Bầu trời của kỷ nguyên mới trong vắt như gương. Trên dãy Tuyết Sơn nơi gió quanh năm rít qua vách đá, một thế giới đã thay da đổi thịt. Từ trong hoang tàn của các kỷ nguyên trước, nhân loại đã xây nên nền văn minh rực rỡ, dựa vào sức sáng tạo chứ không còn cầu xin thần linh. Những tòa thành bay lơ lửng trong mây, những cỗ máy dùng linh khí để thắp sáng, những học viện nơi trẻ con học về lịch sử của thế giới—chứ không phải lịch sử của trời. Và giữa những trang sử ấy, cái tên Lâm Hạo Thiên vẫn được nhắc đến bằng giọng kể trầm kính: kẻ đã từng xé toang thiên đạo, rồi viết lại nhân gian bằng tự do.
Nhưng những ai đọc đến cuối đều nhận ra dòng chữ mờ: “Người ấy không mất, chỉ lặng đi.”
Ở một nơi sâu trong dãy Tuyết Sơn, giữa những tầng băng cổ bị chôn vùi từ ngàn năm, có một ngọn lửa tím lặng lẽ cháy. Nó không tàn, không rực, chỉ như hơi thở bình thản của vũ trụ. Đó chính là tàn linh còn sót lại của Lâm Hạo Thiên — không phải thần, không phải người, mà là ý chí của tự do.
Năm đó, khi mùa đông khắc nghiệt nhất kéo đến, trong một học viện ở Nhân Đạo Tông, một đứa bé ra đời dưới ánh chớp tím rạch ngang trời. Mẹ nó bảo: “Khi ta nghe sấm ấy, tim ta thấy ấm, như có ai mỉm cười.” Đứa bé được đặt tên là Lạc Thiên.
Nhiều năm sau, khi Lạc Thiên trưởng thành, cậu bé khác với mọi người. Cậu không chỉ học kiếm, học đạo, mà còn thích nhìn trời, thích hỏi những câu khiến thầy cô bối rối. “Thưa sư phụ, vì sao người nói trời đã mất mà mỗi đêm chúng ta vẫn thấy sao?” Hay “Nếu tự do là không bị ràng buộc, vậy khi ta yêu một ai đó, ta có còn tự do không?”
Không ai trả lời được. Nhưng trong một đêm trăng, khi cậu đứng trên vách đá, nhìn ánh trăng rải bạc khắp tuyết trắng, cậu nghe thấy trong gió có tiếng nói khẽ:
“Ngươi không cần câu trả lời. Ngươi chính là câu trả lời.”
Lạc Thiên giật mình. Trước mặt cậu, giữa không trung, một bóng người hiện ra – mờ ảo, trong suốt, nhưng đôi mắt lại sáng như hai vì tinh tú. “Ngươi là ai?” cậu hỏi.
Giọng nói đáp, nhẹ như gió nhưng ẩn chứa cả trời đất: “Kẻ từng hỏi câu hỏi ấy trước ngươi.”
“Ngươi là… Hạo Thiên?”
Bóng người mỉm cười. “Tên đó chỉ còn trong sách. Ta chỉ là ý niệm mà loài người gọi là ‘tự do’.”
Cậu bé quỳ xuống, giọng run: “Nếu ngươi thật là người ấy, tại sao vẫn ở đây?”
“Vì thế giới chưa xong. Ta viết lại trời, nhưng loài người vẫn đang học cách viết tiếp.”
Rồi ánh sáng từ hình bóng ấy tràn ra, chiếu lên tim Lạc Thiên. Cậu cảm thấy như trong ngực mình bừng cháy một ngọn lửa nhỏ – lửa của ý chí, lửa của khao khát. “Hãy giữ nó,” Hạo Thiên nói, “đừng dùng để chinh phục. Dùng nó để thắp sáng.”
Khi cậu tỉnh lại, bầu trời đã sáng hẳn. Không còn ai đứng đó, chỉ có gió thổi qua, mang theo cánh hoa trắng lượn quanh. Cậu nắm lấy nó, nghe nhịp tim mình đập trùng khớp với tiếng gió.
Từ hôm đó, Lạc Thiên bắt đầu hành trình của riêng mình. Cậu đi qua những vùng đất mà Nhân Đạo Tông chưa từng đặt chân tới, đến những nơi linh khí đang cạn dần, nơi con người sống lạc lõng giữa công nghệ và linh hồn rỗng. Ở mỗi nơi, cậu đều nói với họ chỉ một điều: “Thần không chết, vì thần ở trong tim các ngươi.”
Nhiều người ban đầu cười nhạo, nhưng rồi khi nhìn vào ánh mắt của cậu – ánh mắt sáng trong như nhìn thấy chính mình – họ im lặng. Một số đi theo cậu, hình thành nhóm người gọi là Tân Hỏa Giới, những người tin rằng con người có thể giữ cân bằng giữa linh hồn và lý trí.
Trong một đêm, khi nhóm của Lạc Thiên cắm trại bên hồ cổ, một cơn gió thổi mạnh, tạo nên những gợn sóng phản chiếu bầu trời. Cậu ngồi một mình nhìn mặt nước, chợt thấy trong đó phản chiếu không chỉ gương mặt mình mà còn một người khác – Hạo Thiên.
“Ngươi còn dõi theo ta sao?”
Giọng cũ vang trong đầu: “Không, ngươi là ta. Tự do không truyền, chỉ được thức tỉnh.”
Khi gió ngừng, hình bóng tan đi, chỉ còn ánh sáng từ trăng chiếu xuống mặt hồ, lấp lánh như nghìn vì sao.
Nhiều năm trôi qua, Tân Hỏa Giới trở thành trung tâm tri thức của thế giới mới. Họ không lập tông môn, không lập hoàng quyền, chỉ dạy mọi người cách sống có ý chí. Họ lưu truyền một câu nói, khắc ngay cổng thành:
“Tự do không phải là sống theo ý mình, mà là dám chọn con đường mình tin đúng – kể cả khi phải cô độc.”
Lạc Thiên về già, tóc bạc, nhưng ánh mắt vẫn sáng. Trong những ngày cuối, ông viết lại một cuốn sách tên “Di Sản Của Ánh Sáng”. Ông viết:
“Ta từng gặp một người trong gió.
Người ấy nói ta không cần tin vào trời,
chỉ cần tin rằng tim ta biết cách tìm đường.
Nếu có ngày linh khí biến mất, hãy nhớ –
tự do không nằm trong sức mạnh, mà trong lòng can đảm.”
Đêm ông mất, gió thổi mạnh khắp vùng Tuyết Sơn. Mọi người trong Tân Hỏa Giới đều nói họ nghe thấy tiếng sấm trầm như tiếng tim đập của thế giới. Trên trời, một vệt sáng tím kéo dài, chiếu qua mây, giống hệt ngày xưa khi Hạo Thiên xé trời.
Và rồi, sáng hôm sau, trên mỏm đá nơi tuyết chưa bao giờ tan, người ta tìm thấy đóa hoa trắng nở ra giữa băng – cánh hoa không héo, tỏa ánh sáng dịu như hơi thở.
Người ta gọi đó là Hoa Hạo Thiên, biểu tượng cho ý chí và tự do. Trẻ con khi lớn lên đều được nghe kể rằng: “Khi một người dám làm điều đúng dù phải đối đầu cả thế gian, một cánh hoa ấy sẽ nở đâu đó trong trời đất.”
Thế giới cứ thế tiếp diễn. Không còn thần, không còn ma, nhưng mỗi khi gió thổi qua Tuyết Sơn, mọi người đều nói họ nghe tiếng ai đó cười nhẹ trong gió – một tiếng cười hiền, xa xăm, không kiêu hãnh mà ấm như ánh bình minh.
Câu chuyện kết thúc ở đó, nhưng không thật sự khép lại. Bởi khi có người ngẩng đầu nhìn bầu trời và tự hỏi “Liệu ta có thể thay đổi định mệnh?”, thì ở một nơi nào đó, Lâm Hạo Thiên lại mỉm cười.
“Định mệnh không cần thay đổi –chỉ cần ngươi đủ dũng khí để chọn nó.”