Sáng hôm sau, ánh nắng đầu ngày len qua rèm cửa, hắt lên khuôn mặt đang say ngủ của cô gái trên giường.
Không còn cơn sốt, chỉ còn lại hơi ấm nhè nhẹ trên má, và chút yếu ớt trong hơi thở.
Lâm Tư Nhiên mở mắt, mất vài giây mới nhận ra nơi mình đang nằm không còn mùi thuốc sát trùng — mà là mùi hương bạc hà lạnh dịu, xen lẫn hương da thuộc từ áo vest của anh phủ trên mép chăn.
Cô khẽ nhổm dậy.
Chiếc áo vest ấy, rõ ràng là của Cố Dư Trạch.
Anh không nói gì, không để lại lời nhắn, chỉ lặng lẽ đặt áo lên người cô, như cách anh luôn làm mọi việc — lạnh nhạt mà chu đáo đến kỳ lạ.
Trên bàn, một mảnh giấy nhỏ đặt ngay ngắn.
Nét chữ cứng cáp, thẳng hàng:
“Uống thêm thuốc. Trưa tôi về.”
Cô cười nhạt, ngón tay lướt qua dòng chữ ấy, lòng khẽ dậy lên cảm giác khó gọi tên.
Một người luôn nói mọi thứ bằng lý trí như anh, lại âm thầm để lại lời nhắn giản dị thế này — chẳng phải là quan tâm sao?
Buổi trưa, khi anh trở về, căn hộ đã sáng sủa hơn hẳn.
Cô mặc chiếc váy len trắng, tóc buộc gọn, đang đứng bên quầy bếp, tay cầm muôi nấu.
Tiếng nước sôi, hương gừng thoang thoảng.
Cố Dư Trạch dừng lại trước khung cửa.
Lần đầu tiên, anh thấy cô như thế — bình dị, yên tĩnh, không trang điểm, không váy dạ hội, chỉ là một người phụ nữ nhỏ bé trong bếp, với nụ cười thoáng qua khi khuấy nồi súp.
“Anh về rồi à?” — cô quay lại, giọng nhẹ như gió.
“Cô… nấu à?”
“Ừ. Coi như cảm ơn vì anh đã chăm tôi hôm qua.”
Anh tiến lại gần, nhìn vào nồi súp nghi ngút khói.
“Mùi cũng không tệ.”
“Anh nói như thể tôi sắp đầu độc anh vậy.”
“Không, chỉ là hiếm khi tôi được thấy cô đụng vào bếp.”
“Thế nên hôm nay anh có thể xem đây là một kỳ tích.”
Anh thoáng mỉm cười — nụ cười rất nhẹ, nhưng cô nhận ra.
Trong khoảnh khắc đó, không gian nhỏ bé của căn bếp như sáng thêm.
Cả hai cùng ngồi xuống bàn ăn.
Cô múc cho anh bát súp, đặt trước mặt.
“Anh thử xem.”
Anh nếm, mùi gừng hơi nồng, nhưng vị thanh, dịu.
“Không tệ.”
“Lần đầu tiên được Cố tổng khen, chắc tôi nên ghi lại.”
“Đừng ghi. Cứ xem như một bí mật.”
“Bí mật?” – cô nghiêng đầu, nửa đùa nửa thật – “Anh có nhiều bí mật thế sao?”
Anh nhìn cô vài giây, rồi chậm rãi đáp:
“Quá khứ của tôi, chính là bí mật lớn nhất.”
Cô khẽ dừng muỗng, tò mò:
“Anh sợ người khác biết?”
“Không.” – Anh đáp, giọng trầm – “Chỉ sợ người khác thương hại.”
Cô lặng đi.
Lần đầu tiên, anh nói ra điều gì đó thuộc về bản thân — không phải công việc, không phải hợp đồng, mà là quá khứ.
“Có phải vì thế mà anh luôn giữ khoảng cách với tất cả mọi người không?”
“Khoảng cách khiến tôi an toàn.”
“Nhưng nó cũng khiến anh cô độc.”
Anh nhìn cô, ánh mắt đen sâu thẳm.
“Cô nghĩ tôi sợ cô đơn?”
Cô gật nhẹ. “Ai cũng sợ, chỉ là không nói ra.”
Anh bật cười khẽ — tiếng cười hiếm hoi, vừa như chấp nhận, vừa như phản kháng.
“Cô đúng là người có khả năng khiến người khác… nói nhiều hơn bình thường.”
“Vì tôi hay hỏi?”
“Vì cô khiến người ta quên mất mình đã dựng tường.”
Cô ngẩn người.
Một cảm giác ấm áp lạ lùng len vào tim, lan dần ra từng tế bào.
Cô nhìn anh, môi khẽ cong lên:
“Thế anh định dựng lại chưa?”
Anh đáp, rất khẽ:
“Không biết còn kịp không.”
Buổi chiều, họ cùng ra ngoài.
Trời trong, nắng vàng trải khắp con phố.
Cố Dư Trạch hiếm khi rời văn phòng vào giờ làm, nhưng hôm nay, anh lại bảo Lý Tư lái xe đưa họ đến một khu vườn trà ở ngoại ô.
“Anh không sợ cổ đông nói anh thay đổi sao?” — cô hỏi, khi xe rẽ vào lối nhỏ rợp bóng tre.
“Cổ đông không có quyền xen vào chuyện riêng.”
“Còn chuyện này là riêng?”
“Cô là vợ tôi, ít nhất trước mặt họ.”
“Anh lại nhắc đến hợp đồng.” – cô lắc đầu. – “Anh có thể thôi nhấn mạnh không?”
Anh im, nhìn ra ngoài cửa kính.
Ánh nắng hắt qua khiến đôi mắt anh dịu đi, trông không còn lạnh như thường.
Khu vườn trà tĩnh lặng, chỉ có tiếng nước róc rách và mùi trà xanh thoang thoảng.
Cô đi trước, gió nhẹ làm tà váy lay động.
Anh theo sau, ánh mắt dõi theo từng cử động nhỏ của cô — một cách tự nhiên, nhưng trong đó chứa thứ gì đó mềm mại mà anh chưa từng nhận ra ở chính mình.
Khi ngồi trong căn nhà gỗ nhỏ, cô rót trà cho anh.
Hơi nước bốc lên, làm mờ đôi kính của cô.
“Anh có biết lúc anh cười, trông anh khác hẳn không?”
“Khác thế nào?”
“Giống như một người bình thường.” – cô đáp thật.
Anh nhìn cô, thoáng bật cười.
“Còn bình thường nghĩa là gì?”
“Là người biết mệt, biết vui, biết buồn, biết quan tâm.”
Anh đặt ly trà xuống, ánh nhìn dừng lại trên gương mặt cô rất lâu.
Rồi anh nói khẽ:
“Cô làm tôi quên mất mình đã không còn là người bình thường từ lâu.”
Cô cười nhẹ: “Thế thì cứ quên đi.”
Anh ngước nhìn, và giây phút đó, cả không gian như ngưng đọng.
Ánh nắng chiếu qua rèm tre, hắt lên khuôn mặt cô — dịu dàng, trong trẻo, đôi mắt lấp lánh như giọt trà phản sáng.
Một hình ảnh mà anh biết, sẽ khó có thể quên.
Tối về, căn hộ chìm trong ánh đèn vàng nhạt.
Không ai nói gì, nhưng sự im lặng giữa họ không còn lạnh nữa — mà ấm, và có điều gì đó đang ngầm thay đổi.
Anh ngồi trên ghế, xem lại tài liệu.
Cô ngồi đối diện, tay cầm quyển sách, thỉnh thoảng lén liếc anh.
Cứ thế, cho đến khi đồng hồ chỉ mười giờ, cô đứng dậy:
“Tôi đi pha trà, anh muốn không?”
“Có.”
Cô bước vào bếp, còn anh nhìn theo — vô thức.
Khi cô quay lại, tay cầm khay trà, anh nhận ra tim mình vừa đập nhanh một nhịp.
Họ ngồi đối diện nhau.
Hương trà xanh tỏa ra giữa không gian.
“Anh có từng yêu ai chưa?” — cô hỏi bất chợt.
Anh hơi sững.
“Yêu?”
“Ừ. Không phải giao dịch, không phải trách nhiệm, chỉ là… cảm xúc.”
Anh im rất lâu, rồi nói khẽ:
“Từng.”
“Và?”
“Cô ấy rời đi. Tôi không giữ.”
“Anh hối hận không?”
“Không. Vì giữ người không còn muốn ở lại, chỉ khiến cả hai đau hơn.”
Cô lặng im.
Một phần trong cô muốn hỏi, vì sao anh lại kể chuyện đó cho tôi, nhưng lời ấy nghẹn lại nơi cổ họng.
Cô hiểu — có lẽ anh chỉ cần một người nghe, không cần phán xét.
Và cô, dù muốn hay không, đã trở thành người đó.
Khuya.
Cô chuẩn bị đi ngủ, còn anh vẫn ngồi đọc tài liệu.
Khi cô đi ngang qua, anh ngẩng lên:
“Ngày mai có buổi chụp hình quảng bá cho dự án từ thiện. Cô đi cùng tôi.”
“Được.”
“Cần tôi sắp người trang điểm không?”
“Không cần. Tôi tự lo được.”
Anh khẽ gật.
Rồi, khi cô vừa định quay đi, anh bỗng nói:
“Tư Nhiên.”
Cô dừng bước, quay lại.
Giọng anh trầm, hơi khàn:
“Cảm ơn vì hôm nay.”
Cô khẽ cười. “Vì nồi súp, hay vì đã khiến anh quên mình không còn là người bình thường?”
Anh đáp: “Cả hai.”
Cô quay đi, nhưng nụ cười vẫn vương trên môi rất lâu.
Đêm đó, cô nằm mãi không ngủ.
Câu “Cảm ơn vì hôm nay” của anh cứ vang lên trong đầu, lặp đi lặp lại, ấm áp đến mức khiến cô sợ.
Bởi cô biết, khi một người như Cố Dư Trạch bắt đầu biết nói lời cảm ơn, nghĩa là ranh giới anh tự đặt ra — đang dần tan biến.
Và chính lúc đó, cũng là khi cô đang lún sâu hơn.
Sáng hôm sau.
Trước gương, Lâm Tư Nhiên chải tóc, chọn bộ váy nhã nhặn cho buổi chụp hình.
Nhưng khi mở hộp nữ trang, cô chợt khựng lại.
Giữa những món trang sức kim cương anh chuẩn bị sẵn cho cô, có một chiếc vòng tay mạ bạc đơn giản, cũ kỹ.
Cô đã không thấy nó từ nhiều năm trước — kể từ ngày người chị cùng cha khác mẹ rời khỏi nhà, mang theo cả quá khứ đau đớn của cô.
Cô cầm vòng lên, lòng run nhẹ.
“Tại sao lại ở đây?” – cô khẽ nói, như hỏi chính mình.
Phía sau, giọng anh vang lên:
“Cái đó, tôi tìm thấy khi dọn phòng cũ của cô.”
Cô giật mình, quay lại.
“Anh… giữ nó?”
“Không cố ý.” – Anh đáp – “Tôi chỉ nghĩ có thể cô muốn giữ lại.”
Cô nhìn anh, trong mắt dấy lên hàng loạt cảm xúc phức tạp: ngạc nhiên, xao động, và cả lo lắng.
Vì chiếc vòng ấy — không chỉ là kỷ vật.
Nó còn là bằng chứng của một chuyện mà cô giấu suốt bấy lâu.
“Anh có biết nó thuộc về ai không?” – cô hỏi, giọng thấp đi.
Anh nhìn cô, ánh mắt dò xét: “Nếu tôi nói, tôi biết thì sao?”
Trái tim cô thắt lại.
Anh tiến thêm một bước.
“Lâm Tư Nhiên, có lẽ đến lúc cô nên nói cho tôi biết — cô thật sự là ai.”
Không gian chìm trong tĩnh lặng.
Tiếng gió bên ngoài thổi qua khe cửa nghe rít nhẹ, lạnh buốt.
Cô siết chặt vòng tay trong lòng bàn tay.
Giây phút ấy, cô hiểu:
Giới hạn mà cô cố giữ bấy lâu — đã thực sự bị phá vỡ.