Gió đầu thu mang hơi nước lành lạnh thổi qua dãy trúc sau nhà. Những thân trúc cao gầy nghiêng mình, lá va vào nhau tạo nên âm thanh khẽ khàng như tiếng đàn tỳ bà cũ.
Quán trà Giang Nam lại mở cửa như bao ngày, chỉ khác rằng hôm nay, người pha trà không còn lặng lẽ như trước.
Lâm Vãn Tình ngồi trước bàn, đôi tay khéo léo sắp lại từng nhúm trà khô. Mỗi cử chỉ của nàng đều nhẹ nhàng, cẩn trọng, như thể đang chăm chút cho điều gì đó thiêng liêng.
Từ hôm nhận lại chiếc khăn ấy, lòng nàng không thể bình yên nổi. Mỗi khi nhìn thấy nó, nàng lại nhớ đến ánh mắt người kia — sâu thẳm, tĩnh lặng, nhưng mang theo điều gì chưa nói hết.
Hắn rời đi không một lời giã biệt, nhưng lại để lại vật ấy, như một sợi dây buộc chặt tâm can nàng.
Mấy hôm nay, mỗi sáng sớm nàng đều dậy thật sớm, ra sau quán quét lá, rồi ngồi nghe gió trúc. Có lúc, nàng thấy dường như trong tiếng gió ấy có ai đang gọi mình.
Gió Giang Nam vốn mềm, không gắt, chỉ như bàn tay ai khẽ vuốt qua tóc. Nhưng mỗi khi luồn qua hàng trúc, nó lại trở thành tiếng thì thầm — không rõ từ đâu, cũng không rõ nói gì.
Tiểu Ngư thấy vậy, cứ trêu mãi:
“Cô Vãn Tình dạo này hay ngẩn ngơ nha. Có phải nhớ ai rồi không?”
Vãn Tình khẽ liếc nàng, mỉm cười:
“Ngươi lại nói vớ vẩn.”
“Thật mà! Trước kia, cô đâu có ngồi chờ người mãi ngoài hiên như thế. Trà pha mấy lần cũng chỉ có cô uống, vậy còn pha cho ai đâu?”
Câu nói ấy khiến nàng sững người một thoáng.
Phải, nàng đang chờ ai?
Nàng không dám gọi tên. Vì chỉ cần thừa nhận, nỗi nhớ sẽ trở nên thật đến đau lòng.
“Có những người,” nàng nói nhỏ, “chỉ cần nghĩ đến thôi, đã đủ khiến lòng người không yên.”
Tiểu Ngư nghiêng đầu:
“Vậy người đó là ai?”
Nàng im lặng. Tiếng gió lại nổi lên, lá trúc lách tách va nhau như thay nàng trả lời.
Buổi trưa, trời bỗng đổ mưa bất ngờ.
Mưa Giang Nam không nặng hạt, chỉ rơi đều đều, mịn như tơ. Người qua đường vội vã tìm chỗ trú, chỉ riêng quán trà nhỏ vẫn mở cửa.
Vãn Tình châm thêm đèn, ánh sáng vàng nhạt khiến không gian thêm ấm áp. Trên bàn, nàng bày hai chén trà — một cho mình, một để trống.
Mưa rơi ngoài hiên, gió thổi mùi ẩm lạnh vào. Nàng khẽ tự hỏi:
“Nếu ngài còn ở đây, có lẽ sẽ lại ngồi đúng chỗ ấy, uống trà trong im lặng.”
Tiếng mưa hòa cùng tiếng nước sôi trong ấm. Khói trà bốc lên, mờ ảo như giấc mộng.
Trong làn khói ấy, nàng dường như thấy bóng dáng một người ngồi đối diện.
Áo đen, vai rộng, mái tóc dài thả xuống cổ, ngón tay thon dài cầm chén trà. Gương mặt mờ trong sương, nhưng ánh mắt vẫn như trước — tĩnh lặng mà ấm áp.
Nàng nhắm mắt, không dám mở ra.
Vì nàng biết, nếu mở ra, tất cả chỉ còn là ảo ảnh.
Buổi chiều, mưa tạnh. Trên đường, lá rụng đầy.
Một người đàn ông lạ dừng chân trước quán, mang theo chiếc hộp gỗ cũ.
“Cô nương, ở đây có phải là quán trà Hương Quế?”
“Phải.” – Vãn Tình đáp, giọng nhẹ.
“Ta là người của Tạ gia.”
Tim nàng khẽ đập mạnh. “Tạ… Tạ gia nào?”
“Phủ Tạ ở Bắc Lương. Chủ nhân ta – Tạ Dịch Trần, trước từng ghé qua đây. Dặn rằng nếu ông ấy có mệnh hệ gì, ta phải mang vật này đến trao cho cô.”
Nói rồi, người kia mở hộp gỗ.
Bên trong là một thanh trâm bạc nhỏ, đầu trâm chạm khắc hình bông hoa quế, tinh xảo vô cùng.
Vãn Tình run tay đón lấy, giọng lạc đi:
“Ngài ấy... sao rồi?”
Người kia cúi đầu:
“Nghe nói, sau trận giao chiến ở biên giới, ngài bị thương nặng, tung tích chưa rõ. Chúng ta tìm suốt mà không thấy.”
Nàng đứng sững như hóa đá.
Không khí trong quán dường như đông lại, chỉ còn tiếng mưa nhỏ giọt từ mái hiên xuống mặt đất.
Một lúc lâu, nàng mới hỏi khẽ:
“Ngài ấy... trước khi đi, có nói gì không?”
“Chủ nhân chỉ nói... ‘Nếu ta không trở về, nói với nàng rằng: hương trà của nàng, ta chưa kịp uống lần thứ hai.’”
Giọng nói của người đưa tin tan vào không gian tĩnh lặng.
Vãn Tình siết chặt thanh trâm trong tay, đầu ngón tay đau đến tê dại. Nước mắt rơi xuống, hòa cùng hương trà vẫn đang sôi trên bếp.
Đêm đó, gió qua ngõ trúc mạnh hơn thường ngày.
Cây trúc ngả rạp, lá rơi lả tả như mưa. Tiếng gió vang như tiếng người than khóc.
Vãn Tình ngồi bên cửa, không đốt đèn, chỉ để ánh trăng chiếu vào. Thanh trâm bạc đặt trong lòng bàn tay nàng, lạnh buốt.
Nàng nhớ lại từng lời, từng ánh mắt của hắn.
Hắn từng nói: “Nếu có kiếp sau, ta vẫn muốn uống trà nàng pha.”
Nàng tưởng đó chỉ là câu nói bâng quơ, nào ngờ hóa ra lại là lời từ biệt.
Nước mắt chảy dài trên má, rơi xuống mảnh khăn thêu “Dịch Trần”.
Hai vật nhỏ, một mềm một lạnh, đều mang tên người ấy.
“Ngài đi rồi, còn để ta lại làm gì…” – Nàng khẽ nói, giọng khàn đi trong gió.
Nhưng ngay lúc ấy, một điều lạ xảy ra.
Từ ngoài hiên, một bóng người thoáng hiện. Áo choàng đen, bước đi khập khiễng, vai vướng băng vải. Gió làm đèn dầu lung lay, ánh sáng chiếu lên gương mặt ấy – nửa sáng, nửa tối.
Nàng giật mình, đứng bật dậy.
“Ngài… là ai?”
Người kia dừng lại, khẽ cười.
“Là người chưa kịp uống chén trà thứ hai.”
Giọng nói ấy… dù khàn, nhưng nàng không thể lẫn vào đâu được.
“Tạ… Dịch Trần?”
“Ừ.” – Hắn khẽ đáp, nụ cười vẫn như gió qua mặt hồ – yếu ớt, nhưng thật. – “Ta trở về rồi.”
Nàng không nói thêm được gì. Chỉ chạy lại đỡ hắn, cảm giác tay mình chạm vào hơi ấm thật sự khiến nước mắt trào ra.
Hắn mệt, dựa vào vai nàng, hơi thở nặng nhọc:
“Ta đã đi quá xa… cứ tưởng sẽ chẳng bao giờ còn thấy Giang Nam nữa.”
“Ngài đừng nói nữa, nghỉ đi đã.”
“Không.” – Hắn khẽ lắc đầu. – “Ta sợ nếu ta nhắm mắt, lại chẳng tỉnh dậy được. Ta muốn nhìn thấy nàng… nhìn thấy nơi ta từng được bình yên.”
Nàng siết chặt tay hắn, nước mắt rơi không ngừng.
“Ngài về rồi là được rồi. Những chuyện khác, đừng nhắc nữa.”
Hắn nhìn nàng rất lâu, rồi mỉm cười yếu ớt:
“Nếu có thể, cho ta lại được uống chén trà năm ấy.”
Nàng gật đầu, rót trà, tay run run.
Khói trà bốc lên, hương quế thoang thoảng lan khắp gian phòng.
Hắn đưa chén lên môi, nhấp một ngụm nhỏ, rồi cười khẽ:
“Vẫn là vị ấy… đắng đầu, ngọt sau. Chỉ khác là… người pha nay đã thay đổi rồi.”
“Đừng nói nữa, ngài phải nghỉ.”
Hắn gật đầu, đặt chén xuống. Trong mắt hắn có ánh sáng dịu, như người đã đi xa cuối cùng được về nhà.
Ngoài kia, gió vẫn thổi qua ngõ trúc.
Nhưng tiếng gió nay nghe không còn buồn như trước nữa.
Vãn Tình đắp chăn cho hắn, ngồi bên cạnh canh giấc ngủ. Nhìn gương mặt hắn giữa ánh trăng, nàng mới nhận ra, hóa ra chờ đợi không hề vô ích.
Có những người, dù đi qua ngàn dặm gió mưa, cuối cùng vẫn tìm về đúng nơi khởi đầu.
Trên bàn, mảnh khăn thêu và thanh trâm bạc nằm cạnh nhau, ánh sáng bạc phản chiếu lấp lánh như hai giọt sương sớm.
Gió lại thổi, hương trà lan xa.
Nàng khẽ thì thầm:
“Gió qua ngõ trúc, người về bên trà. Giang Nam năm ấy, cuối cùng cũng có người quay lại rồi.”