Sáng hôm ấy, trời trong hiếm thấy.
Mưa suốt mấy ngày liền cuối cùng cũng ngừng, nắng sớm lấp lánh như mật chảy, len qua khung cửa sổ quán trà Giang Nam. Mùi hương hoa quế lại phảng phất, hòa cùng hương trà thoang thoảng, tạo thành một thứ mùi hương khiến lòng người vừa thấy bình yên, vừa thấy nhớ nhung điều gì mơ hồ.
Lâm Vãn Tình mở cửa quán, quét nhẹ bụi trên bàn. Ngón tay nàng vô tình chạm vào chiếc tách sứ cũ – chính là tách mà người khách lạ năm ấy từng dùng. Nàng khựng lại một thoáng, rồi thở dài, đem nó đặt lại lên kệ, nơi ánh sáng chiếu vào khiến hoa văn lam nhạt trên tách dường như sáng hơn thường ngày.
Phía trong quán, Tiểu Ngư đang hì hục nhóm lò, vừa thổi lửa vừa than thở:
“Cô Vãn Tình, dạo này khách ít thật, chắc vì đường bến bị chặn. Nhưng mà... em nghe nói có đoàn thương nhân Bắc quốc sắp qua Giang Nam mình đó!”
Vãn Tình mỉm cười:
“Thì tốt, nếu họ ghé, ta pha cho họ trà quế, biết đâu lại thích.”
“Phải rồi! Mà nè, hôm qua có người hỏi thăm quán mình đấy.”
“À?”
“Dạ, là một vị công tử áo đen, đi cùng hai người khác. Hỏi xem ở đây có ai tên Lâm Vãn Tình không.”
Tay Vãn Tình đang sắp chén trà khẽ run nhẹ, hạt trà khô rơi xuống nền gạch kêu lách tách.
“Ngươi nói... hỏi ta ư?”
“Dạ. Em nói cô là chủ quán, họ chỉ gật đầu, bảo nếu gặp thì chuyển lời ‘đừng lo, mọi chuyện đã qua rồi’. Rồi họ đi mất.”
“Đừng lo… mọi chuyện đã qua rồi.”
Vãn Tình lặp lại câu ấy, giọng trầm hẳn. Câu nói ngắn ngủi mà khiến tim nàng chợt nhói lên – như thể có ai đó vừa khơi lại một lớp tro cũ.
Nàng ngẩng lên, nhìn ra ngoài cửa sổ. Xa xa, bến nước phản chiếu nắng vàng, bóng cây đổ dài. Trên dòng nước lững lờ trôi, có chiếc thuyền nhỏ đang cập bến. Một người đàn ông vận áo dài sẫm màu bước xuống, tay cầm hộp gỗ nhỏ. Từ khoảng cách xa, nàng không nhìn rõ mặt, nhưng có gì đó trong dáng đi khiến nàng cảm thấy quen thuộc vô cùng.
“Tiểu Ngư, ngươi trông quán nhé. Ta đi ra ngoài một lát.”
“Cô đi đâu thế?”
“Đi mua trà mới.” – Nàng đáp, nhưng chính nàng cũng biết, đó chỉ là cái cớ.
Con đường lát đá dẫn ra bến nước vắng người. Những tán liễu đong đưa, lá rơi theo gió như sợi tơ mềm vương trên áo. Nắng sớm hắt nhẹ qua, khiến cảnh vật yên ả đến lạ thường.
Người đàn ông ấy đứng quay lưng về phía nàng, như đang đợi thuyền rời bến.
Trên vai hắn có đeo một túi vải đen, tay vẫn nắm chặt hộp gỗ.
“Công tử…” – Nàng khẽ gọi.
Hắn quay lại. Ánh mắt ấy – sâu, lạnh, và mang chút gì đó mệt mỏi – chạm thẳng vào nàng.
“Cô nương gọi ta?”
Giọng nói ấy… chính là giọng nói hôm nào trong cơn mưa ấy.
Nàng đứng sững lại, tim đập dồn dập.
“Công tử… từng ghé quán trà của ta chăng?”
Hắn nhìn nàng rất lâu, rồi chậm rãi gật đầu.
“Phải. Cô là người pha trà quế năm đó.”
“Vậy… thật là ngài rồi.” – Nàng nói khẽ, nụ cười thoáng hiện nơi khóe môi, nhưng trong mắt lại dâng lên một tầng hơi nước.
Hắn cũng im lặng nhìn nàng. Trong ánh nắng, gương mặt hắn hiện rõ – tuấn tú, nhưng hốc hác. Dưới cổ áo có vết thương cũ đã liền da, song nét đau vẫn chưa tan hết.
“Công tử… tên là Dịch Trần, phải không?”
Ánh mắt hắn thoáng sững, rồi rất khẽ đáp:
“Ta họ Tạ.”
Một chữ “Tạ”, như cơn gió khẽ động.
Nàng cụp mắt, giấu đi cảm xúc vừa hiện ra. “Hóa ra… không phải ta nhớ lầm.”
Hắn khẽ hỏi lại:
“Vì sao cô giữ tách trà ấy suốt mấy năm?”
Nàng thoáng ngẩn người. “Ngài biết?”
“Từ hôm ta rời đi, ta vẫn nghĩ… có lẽ nơi đó, ai đó vẫn chờ.” – Hắn nhìn về phía hồ, giọng nhẹ như khói. – “Nhưng ta đã đi quá lâu, lâu đến mức tưởng rằng chẳng còn ai nhớ đến một kẻ như ta.”
Nàng khẽ nói:
“Có những người chỉ cần một lần gặp cũng đủ để nhớ, huống hồ là người đã để lại hương trà khó quên như ngài.”
Hắn bật cười khẽ. Tiếng cười có gì đó vừa buồn, vừa dịu dàng.
“Cô nương, người ta nói trà chỉ ngon khi uống cùng người hiểu được nó. Có lẽ, hôm ấy là lần đầu tiên ta thấy hương trà có vị của lòng người.”
Hai người đứng bên bến nước, gió thổi qua, mang theo hương hoa quế lẫn vào trong gió. Không ai nói thêm gì nữa.
Chiều, khi Vãn Tình quay lại quán, trời đã ngả vàng.
Nàng mở hộp gỗ mà hắn đưa – bên trong chỉ có một túi trà khô và một mảnh giấy nhỏ.
Trên giấy ghi bốn chữ: “Mượn trà trả ơn.”
Dưới dòng chữ, là dấu niêm lạ – hình hoa quế thêu chỉ bạc.
Nàng khẽ run tay. Cùng kiểu thêu ấy, nàng đã thấy trên chiếc khăn mang tên “Dịch Trần” đang cất trong tủ.
Đêm đó, khi tất cả đã ngủ, nàng lấy chiếc khăn ấy ra, đặt cạnh mảnh giấy, soi dưới đèn dầu. Quả nhiên, từng nét chỉ, từng vòng thêu đều giống nhau – cùng một bàn tay, cùng một người thêu.
Nàng ngồi lặng rất lâu, nhìn hai vật nhỏ như nhìn vào hai mảnh ký ức cũ. Trong đầu dần hiện lên những mảnh ghép rời rạc: thiếu niên năm xưa bên chén trà, người đàn ông dưới cơn mưa, và hôm nay, Tạ Dịch Trần đứng nơi bến nước.
Tất cả… đều là hắn.
Nửa đêm, gió từ hồ thổi vào lạnh buốt. Tiếng lá trúc va vào nhau rào rạt.
Vãn Tình chưa ngủ. Nàng ngồi bên bàn, mở sổ viết:
“Hắn nói mượn trà trả ơn. Nhưng ta không biết, ơn đó là gì.
Nếu là ơn cứu mạng, ta chưa từng cứu ai.
Nếu là ơn tình, ta cũng chẳng từng cho ai.
Vậy thì, hắn mang ơn ta… hay là ta mang ơn hắn?”
Nàng đặt bút xuống, hít một hơi thật sâu. Ánh đèn dầu hắt lên khuôn mặt nàng, dịu dàng mà phảng phất nỗi cô đơn.
Bên ngoài, tiếng vó ngựa xa dần về hướng Bắc. Có lẽ hắn đã đi, hoặc có lẽ… chỉ đi một đoạn rồi quay lại.
Bỗng, từ phía cửa, có tiếng gõ khẽ.
“Cốc, cốc.”
Vãn Tình giật mình. Giờ này ai còn ghé quán?
Nàng cầm đèn ra mở cửa.
Trước mắt nàng, không có ai. Chỉ có chiếc khăn nhỏ bị gió cuốn bay đến chân thềm. Nàng nhặt lên — chính là chiếc khăn thêu chữ “Dịch Trần” của hắn, mà nàng rõ ràng đã cất kỹ trong tủ.
Gió nổi lên, làm mái hiên rung khẽ. Nàng nhìn quanh, gọi nhỏ:
“Công tử Tạ… là ngài sao?”
Không tiếng đáp. Chỉ có hương trà quế phảng phất giữa đêm, như lời hồi đáp mơ hồ trong gió.
Nàng nắm chặt chiếc khăn trong tay, cảm giác mềm ấm còn vương hơi người. Ánh trăng chiếu lên hàng chữ thêu bạc, khiến nó sáng lấp lánh như ánh nước.
Trong lòng nàng, có một điều gì đó vừa trỗi dậy — mơ hồ, run rẩy, nhưng chân thật.
Có lẽ, mảnh khăn này… là dấu hiệu của một chuyện chưa kết thúc.
Trời gần sáng.
Bên hồ, sương lại phủ trắng, y hệt mấy năm về trước.
Vãn Tình ngồi bên hiên, pha một ấm trà mới. Hơi nóng tỏa ra, quyện vào sương mờ, tạo thành một dải khói như ẩn như hiện.
Nàng tự rót một chén, nhấp nhẹ. Hương vị lần này khác — đắng hơn, nhưng dư vị ngọt kéo dài rất lâu.
“Trà cũng như người…” – nàng khẽ nói – “Chỉ khi đã chịu qua một lần khổ mới hiểu thế nào là ngọt.”
Nàng ngẩng nhìn về hướng Bắc, nơi trời vừa hửng sáng, như có ai đó đang đứng nơi chân trời xa, nhìn lại phía này.
Hương trà lan xa, mảnh khăn trong tay phất nhẹ theo gió.
Giữa mênh mang sương sớm Giang Nam, lòng nàng biết — câu chuyện này chưa dừng lại.