Gió thổi qua bình nguyên tĩnh lặng, bầu trời trong như pha lê, chỉ còn một vệt sáng đỏ hồng kéo dài vắt ngang chân trời. Dải sáng ấy đã ở đó ngàn năm, người đời gọi là Huyết Ngân Thiên Tích – vết thương của bầu trời, di vật duy nhất còn sót lại sau trận nghịch thiên của Tô Trầm. Từ đó, thế gian thay đổi. Linh khí suy yếu, thiên đạo im lặng, vạn vật mất đi sự cân bằng. Những lời truyền tụng về kẻ mang huyết mệnh dần trở thành huyền thoại, bị bóp méo, bị thần hóa, rồi bị lãng quên.
Nhưng trong đêm trăng thứ ngàn lẻ một kể từ ngày Huyết Ngân xuất hiện, gió lại mang theo hương máu. Ở nơi xa nhất của Bắc Nguyên, giữa vùng sa mạc đã hóa tro, có một bóng người lặng lẽ đi trong sương đỏ. Mỗi bước hắn đi, cát dưới chân rung nhẹ, ánh sáng từ trên cao phản chiếu vào đôi mắt sáng như sao — đôi mắt của Tô Trầm. Hắn không còn thân thể của phàm nhân, cũng chẳng mang khí tức của tiên hay ma. Thứ tồn tại lúc này chỉ là linh hồn và ý chí – phần ý chí từng thách thức cả trời.
Hắn đã trôi dạt trong hư không vô tận, giữa khoảng giữa của tồn tại và hư vô. Không có ngày, không có đêm, chỉ có ánh sáng lạnh lẽo và tiếng gió. Bao nhiêu năm, hắn không nhớ. Nhưng một ngày, khi vết Huyết Ngân trên trời chợt rung động, hắn nghe thấy tiếng gọi – không phải từ thiên đạo, mà từ lòng đất. Giọng nói ấy thì thầm: “Kẻ từng nghịch trời, thế gian lại sắp sụp đổ. Ngươi sẽ ở đâu?”
Hắn đáp lại bằng một câu ngắn: “Nếu thế gian vẫn còn con người, ta vẫn còn lý do để quay về.”
Ánh sáng đỏ lan khắp sa mạc. Từ Huyết Ngân trên cao, một luồng sáng rơi xuống, chạm vào người hắn. Trong khoảnh khắc ấy, những mảnh linh hồn tan rã của hắn kết lại, tạo thành thân thể mới — không phải máu, không phải khí, mà là ánh sáng kết tinh. Khi cơn gió cuối cùng thổi qua, hắn đã mở mắt.
Cả thế giới dường như khác xưa. Linh khí cạn kiệt, sông hồ khô cạn, thành thị biến mất. Thay vào đó là vô số tàn tích của nền văn minh cổ bị chôn vùi trong cát. Bên cạnh một ngọn tháp đổ, có nhóm người đang dựng lều – họ mặc áo da, mang vũ khí thô sơ, gương mặt rám nắng nhưng ánh mắt sáng rực, không phải của người tu đạo mà là hậu duệ của thế giới bị bỏ lại sau khi tiên đạo sụp đổ.
Tô Trầm tiến lại gần. Họ lập tức rút vũ khí, người dẫn đầu là một thiếu nữ tầm mười bảy tuổi, dáng nhỏ nhưng ánh nhìn kiên định. “Ngươi là ai? Ở đây không có nơi cho kẻ đi lạc.”
Hắn khẽ cười, giọng trầm và khàn: “Ta cũng từng đi lạc… rất lâu.”
Cô gái cau mày, nhưng trong khoảnh khắc nhìn thấy ánh mắt hắn, cô chợt cảm thấy một thứ gì đó không thể diễn tả – vừa lạnh, vừa ấm, như nhìn thấy ngọn lửa trong băng. “Ngươi muốn gì?”
“Ta muốn biết... thế giới này đã thành ra sao.”
Nhóm người đưa hắn về trại. Ở đó, hắn nghe họ kể: Sau khi Huyết Ngân xuất hiện, linh khí cạn dần, các tông môn tan rã. Con người mất khả năng tu luyện, nhưng lại học cách sống bằng sức của chính mình. Những huyền thoại về tiên, ma, thần chỉ còn trong sách vỡ vụn. Chỉ có truyền thuyết kể rằng: một ngày nào đó, khi Huyết Ngân biến mất, trời đất sẽ mở lại, và người mang huyết mệnh sẽ trở về để dẫn dắt nhân gian.
Hắn im lặng lắng nghe, đôi mắt dõi lên trời. “Dẫn dắt ư… Ta chưa từng là thánh nhân.”
Cô gái ngồi gần hắn, tên là Lạc Tịch. Nàng kể rằng nơi đây từng là kinh đô của Thiên Tộc, nhưng giờ chỉ còn tro bụi. Người dân gọi vùng này là Địa Tận. Mỗi năm, khi Huyết Ngân sáng rực, sẽ có sinh linh chết hàng loạt – thiên tai, hạn hán, sấm lửa. Họ tin đó là hình phạt của trời vì con người đã quên lời cầu nguyện xưa.
Đêm ấy, khi mọi người đã ngủ, Tô Trầm đứng một mình ngoài cát. Ánh sáng đỏ từ Huyết Ngân rọi xuống gương mặt hắn, khiến vết ấn trên ngực tỏa sáng nhè nhẹ. Lần đầu tiên trong hàng nghìn năm, hắn cảm thấy linh khí chuyển động trong không gian. Mỏng, yếu, nhưng là thật. “Thiên đạo vẫn còn, chỉ là nó đang ngủ.”
Hắn giơ tay, linh lực tụ lại thành ánh sáng nhỏ như đom đóm, rồi tan. Nhưng ánh sáng ấy lại lan ra khắp cát, khiến đất rung nhẹ. Từ xa, tiếng sóng gió vang lên như đáp lời. Lạc Tịch chạy ra, kinh ngạc nhìn thấy những hạt sáng nổi trên không trung. “Ngươi… làm được gì thế này?”
“Ta chỉ đánh thức thứ chưa chết hẳn.”
“Ngươi là ai?”
Hắn nhìn nàng, ánh mắt sâu như vực. “Một người từng khiến trời phải cúi đầu.”
Từ đêm đó, cát sa mạc bắt đầu nở hoa. Những hạt sáng nhỏ kết tụ lại thành linh khí đầu tiên sau hàng ngàn năm. Dân trong trại quỳ rạp, xem hắn như thần. Nhưng hắn không nói gì, chỉ lặng lẽ giúp họ khôi phục dòng nước, chữa lành thương tật. Mỗi khi hắn chạm tay, ánh sáng lan ra, nhưng cùng lúc, vết huyết ấn trên ngực lại mờ đi. Mỗi lần cứu một người, hắn yếu đi một chút.
Lạc Tịch nhận ra điều đó. Một đêm, nàng hỏi: “Tại sao ngươi làm vậy? Ngươi đang tự xóa mình.”
“Vì họ vẫn còn sống. Vì ta đã phá Thiên Môn, nên ta nợ thế gian một lần dựng lại.”
“Nhưng ngươi sẽ chết.”
Hắn khẽ mỉm cười. “Ta đã chết một lần rồi. Lần này, ít ra ta được nhìn thấy ánh sáng nhân gian.”
Ngày thứ bảy sau khi linh khí phục sinh, Huyết Ngân trên trời bỗng rung mạnh. Ánh sáng đỏ lan ra, gió cuộn thành lốc, trời đất rạn nứt. Từ trong vết sáng ấy, một bóng người khổng lồ bước ra, thân khoác áo bạc, mắt sáng như sao – Thiên Giới Giám Sát, tàn thể còn sót lại của thiên đạo, tồn tại để giữ cân bằng vạn vật.
Giọng nói vang vọng: “Kẻ mang huyết mệnh, ngươi đã phá luật trời, nay còn dám thay trời lập đạo?”
Tô Trầm ngẩng đầu, đứng giữa bão cát, không sợ hãi. “Luật trời không giữ nổi nhân tâm. Ta chỉ muốn nhân tâm tự giữ lấy mình.”
“Ngươi sẽ gánh hậu quả.”
“Ta đã gánh rồi – bằng cả máu và linh hồn.”
Giám Sát giơ tay, bầu trời tối sầm. Lôi điện giáng xuống như biển, nhưng không đánh trúng hắn. Huyết ấn trên ngực tỏa sáng, ánh sáng trắng bốc lên từ đất, tạo thành kết giới hình xoắn ốc. Lôi điện va vào, nổ tung, khiến cả không gian chấn động. Dân trong trại quỳ xuống, Lạc Tịch hét lên, nhưng không ai nghe thấy.
Giữa cơn bão ánh sáng, Tô Trầm giơ hai tay, từng luồng máu đỏ từ cơ thể bốc lên, hòa với lôi điện, hóa thành dòng sông sáng. Dòng sông ấy cuốn lấy Giám Sát, vặn xoắn, rồi nuốt trọn. Khi tiếng nổ cuối cùng vang lên, bầu trời rách toạc, Huyết Ngân biến mất, chỉ còn ánh trắng thuần khiết trải dài khắp đất.
Trên cát, hắn quỳ một gối, máu chảy từ mắt, môi, nhưng ánh nhìn vẫn bình thản. Lạc Tịch chạy tới, đỡ lấy hắn. “Ngươi thắng rồi… trời đã sáng trở lại.”
“Không. Ta chỉ trả lại thế giới cho con người.”
Ánh sáng tan, thân thể hắn dần trong suốt. Lạc Tịch nắm chặt tay hắn, nước mắt rơi. “Ngươi sẽ biến mất sao?”
“Không đâu,” hắn mỉm cười, “ta sẽ ở lại trong hơi thở của đất, trong ánh sáng mà ta để lại. Khi loài người còn biết ngẩng đầu nhìn trời, ta vẫn tồn tại.”
Cát lặng dần. Ánh sáng trong cơ thể hắn tan ra, bay khắp bầu trời, hóa thành muôn nghìn hạt sáng, gieo xuống đất như mưa. Hoa cỏ mọc lên, nước suối tuôn trào, khí trời ấm lại.
Lạc Tịch ngẩng đầu, nhìn vệt sáng trắng uốn lượn nơi từng là Huyết Ngân. Trong đó, nàng thấy hình bóng hắn – mờ ảo nhưng vẫn cười. Nàng khẽ nói: “Ngươi đã thật sự trở thành bầu trời.”
Kể từ ngày ấy, nhân gian gọi thời đại mới là Kỷ Nguyên Tô Trầm – thời đại của người chống trời vì lòng người, thời đại mà huyết trở thành ánh sáng, và thần lại học cách yêu thương.
Dù hàng ngàn năm trôi qua, mỗi khi đêm xuống, người ta vẫn thấy một vệt sáng trắng chạy dài trên trời. Người già kể cho trẻ con rằng: “Khi ngươi nhìn lên Huyết Ngân đã hóa thành Nguyệt Quang, đó là nụ cười của kẻ từng phá Thiên Môn, người đã biến máu thành đạo.”
Trong cõi tĩnh lặng ấy, giọng nói của Tô Trầm như vẫn vang lên giữa gió:
“Thiên đạo không sinh ta, ta vẫn sống.
Nhân đạo có diệt ta, ta vẫn còn.
Máu là khởi nguyên, tâm là vĩnh hằng.
Chừng nào con người còn nhớ mình là ai — ta, Tô Trầm, vẫn chưa chết.”