hương trà năm ấy

Chương 3: Hương Trà Giữa Mưa


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.

Trời Giang Nam tháng ba, mưa lại rơi. Không phải cơn mưa nặng hạt, mà là mưa bụi — nhẹ như hơi thở, lạnh như lụa sương.

Cánh hoa đào sau hiên “Vãn Trà Phường” rụng lả tả, từng cánh mỏng dính lên mặt đất ướt át. Lâm Vãn Tình ngồi bên cửa, tay chống cằm, mắt nhìn về con đường lát đá mờ sương.

Từ ngày Tạ Dịch Trần rời quán, đã hơn mười ngày. Mười ngày ấy, mỗi sớm, nàng vẫn quen đặt thêm một chén trà ở góc bàn cũ. Không ai bảo nàng làm thế. Chỉ là… thói quen hình thành từ một nỗi trống không nào đó.

Nàng pha trà như thường, vẫn là loại Bích Loa xuân đầu mùa, hương thanh, vị nhẹ. Nhưng dù pha bao nhiêu lần, nàng vẫn cảm thấy thiếu một vị gì đó — vị của cuộc đối thoại năm xưa, vị của hơi thở trầm khàn khi hắn nói “vị của gặp lại”.

Nước sôi, hơi bốc lên, nàng rót ra chén, khẽ ngửi, rồi đặt xuống.

Mùi trà thanh thoát, nhưng chẳng đọng lại nơi đầu lưỡi.

Giống như nỗi nhớ — trong, nhưng chẳng bao giờ nguôi.

Đúng lúc ấy, Tiểu Mai, người giúp việc nhỏ trong quán, chạy vào:

— Cô ơi! Ở ngoài chợ có người kể chuyện lạ lắm!

Vãn Tình khẽ ngẩng đầu, giọng dịu:

— Chuyện gì mà con hớt hải vậy?

— Nghe nói trong phủ huyện có người bị thương nặng, mang theo kiếm, họ bảo là một vị tướng quân cũ. Có người còn nói thấy ông ấy ghé quán mình mấy hôm trước đó!

Tim nàng khẽ giật.

— Thật sao?

— Dạ, người ta đồn vậy thôi, không biết đúng không. Nhưng con nghe mấy phu xe kể, ông ấy hình như bị thương từ trận Bắc Tái, về đây dưỡng thương. Họ nói tên… hình như là Tạ Dịch gì đó…

Câu nói của Tiểu Mai khiến tay nàng run lên, nước trà tràn ra ngoài chén.

Nàng không đáp. Chỉ im lặng thật lâu.

Chiều hôm đó, mưa vẫn rơi lất phất.

Vãn Tình khoác áo choàng mỏng, bước ra khỏi quán. Con đường dẫn đến phủ huyện trải dài qua hồ sen, sương phủ trắng mờ. Nàng đi chậm, từng bước lắng nghe tiếng mưa rơi lên mặt hồ — như tiếng lòng mình gõ nhịp không dứt.

Phủ huyện nằm sát chân núi, tường đá rêu phong, cửa lớn đóng kín. Nàng dừng lại trước cổng, chần chừ. Không phải vì sợ, mà vì không biết nên lấy lý do gì để hỏi thăm.

Đúng lúc đó, một người gác cổng bước ra, nhìn nàng từ đầu đến chân:

— Cô tìm ai?

Vãn Tình khẽ cúi đầu, giọng mềm:

— Tôi nghe nói… có người bị thương, tên là Tạ Dịch Trần. Tôi chỉ muốn gửi ít trà, cho người ấy dùng giải độc.

Gã gác cổng nhíu mày:

— Cô là thân thích?

— Không… chỉ là người quen.

Gã nhìn nàng một lát, rồi hạ giọng:

— Người cô nói đúng là đang dưỡng thương trong này. Nhưng đại phu dặn không gặp khách.

Nàng khẽ gật, đặt gói trà xuống bậc đá:

— Vậy… nhờ ông chuyển giúp ta. Nói rằng, trà này là loại “Thanh Sơn Vũ”, uống vào sẽ dễ ngủ hơn.

Người gác nhận lấy, gật đầu.

Khi nàng quay đi, trong lòng bỗng dâng lên một cảm giác khó tả — vừa nhẹ nhõm, vừa đau nhói.

Giữa cơn mưa bụi, bóng nàng khuất dần.

Đêm ấy, Tạ Dịch Trần mở mắt.

Hắn nằm trong gian phòng vắng, hương thuốc đắng còn vương trong không khí. Trên bàn, có một gói trà nhỏ, buộc dây rơm mảnh, mùi hương nhẹ như hơi gió Giang Nam.

Bên ngoài, tiếng mưa rơi đều đặn, xa như vọng từ giấc mơ cũ.

Hắn đưa tay mở gói. Lá trà xanh, khô vừa độ, hương tươi như buổi sớm. Hắn khẽ cười — nụ cười hiếm hoi từ ngày trở về.

Trong đầu hắn chợt vang lên giọng nàng:

“Trà năm nay… có lẽ đậm hơn năm trước.”

Hắn nhớ cái cách nàng cúi người rót trà, hơi nước bốc lên làm ướt sợi tóc mai, nhớ ánh mắt vừa ngại ngùng vừa kiên định khi hỏi:

“Người… sẽ lại đi sao?”

Hắn đã nói “sẽ không biến mất”, nhưng chính hắn cũng không chắc mình còn bao nhiêu thời gian.

Bởi vết thương trên ngực — do một mũi tên độc — vẫn chưa lành. Đại phu nói, nếu không điều dưỡng tĩnh dưỡng vài tháng, e rằng… khó giữ mạng.

Hắn nhắm mắt, hơi thở nặng nề.

Từng ký ức cũ tràn về — chiến trường phủ tuyết, máu loang trên giáp bạc, đồng đội ngã xuống, tiếng ngựa hí dài trong đêm Bắc Tái. Hắn đã từng tưởng mình chết rồi, cho đến khi tỉnh lại bên bờ sông lạnh, được người lạ cứu.

Khi ấy, hắn chỉ nhớ một điều — mùi trà Giang Nam trong mơ.

Thứ hương vị thanh dịu ấy, hắn chưa từng quên.

Ba ngày sau, vết thương đỡ hơn, hắn chống gậy ra ngoài sân. Ánh nắng xuyên qua tầng mây, vàng nhạt như lụa. Trên bàn đá, chén trà vẫn còn, hương thoảng bay.

Gã thuộc hạ mang đến:

— Đại nhân, hôm nọ có cô nương gửi trà, tên cô ấy là Lâm gì đó.

Tạ Dịch Trần khẽ nhắm mắt.

— Ta biết rồi.

— Có cần ta đi gửi chút quà đáp lễ?

— Không.

Hắn ngừng một chút, giọng thấp:

— Nếu ta gửi, e rằng sẽ khiến cô ấy chờ.

Thuộc hạ không hiểu, chỉ cúi đầu lui ra.

Hắn nhìn lá trà trong ấm, ánh mắt sâu như hồ thu.

“Cô vẫn pha trà chỗ này?”

“Vẫn vậy, chỉ là người đã khác.”

Giọng nàng dường như còn vang bên tai.

Còn Lâm Vãn Tình, những ngày sau đó, lại lặng lẽ mở quán như cũ.

Khách khứa vẫn đến, vẫn đi, vẫn khen trà nàng ngon.

Nhưng nàng biết, thứ trà thật sự khiến tim mình rung động, là trà hắn mang — thứ có vị khói, vị gió, và vị của quá khứ.

Một chiều nọ, khi nàng đang dọn bàn, có người khách lạ ghé quán.

Người ấy mặc áo đen, dáng dấp là một binh sĩ. Hắn uống xong, chần chừ rồi nói:

— Cô chủ, ngài Tạ Dịch Trần gửi lời cảm ơn. Trà cô pha, ngài nói… lần này đã tìm được “vị của yên bình”.

Nàng khẽ cười, nhưng giọt nước mắt lại rơi xuống.

Vị của yên bình — liệu có nghĩa là hắn đã thôi phiêu bạt, hay là chuẩn bị rời đi mãi mãi?

Nàng đứng đó rất lâu, nhìn về hồ, nơi từng phản chiếu bóng hắn.

Đêm đến, gió thổi qua hàng trúc, âm thanh như tiếng đàn đứt quãng.

Nàng ngồi một mình bên bàn, mở cuốn sổ nhỏ, viết thêm dòng:

“Trà, tựa như người — càng đắng, hậu vị càng ngọt.

Có người đến để dạy ta pha trà,

Cũng có người đến để dạy ta biết… chờ đợi.”

Ngoài hiên, tiếng mưa lại rơi.

Từ xa, nơi ngọn đồi sau phủ huyện, ánh lửa nhỏ lập lòe — có người đang đốt nhang, hương khói nghi ngút. Một bóng dáng quen thuộc đứng đó, tay cầm chén trà, mắt nhìn về hướng “Vãn Trà Phường”.

Hắn không bước tới, chỉ mỉm cười rất khẽ.

“Giang Nam vẫn vậy, chỉ là ta không còn như trước.”

Hắn đặt chén xuống tảng đá, quay lưng, bóng dần chìm vào sương.

Đêm ấy, Vãn Tình chợt tỉnh giấc. Trong mơ, nàng thấy hắn đứng giữa hồ, nước mênh mang, ánh trăng trải khắp. Hắn đưa tay về phía nàng, miệng khẽ nói gì đó — nhưng không có âm thanh.

Chỉ có mùi trà thoang thoảng, lan khắp căn phòng.

Nàng bật dậy, ấm trà vẫn còn ấm, nhưng trong lòng lại lạnh.

“Người từng nói sẽ không biến mất…”

Một giọt nước mắt rơi xuống, tan trong chén trà còn dở.

Sáng hôm sau, khi ánh nắng đầu tiên chiếu qua cửa sổ, có tiếng gõ cửa nhẹ.

Tiểu Mai chạy ra, rồi thốt lên:

— Cô ơi! Có người gửi thư!

Vãn Tình bước ra. Phong thư dán kín, giấy ngả vàng, trên có dấu ấn binh phù cũ.

Nàng run tay mở ra.

Bên trong, chỉ có vài dòng chữ:

“Vãn Tình,

Trà Giang Nam, ta đã mang theo một ít.

Nếu có kiếp sau, mong vẫn được uống cùng cô.

— Dịch Trần.”

Dưới cùng là một vết máu mờ, như được in vội trong lúc hấp hối.

Chén trà trong tay nàng rơi xuống nền, vỡ vụn.

Bên ngoài, mưa lại bắt đầu rơi.

Nàng nhìn ra xa, nắng hòa cùng nước mưa, ánh lên cầu vồng mong manh trên mặt hồ.

Cầu vồng ấy, giống như một giấc mơ — đẹp đến đau lòng.

“Trà năm nay, có vị của gặp lại.”

Nhưng lần này, là gặp lại trong nỗi nhớ.


trước sau
Bạn có thể dùng phím mũi tên hoặc WASD để lùi/sang chương.
Truyện
Đề Cử
×