Trời ở Vô Ngân ngày ấy trong hiếm có. Bầu trời xám bạc được gió đông quét sạch, lộ ra sắc lam nhạt như khói sương. Hồ băng giữa cung rộng đến mấy trăm trượng, mặt hồ phẳng như gương, chỉ có một lớp sương trắng lững lờ bay.
Linh Sương đứng giữa băng hồ, áo trắng khẽ lay theo gió, mái tóc đen dài tung bay. Nàng nâng tay, kiếm trong tay khẽ chuyển động, lưu quang trên lưỡi kiếm phản chiếu ánh mặt trời. Động tác của nàng mềm mại mà dứt khoát, từng chiêu từng thức tựa như hoa đào nở giữa tuyết — vừa đẹp, vừa bi thương.
Phía xa, Tịch Vân khoanh tay đứng nhìn. Ánh mắt hắn vẫn lạnh như cũ, nhưng trong đáy mắt có một thứ phức tạp khó tả.
“Chiêu thứ mười hai, ngươi còn nặng tay.” Hắn nói, giọng trầm vang lên giữa không gian tĩnh lặng.
Linh Sương dừng lại, hơi thở phả ra làn khói mỏng. “Ta đã luyện ba ngày liền, vẫn không thể đạt được độ nhu thuận mà ngươi nói.”
“Vì ngươi quá gấp.” Hắn bước xuống băng hồ, mỗi bước chân nhẹ đến nỗi không để lại dấu. “Kiếm pháp của Vô Ngân không dựa vào sức mạnh, mà dựa vào tâm cảnh. Ngươi muốn kiếm thuận, trước tiên lòng phải tĩnh.”
“Lòng tĩnh?” Nàng nhắc lại, đôi mày nhíu khẽ. “Lòng ta… chưa bao giờ tĩnh.”
Tịch Vân dừng lại trước mặt nàng. Khoảng cách chỉ bằng một nhịp thở, hắn nhìn sâu vào đôi mắt ấy — trong trẻo, kiên định nhưng ẩn chứa vô số mảnh vỡ.
“Ta biết,” hắn khẽ nói, “trong ngươi có nỗi sợ, có nghi hoặc, có cả hận. Nhưng nếu ngươi để chúng điều khiển, kiếm trong tay sẽ chỉ là vật vô hồn.”
Nàng nắm chặt chuôi kiếm, cắn môi. “Nếu không có hận, ta sao có thể sống?”
Tịch Vân im lặng một lúc lâu. Cuối cùng, hắn đưa tay, đặt nhẹ lên cổ tay nàng. Hơi lạnh từ lòng bàn tay hắn lan ra, bao lấy dòng chân khí đang hỗn loạn trong cơ thể nàng.
“Ta không bảo ngươi quên hận,” hắn nói, giọng trầm khàn, “mà là học cách dùng nó. Lấy tĩnh chế động, lấy đau làm kiếm.”
Nàng khẽ run, ánh mắt dao động. Từ bàn tay hắn truyền sang một luồng khí ôn hòa, như nước suối len vào tim, khiến cơ thể nàng nhẹ đi.
“Ngươi… đang truyền công cho ta?”
“Ừ.”
“Vì sao?”
“Vì ngươi yếu.” Hắn đáp ngắn gọn, không nhìn nàng. “Một kẻ không đủ mạnh sẽ chỉ chết lần nữa.”
Từ hôm ấy, nàng chính thức trở thành người được Tịch Vân đích thân dạy võ. Tin này lan khắp Vô Ngân Cung, khiến không ít người xôn xao.
Tịch Cung chủ nổi tiếng lãnh khốc, mười năm qua chưa từng thu đồ đệ, nay lại dạy kiếm cho một nữ nhân chính đạo mất trí — điều đó chẳng khác nào lật đổ quy tắc bất thành văn của Vô Ngân.
Nhưng chẳng ai dám bàn tán công khai. Ai cũng biết, chỉ cần một ánh nhìn của hắn cũng đủ khiến tuyết tan, máu đổ.
Những ngày sau đó, Linh Sương luyện tập bên băng hồ mỗi ngày. Tịch Vân dạy nàng từng chiêu từng thức, từ cơ bản nhất: “Tĩnh tâm – Định khí – Dẫn lực – Phóng kiếm.”
Kiếm pháp Vô Ngân khác hoàn toàn kiếm đạo chính phái. Nó không thiên về công, không cường về tốc, mà chú trọng vào “hơi thở”. Mỗi nhịp hít vào, mỗi lần trút ra, đều là một chu kỳ sinh – diệt của chiêu thức.
“Vô Ngân kiếm pháp không có tên chiêu,” Tịch Vân nói, “vì mỗi người thấy nó khác nhau. Kiếm của ngươi, chỉ ngươi đặt tên được.”
Linh Sương nhìn mũi kiếm sáng bạc, lòng hơi chấn động. “Chẳng lẽ… kiếm này cũng có linh hồn?”
“Không. Nhưng tâm ngươi có.”
Câu nói ấy vang vọng trong lòng nàng thật lâu.
Một buổi chiều, khi ánh tà dương trải vàng lên hồ băng, Linh Sương đang luyện kiếm thì bất ngờ cảm nhận một luồng nội lực ngược dòng. Cả người nàng lảo đảo, ngã quỵ xuống mặt băng.
Tịch Vân lập tức xuất hiện, kịp thời đỡ lấy nàng.
“Ngươi vận công sai hướng.”
“Ta…” Nàng thở gấp, mồ hôi lấm tấm trên trán. “Tâm ta tán loạn, ta thấy… hình ảnh nào đó.”
Hắn đặt tay lên vai nàng, luồng khí lạnh truyền sang ổn định lại mạch. “Ngươi thấy gì?”
“Máu. Và… sư phụ ta.”
Tịch Vân khẽ cau mày. “Phong ấn đang yếu dần.”
“Ngươi sợ ta nhớ lại sao?”
Ánh mắt hắn chạm vào nàng, sâu như vực. “Không sợ ngươi nhớ, chỉ sợ ngươi không chịu nổi khi nhớ.”
“Ta đã chết một lần rồi.” Nàng nhìn hắn, ánh mắt không hề run. “Còn có gì đáng sợ nữa?”
Hắn không đáp, chỉ giúp nàng ngồi dậy, rồi khẽ nói: “Nghỉ đi. Từ mai ta sẽ dạy ngươi công pháp dưỡng tâm. Nếu không điều hòa được tâm khí, kiếm pháp sẽ phản phệ.”
Đêm xuống, tuyết rơi dày.
Linh Sương ngồi trong tĩnh thất, lòng không yên. Những mảnh ký ức cứ mơ hồ hiện lên rồi tan biến: sư phụ, đồng môn, máu và tiếng gào thét.
Tịch Vân bước vào, mang theo bình trà nóng.
“Ngươi vẫn chưa ngủ.”
“Ta sợ ngủ sẽ lại mơ.”
“Vậy thì tỉnh mà đối mặt.”
Hắn rót trà ra chén, hương trà nhàn nhạt lan tỏa. Nàng đón lấy, tay khẽ run.
“Tịch Vân,” nàng hỏi, “ngươi có từng hối hận khi bước vào ma đạo không?”
Hắn nhìn ra cửa sổ, ánh tuyết phản chiếu trong mắt, như hàng nghìn tinh quang vụn. “Ta không bước vào. Là người đời đặt ta vào đó.”
“Vì giết người?”
“Vì ta tồn tại.”
Câu trả lời khiến nàng sững sờ.
Hắn nói tiếp, giọng trầm như gió đêm: “Khi người ta sợ điều họ không hiểu, họ gọi nó là tà. Khi họ ghen với điều họ không có, họ gọi nó là ma.”
“Vậy ngươi tin ta không?” Nàng hỏi thẳng. “Tin rằng ta không phải kẻ phản bội, không phải kẻ từng cấu kết với tà phái như chính đạo đã nói?”
Khoảng lặng dài. Gió ngoài kia thổi qua, làm ngọn đèn chao nghiêng.
Cuối cùng, hắn đáp: “Ta muốn tin, nhưng không thể.”
Trái tim nàng chùng xuống. “Vì sao?”
“Vì phong ấn trong đầu ngươi là của một cao nhân chính đạo. Không ai tự phong ấn trí nhớ mình trừ khi có tội.”
“Hoặc trừ khi muốn giấu tội cho kẻ khác.”
Lời nàng nhẹ như gió, nhưng khiến ánh mắt Tịch Vân khẽ động.
“Ngươi nghĩ bị phản bội?”
“Không nghĩ. Ta biết.”
Nàng đứng dậy, nhìn thẳng vào hắn. “Nếu ta từng bị sư môn đẩy xuống vực, có nghĩa là ta biết điều gì đó mà họ muốn giấu. Và điều đó chắc chắn liên quan đến chân tướng của trận huyết chiến năm xưa.”
Tịch Vân im lặng. Hắn nhìn nàng thật lâu, rồi khẽ nói: “Ngươi quá giống ta.”
“Giống ngươi?”
“Giống ở chỗ — cả hai đều sống vì thứ mà thiên hạ không hiểu.”
Những ngày tiếp theo, họ luyện kiếm cùng nhau mỗi sáng, và trò chuyện mỗi tối. Dù trong lòng vẫn còn nghi ngờ, Tịch Vân không thể phủ nhận rằng sự hiện diện của Linh Sương khiến Vô Ngân Cung bớt lạnh lẽo.
Hắn thấy nàng cười khi giúp tiểu tỳ cắt thuốc, thấy nàng lặng lẽ lau máu trên tay một đệ tử bị thương, thấy nàng ngồi đọc sách y bên ánh đèn, gương mặt dịu dàng đến mức khiến lòng hắn khẽ lay.
Một kẻ như hắn, đã chôn vùi cảm xúc trong băng tuyết mười năm, nay lại vì một ánh mắt mà tâm xao động.
Nhưng trong lòng hắn vẫn còn một vết gai — nghi ngờ.
Đêm nọ, hắn đứng một mình trên mái cung, nhìn về hướng đông xa xôi, nơi Thần Kiếm Sơn tọa lạc. Trong tay hắn là một mảnh ngọc vỡ, cùng chất liệu với trâm hoa đào mà Linh Sương mang theo.
Hắn khẽ lẩm bẩm: “Nếu nàng thật sự là người của Thần Kiếm Sơn, tại sao lại mang tín vật của Ma Tông trong người?”
Gió thổi tung tà áo đen, mang theo mùi lạnh của tuyết và vị nghi hoặc chưa tan.
Dưới hồ băng, phản chiếu bóng hai người luyện kiếm — một trắng, một đen.
Tựa như chính đạo và tà đạo, song hành nhưng chẳng bao giờ hòa hợp.
Và ở giữa, là một sợi chỉ mảnh manh — niềm tin, mong manh như ánh trăng trên băng tuyết.