Trời lại mưa.
Giang Nam từ bao đời dường như chẳng thiếu mưa — thứ mưa rơi không ồn ào, chỉ đủ để làm trôi đi những cánh hoa đã tàn và những điều chẳng thể nói.
Lâm Vãn Tình ngồi trước hiên, tay cầm tách trà nguội.
Từ ngày nhận bức thư máu, nàng chưa từng ngủ yên giấc nào. Cứ nhắm mắt là thấy hắn — dáng người cao, ánh mắt như hồ thu, miệng khẽ cười trong mưa.
“Nếu có kiếp sau, mong vẫn được uống cùng cô.”
Câu chữ ngắn ngủi, mà như một vết dao khắc sâu vào tim.
Nàng đã hỏi khắp trấn, nhưng không ai biết rõ. Có người bảo Tạ Dịch Trần đã bị thương nặng rồi rời Giang Nam, có người nói hắn chết trên đường.
Nhưng cũng có kẻ nói, hắn vẫn còn sống, chỉ là đang trốn khỏi ánh mắt của những kẻ từng gọi hắn là “phản tướng”.
Phản tướng — hai chữ ấy khiến nàng lạnh cả người.
Buổi chiều, gió từ hồ thổi tới, lạnh và ẩm.
Tiểu Mai mang vào một gói vải:
— Cô ơi, có người gửi cái này, bảo là để trong quán của cô, nhất định cô sẽ hiểu.
Nàng mở ra.
Bên trong là một chuỗi tràng hạt bằng gỗ đàn hương, xen giữa là một viên ngọc trắng nhỏ — chính là thứ từng rơi ra từ thắt lưng của Tạ Dịch Trần hôm hắn rời đi lần đầu tiên.
Cùng với đó, là một tờ giấy nhỏ, viết vội:
“Đêm mai, giờ Hợi, bến Tây Hồ.”
Không ký tên.
Nhưng chỉ cần nhìn nét chữ nghiêng nghiêng ấy, nàng đã biết.
Đêm hôm sau, mưa tạnh, sương phủ dày đặc.
Tây Hồ lặng như tờ, chỉ còn tiếng nước lăn tăn dưới mái thuyền. Lâm Vãn Tình khoác áo choàng, lặng lẽ đi theo con đường lát đá. Trong lòng nàng không biết là sợ hay mong, chỉ biết từng nhịp tim như đánh trống.
Trên bờ, có một chiếc thuyền nhỏ, đèn lồng treo đầu mũi, ánh sáng hắt ra vàng nhạt. Bóng người ngồi trong đó cao lớn, vai khoác áo choàng xám.
— Vãn Tình.
Chỉ hai chữ ấy thôi, nàng đã suýt bật khóc.
Giọng hắn vẫn trầm, nhưng yếu hơn nhiều.
Nàng bước đến, ngồi xuống bên cạnh, đôi tay run khẽ:
— Ngài… vẫn sống.
Hắn cười nhẹ:
— Thất hứa với cô rồi. Ta nói sẽ không biến mất… nhưng suýt thì không giữ được lời.
Nàng nhìn kỹ, thấy sắc mặt hắn nhợt nhạt, môi khô, đôi mắt sâu hoắm. Dưới lớp áo, dường như có băng gạc thấm máu.
— Ngài bị thương nặng thế này… sao không ở lại phủ huyện?
— Không thể. – hắn nói khẽ – Giang Nam này không còn an toàn.
Nàng sững lại:
— Là ai… đuổi theo ngài?
Hắn nhìn ra mặt hồ, giọng thấp:
— Là người cũ trong triều.
Nàng không hiểu, hắn chậm rãi nói tiếp:
— Khi còn ở Bắc Tái, ta phụng mệnh trấn thủ biên giới. Nhưng năm ngoái, có kẻ trong triều cấu kết với ngoại bang, đổ tội cho ta phản loạn.
“Tạ Dịch Trần tạo phản.”
Chỉ bốn chữ, mà mọi công lao suốt mười năm hóa tro.
Nàng siết chặt tay.
— Vậy ngài…
— Ta bị truy sát, suýt chết. Vết thương này là do tên ám vệ trong triều đâm. Nếu không có người cứu, e rằng ta đã thành một nắm đất lạnh.
Giọng hắn khàn, pha chút cười cay đắng:
— Cô thấy không? Người ta chỉ nhớ ai thắng, chẳng ai nhớ ai đã giữ biên giới cho họ ngủ yên.
Nàng nhìn hắn, nước mắt rơi không kịp lau.
— Vậy sao ngài còn quay lại Giang Nam?
Hắn ngẩng lên, ánh mắt dịu hẳn đi:
— Vì có người ở đây.
Tim nàng như ngừng lại.
— Cô còn nhớ không, năm ấy ta nói trà của cô thiếu một vị?
— Vâng.
— Thật ra, ta thiếu một chỗ để trở về. Còn cô, chính là nơi khiến ta nhớ rằng thế gian vẫn còn hương trà, vẫn còn yên bình.
Hắn nói rồi cười, cơn ho kéo dài khiến máu rịn ra nơi khóe môi.
Nàng hoảng hốt:
— Đừng nói nữa! Ta đưa ngài về quán, ta có thuốc, có thầy y quen…
Hắn lắc đầu, giọng nhẹ như gió:
— Không kịp đâu. Độc đã vào tim. Ta chỉ muốn nhìn hồ Giang Nam lần cuối.
Nàng bật khóc.
Hắn khẽ đưa tay, lau giọt lệ nơi khóe mắt nàng:
— Cô đừng khóc.
— Ta đã đi qua bao chiến trường, thấy máu, thấy xác, nhưng chẳng sợ. Chỉ sợ… khi chết đi, không còn ai nhớ đến tên mình.
— Nhưng giờ thì khác rồi. Chỉ cần cô còn pha trà, là ta vẫn còn sống trong hương đó.
Nàng nắm chặt tay hắn:
— Nếu có kiếp sau…
— …ta sẽ không đi nữa.
Hắn khẽ cười, rồi đưa tay lấy trong áo ra một chiếc hộp gỗ nhỏ.
— Đây là thứ ta muốn để lại.
Nàng mở ra, bên trong là con dấu binh phù — thứ chứng minh thân phận Tạ Dịch Trần từng là đại tướng.
— Nếu có người đến quấy rối cô, cứ đưa cái này cho họ xem. Họ sẽ hiểu, Tạ Dịch Trần không phản.
— Ngài! Đừng nói như thể ngài sắp…
Hắn cắt lời, giọng lặng:
— Vãn Tình, trà của cô… đắng mà thanh. Giống như đời ta vậy, đến cuối vẫn còn hậu vị.
Gió thổi qua hồ, đèn lồng lay động, phản chiếu bóng hai người trên mặt nước — mờ mịt, chập chờn, như hai linh hồn đang cố nắm lấy chút thời gian cuối.
Nàng nức nở, vùi mặt vào vai hắn.
Hắn chỉ nhẹ nhàng đặt tay lên tóc nàng, nói khẽ:
— Cô còn trẻ, còn cả đời phía trước. Đừng vì một kẻ như ta mà dừng lại.
— Ta không cần đời phía trước, chỉ cần…
— Suỵt.
Hắn đưa ngón tay đặt lên môi nàng. Ánh mắt hắn sâu thẳm, nụ cười nhạt đến đau lòng.
— Hãy để ta mang hương trà này theo. Ở nơi khác, chắc cũng cần vị thanh ấy để nhớ rằng, ta từng sống.
Mưa bắt đầu rơi — nhẹ, rồi nặng dần.
Ngọn đèn trên thuyền tắt phụt.
Trong bóng tối, nàng nghe tiếng thở của hắn yếu dần.
— Dịch Trần!
Không có lời đáp.
Chỉ còn tiếng mưa hòa với tiếng nước vỗ vào mạn thuyền.
Sáng sớm hôm sau, người ta thấy Vãn Tình nằm ngất bên bờ hồ, người ướt sũng.
Bên cạnh là chiếc áo choàng xám, ấm trà nhỏ, và một cánh hoa đào ép trong sách.
Không ai thấy Tạ Dịch Trần nữa.
Cũng không ai biết hắn đã đi đâu.
Có người bảo hắn đã chết, xác trôi theo dòng nước.
Cũng có người nói, hắn chỉ hóa tên khác, sống như một người thường, đi khắp nơi tìm lại bình yên mà đời từng nợ.
Vài tháng sau, Vãn Trà Phường mở cửa trở lại.
Người ta vẫn thấy cô chủ Lâm pha trà, vẫn mỉm cười dịu dàng với khách.
Nhưng từ đó, nàng chỉ pha một loại trà duy nhất — trà bạc khói, thứ trà hắn từng mang đến.
Mỗi buổi chiều, khi nắng cuối ngày hắt xuống hồ, nàng đặt thêm một chén ở góc bàn, hương khói tỏa bay, lẫn trong tiếng gió:
“Người từng nói sẽ không biến mất.
Quả thật, chưa bao giờ biến mất khỏi lòng ta.”
Trên kệ gỗ, hộp binh phù vẫn được giữ kỹ.
Không ai biết, trong hộp, ngoài con dấu ấy, còn có một nhánh trà khô nhỏ, đã sẫm màu, nhưng vẫn còn hương.
Nàng không đem pha.
Bởi đó là hương cuối cùng của hắn — và cũng là ký ức duy nhất nàng còn.
Năm ấy, khi hoa đào nở, có người lữ khách ghé quán.
Hắn ngồi xuống, mỉm cười, nói:
— Nghe nói quán này có loại trà tên “Trà của người đã khuất”?
Lâm Vãn Tình khẽ cúi đầu, tay rót nước sôi, giọng nhẹ:
— Không phải của người đã khuất. Là của người từng sống rất thật.
Khách hỏi:
— Vị ra sao?
Nàng đáp, mắt khẽ nhìn xa xăm:
— Đắng đầu lưỡi, ngọt nơi lòng.
— Như nỗi nhớ.
Đêm ấy, mưa lại rơi.
Tiếng chuông gió khẽ ngân.
Trên mặt hồ Giang Nam, người ta nói thấy bóng một nam nhân khoác áo xám, đứng nhìn về phía quán trà, rồi mỉm cười, tan vào màn sương.
Có lẽ là gió.
Cũng có lẽ là hương trà — vẫn còn bay giữa trời.
“Hương trà năm ấy, không chỉ là hương của lá,
mà là hương của người đã yêu, đã mất,
nhưng chưa từng quên.”