
Trắng muốt.
Từng hạt bay qua cửa sổ, đậu trên vai nàng, tan chảy như nước mắt.
Ba ngày trôi qua.
Không tin tức. Không dấu vết.
Nàng vẫn sắc thuốc, vẫn gói dược thảo, vẫn nhóm bếp mỗi sáng như thể hắn chưa từng rời đi. Nhưng mỗi đêm, chiếc giường bên kia vẫn lạnh. Và ánh đèn nàng châm... vẫn chưa bao giờ tắt.
Đêm thứ tư, có tiếng gõ cửa.
Dư Họa không nghĩ là hắn. Tim nàng không đập mạnh vì hy vọng, mà vì dự cảm.
Nàng mở cửa.
Trước mắt là một nữ nhân áo đỏ, vóc dáng cao gầy, ánh mắt sắc như lưỡi dao. Phía sau là hai thị vệ lạ mặt, tay cầm trường kiếm.
“Ngươi là ai?” – Dư Họa hỏi, tay nắm chặt mép áo.
“Ta là người từng nắm tay Tạ Kỳ Duyên bước lên triều đình. Ngươi là gì?”
Giọng nói kiêu ngạo, lạnh lẽo.
Dư Họa không trả lời.
“Chỉ là một y nữ núi rừng? Một kẻ không tên không tuổi dám giữ hắn ở lại lâu đến vậy?”
Nữ nhân đó tiến lên một bước, ánh mắt ngạo nghễ dừng lại trên chiếc khăn hắn từng dùng, vẫn còn vết máu chưa giặt sạch.
“Đừng để bản thân ảo tưởng.” – nàng ta nói. “Hắn là người của giang sơn. Không phải của một mảnh vườn nhỏ như ngươi.”
Dư Họa mím môi, nhưng không phản bác.
Nàng hiểu. Đúng vậy...
Người như Tạ Kỳ Duyên, vốn sinh ra không để thuộc về ai.