Sáng hôm sau, Khải trở về phòng trọ. Trong đầu anh, những hình ảnh kinh hoàng trong rừng vẫn ám ảnh. Ánh mắt đỏ rực của hung thủ, tiếng cười trẻ con méo mó và vòng tròn máu không ngừng lặp lại trong tâm trí. Anh biết rằng để ngăn chặn vụ nghi lễ, phải tìm ra nguồn gốc ký ức bị chôn vùi của chính mình và hung thủ.
Anh mở cuốn nhật ký cũ mà bà Cúc đưa, cùng các bức ảnh trại trẻ cũ. Từng tấm hình như sống dậy: những đứa trẻ run rẩy đứng trong phòng tối, những người mặc áo trắng đứng quan sát, tiếng khóc và tiếng gào vang vọng.
Khải ngồi yên, nhắm mắt. Một làn sương ký ức trồi lên:
Cậu bé Khải thuở nhỏ, cùng một đứa trẻ khác chạy quanh sân trại, cười đùa.
Tiếng chuông báo giờ “thí nghiệm” vang lên, cậu và những đứa trẻ khác bị ép nghe âm thanh kỳ lạ, ánh sáng nhấp nháy gây ám ảnh.
Những đứa trẻ không nghe lời bị nhốt riêng, tra tấn bằng cách tinh thần.
Và đêm cháy trại, lửa bùng lên, cậu và đứa bạn cùng trốn thoát, còn nhiều đứa khác… chết hoặc mất tích.
Anh choáng váng nhận ra hung thủ chính là đứa trẻ kia, đã sống sót nhưng bị ký ức tra tấn biến thành một kẻ điên loạn.
Khải lục hồ sơ vụ án: tất cả nạn nhân đều có liên quan gián tiếp đến trại trẻ mồ côi – từ người từng dọn dẹp, thợ xây, tới những quan chức đã từng phê duyệt chương trình thí nghiệm. Mọi thứ đều theo một mô thức rõ ràng, được hung thủ lập kế hoạch tỉ mỉ.
Anh nhận ra hung thủ đang chuẩn bị nghi lễ hoàn thiện – và “mảnh ghép cuối cùng” chính là Khải.
Ngồi trong phòng tối, Khải tự nhủ:
“Để ngăn hắn, tôi phải nhớ hết ký ức… phải đối diện sự thật. Không chỉ cứu người khác, mà còn cứu chính bản thân mình.”
Anh bắt đầu viết lại từng chi tiết ký ức, từng âm thanh, từng mùi khói, từng bước đi của mình và hung thủ trong trại trẻ. Anh nhận ra khi hiểu rõ ký ức, anh có thể dự đoán được hành động của hung thủ, và tìm ra điểm yếu trong nghi lễ.